Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88735.56 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88735.56 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88735.56 (+1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSK thành ILS
OSK/ILS: 1 OSK = 285.59 ILS. Giá chuyển đổi 1 OSK (OSK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 285.59 ILS hôm nay.

OSK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OSK (OSK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSK hiện có giá trị là 285.59 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSK hiện có giá 285.59 ILS, nghĩa là mua 5 OSK sẽ mất 1,427.97 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.003501 OSK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.01751 OSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSK sang ILS
Chuyển đổi ILS sang OSK
OSK
Shekel Israel mới
1 OSK
285.59 ILS
Đổi 1 OSK sang 285.59 ILS
2 OSK
571.19 ILS
Đổi 2 OSK sang 571.19 ILS
5 OSK
1,427.97 ILS
Đổi 5 OSK sang 1,427.97 ILS
10 OSK
2,855.95 ILS
Đổi 10 OSK sang 2,855.95 ILS
20 OSK
5,711.89 ILS
Đổi 20 OSK sang 5,711.89 ILS
50 OSK
14,279.73 ILS
Đổi 50 OSK sang 14,279.73 ILS
100 OSK
28,559.45 ILS
Đổi 100 OSK sang 28,559.45 ILS
200 OSK
57,118.9 ILS
Đổi 200 OSK sang 57,118.9 ILS
500 OSK
142,797.26 ILS
Đổi 500 OSK sang 142,797.26 ILS
1000 OSK
285,594.52 ILS
Đổi 1000 OSK sang 285,594.52 ILS
5000 OSK
1,427,972.61 ILS
Đổi 5000 OSK sang 1,427,972.61 ILS
10000 OSK
2,855,945.22 ILS
Đổi 10000 OSK sang 2,855,945.22 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của OSK tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSK sang ILS, lên đến 10000 OSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
OSK
1 ILS
0.003501 OSK
Đổi 1 ILS sang 0.003501 OSK
10 ILS
0.03501 OSK
Đổi 10 ILS sang 0.03501 OSK
50 ILS
0.1751 OSK
Đổi 50 ILS sang 0.1751 OSK
100 ILS
0.3501 OSK
Đổi 100 ILS sang 0.3501 OSK
200 ILS
0.7003 OSK
Đổi 200 ILS sang 0.7003 OSK
500 ILS
1.75 OSK
Đổi 500 ILS sang 1.75 OSK
1000 ILS
3.5 OSK
Đổi 1000 ILS sang 3.5 OSK
2000 ILS
7 OSK
Đổi 2000 ILS sang 7 OSK
5000 ILS
17.51 OSK
Đổi 5000 ILS sang 17.51 OSK
10000 ILS
35.01 OSK
Đổi 10000 ILS sang 35.01 OSK
50000 ILS
175.07 OSK
Đổi 50000 ILS sang 175.07 OSK
100000 ILS
350.15 OSK
Đổi 100000 ILS sang 350.15 OSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OSK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo OSK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OSK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSK/ILS
OSK/ILS: 1 OSK = 285.59 ILS; 2025/12/26 09:02:44
Trong 1D vừa qua, OSK đã thay đổi -0.30% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OSK(OSK) đã thay đổi -0.30% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OSK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của OSK/ILS
Giá OSK cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 323.36 ILS trong khi giá OSK thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 253.14 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OSK theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 293.54 ILS | 323.36 ILS | 323.36 ILS | 643.48 ILS |
Thấp | 277.18 ILS | 253.14 ILS | 207.55 ILS | 197 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | +11.50% | +5.33% | -34.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OSK
Số liệu thị trường OSK sang ILS
OSK/ILS: