Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.32 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.32 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.32 (+0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSK thành BGN
OSK/BGN: 1 OSK = 233.24 BGN. Giá chuyển đổi 1 OSK (OSK) thành Lev Bulgari (BGN) là 233.24 BGN hôm nay.

OSK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OSK (OSK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSK hiện có giá trị là 233.24 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSK hiện có giá 233.24 BGN, nghĩa là mua 5 OSK sẽ mất 1,166.19 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.004287 OSK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.02144 OSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSK sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OSK
OSK
Lev Bulgari
1 OSK
233.24 BGN
Đổi 1 OSK sang 233.24 BGN
2 OSK
466.47 BGN
Đổi 2 OSK sang 466.47 BGN
5 OSK
1,166.19 BGN
Đổi 5 OSK sang 1,166.19 BGN
10 OSK
2,332.37 BGN
Đổi 10 OSK sang 2,332.37 BGN
20 OSK
4,664.74 BGN
Đổi 20 OSK sang 4,664.74 BGN
50 OSK
11,661.85 BGN
Đổi 50 OSK sang 11,661.85 BGN
100 OSK
23,323.7 BGN
Đổi 100 OSK sang 23,323.7 BGN
200 OSK
46,647.4 BGN
Đổi 200 OSK sang 46,647.4 BGN
500 OSK
116,618.5 BGN
Đổi 500 OSK sang 116,618.5 BGN
1000 OSK
233,237 BGN
Đổi 1000 OSK sang 233,237 BGN
5000 OSK
1,166,185.01 BGN
Đổi 5000 OSK sang 1,166,185.01 BGN
10000 OSK
2,332,370.01 BGN
Đổi 10000 OSK sang 2,332,370.01 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của OSK tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSK sang BGN, lên đến 10000 OSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
OSK
1 BGN
0.004287 OSK
Đổi 1 BGN sang 0.004287 OSK
10 BGN
0.04287 OSK
Đổi 10 BGN sang 0.04287 OSK
50 BGN
0.2144 OSK
Đổi 50 BGN sang 0.2144 OSK
100 BGN
0.4287 OSK
Đổi 100 BGN sang 0.4287 OSK
200 BGN
0.8575 OSK
Đổi 200 BGN sang 0.8575 OSK
500 BGN
2.14 OSK
Đổi 500 BGN sang 2.14 OSK
1000 BGN
4.29 OSK
Đổi 1000 BGN sang 4.29 OSK
2000 BGN
8.57 OSK
Đổi 2000 BGN sang 8.57 OSK
5000 BGN
21.44 OSK
Đổi 5000 BGN sang 21.44 OSK
10000 BGN
42.87 OSK
Đổi 10000 BGN sang 42.87 OSK
50000 BGN
214.37 OSK
Đổi 50000 BGN sang 214.37 OSK
100000 BGN
428.75 OSK
Đổi 100000 BGN sang 428.75 OSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OSK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo OSK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OSK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSK/BGN
OSK/BGN: 1 OSK = 233.24 BGN; 2025/10/05 11:12:19
Trong 1D vừa qua, OSK đã thay đổi +11.93% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OSK(OSK) đã thay đổi +11.93% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OSK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của OSK/BGN
Giá OSK cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 316.98 BGN trong khi giá OSK thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 187.5 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OSK theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 245.7 BGN | 316.98 BGN | 335.15 BGN | 335.15 BGN |
Thấp | 210.33 BGN | 187.5 BGN | 61.76 BGN | 61.76 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.93% | -21.69% | +52.80% | +53.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OSK
Số liệu thị trường OSK sang BGN
OSK/BGN:
лв233.24
Khối lượng OSK 24 giờ:
лв528,771.01
Vốn hóa thị trường OSK:
--
Nguồn cung lưu hành OSK:
0 OSK
Tỷ giá OSK sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OSK thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OSK là лв233.24 mỗi OSK, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSK. Khối lượng giao dịch của OSK đã thay đổi +28.03% (лв115,753.84 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSK là лв413,017.17.
Thông tin thêm về OSK trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OSK phổ biến nhất là OSK sang BGN, trong đó mã của OSK là OSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSK sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OSK phổ biến

OSK đến TWD
1 OSK thành NT$4,261.87 TWD

OSK đến CNY
1 OSK thành ¥997.39 CNY

OSK đến USD
1 OSK thành $140 USD

OSK đến EUR
1 OSK thành €119.26 EUR

OSK đến CAD
1 OSK thành C$195.52 CAD
OSK đến BGN
1 OSK thành лв233.24 BGN

OSK đến KRW
1 OSK thành ₩197,057.27 KRW

OSK đến JPY
1 OSK thành ¥20,642.03 JPY

OSK đến GBP
1 OSK thành £103.16 GBP

OSK đến BRL
1 OSK thành R$747.14 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.1714 BGN

NUMI đến BGN
1 NUMI thành лв0.1276 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв1.46 BGN

RICE đến BGN
1 RICE thành лв0.2402 BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв245.82 BGN

ARIA đến BGN
1 ARIA thành лв0.3175 BGN

TWT đến BGN
1 TWT thành лв2.36 BGN

TAKE đến BGN
1 TAKE thành лв0.3394 BGN

LAZIO đến BGN
1 LAZIO thành лв1.85 BGN

ASP đến BGN
1 ASP thành лв0.2055 BGN
Bảng chuyển đổi từ OSK sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của OSK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSK thành Lev Bulgari đã thay đổi -21.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.93%, đạt mức cao nhất là 245.7 BGN và mức thấp nhất là 210.33 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OSK là лв-0.03 BGN , thay đổi +52.80% so với giá hiện tại. OSK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.52% so với năm trước.
+лв
66.67BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSK | лв116.62 | лв104.18 | +11.93% |
1 OSK | лв233.24 | лв208.37 | +11.93% |
5 OSK | лв1,166.19 | лв1,041.84 | +11.93% |
10 OSK | лв2,332.37 | лв2,083.68 | +11.93% |
50 OSK | лв11,661.85 | лв10,418.38 | +11.93% |
100 OSK | лв23,323.7 | лв20,836.77 | +11.93% |
500 OSK | лв116,618.5 | лв104,183.83 | +11.93% |
1000 OSK | лв233,237 | лв208,367.65 | +11.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSK/BGN
1 OSK bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 OSK (OSK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв233.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004287 OSK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 0.02144 OSK, trong khi 5 OSK sẽ có giá khoảng 1,166.19BGN.
Giá cao nhất của OSK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSK tính theo BGN là лв335.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OSK tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã giảm 21.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OSK (OSK) đã tăng 52.80% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSK thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OSK và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OSK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OSK: OSK sang Đô la Mỹ (USD), OSK sang Euro (EUR), OSK sang Bảng Anh (GBP), OSK sang Đô la Canada (CAD), OSK sang Rupee Ấn Độ (INR), OSK sang Rupee Pakistan (PKR), OSK sang Real Brazil (BRL), OSK sang ...
Giá của OSK ở Mỹ là $140 USD. Ngoài ra, giá của OSK là €119.26 EUR ở khu vực đồng euro, £103.16 GBP ở Vương quốc Anh, C$195.52 CAD ở Canada, ₹12,422.78 INR ở Ấn Độ, ₨39,381.49 PKR ở Pakistan, R$747.14 BRL ở Brazil, ...
Cặp OSK phổ biến nhất là OSK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OSK (OSK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв233.24.
Giá của OSK ở Mỹ là $140 USD. Ngoài ra, giá của OSK là €119.26 EUR ở khu vực đồng euro, £103.16 GBP ở Vương quốc Anh, C$195.52 CAD ở Canada, ₹12,422.78 INR ở Ấn Độ, ₨39,381.49 PKR ở Pakistan, R$747.14 BRL ở Brazil, ...
Cặp OSK phổ biến nhất là OSK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 OSK (OSK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв233.24.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.