Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123808.46 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123808.46 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123808.46 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OSMO thành KES
OSMO/KES: 1 OSMO = 22.67 KES. Giá chuyển đổi 1 Osmosis (OSMO) thành Shilling Kenya (KES) là 22.67 KES hôm nay.

OSMO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OSMO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Osmosis (OSMO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OSMO hiện có giá trị là 22.67 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OSMO hiện có giá 22.67 KES, nghĩa là mua 5 OSMO sẽ mất 113.33 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04412 OSMO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.2206 OSMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OSMO sang KES
Chuyển đổi KES sang OSMO
Osmosis
Shilling Kenya
1 OSMO
22.67 KES
Đổi 1 OSMO sang 22.67 KES
2 OSMO
45.33 KES
Đổi 2 OSMO sang 45.33 KES
5 OSMO
113.33 KES
Đổi 5 OSMO sang 113.33 KES
10 OSMO
226.66 KES
Đổi 10 OSMO sang 226.66 KES
20 OSMO
453.32 KES
Đổi 20 OSMO sang 453.32 KES
50 OSMO
1,133.3 KES
Đổi 50 OSMO sang 1,133.3 KES
100 OSMO
2,266.6 KES
Đổi 100 OSMO sang 2,266.6 KES
200 OSMO
4,533.21 KES
Đổi 200 OSMO sang 4,533.21 KES
500 OSMO
11,333.02 KES
Đổi 500 OSMO sang 11,333.02 KES
1000 OSMO
22,666.04 KES
Đổi 1000 OSMO sang 22,666.04 KES
5000 OSMO
113,330.18 KES
Đổi 5000 OSMO sang 113,330.18 KES
10000 OSMO
226,660.36 KES
Đổi 10000 OSMO sang 226,660.36 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OSMO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Osmosis tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OSMO sang KES, lên đến 10000 OSMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Osmosis
1 KES
0.04412 OSMO
Đổi 1 KES sang 0.04412 OSMO
10 KES
0.4412 OSMO
Đổi 10 KES sang 0.4412 OSMO
50 KES
2.21 OSMO
Đổi 50 KES sang 2.21 OSMO
100 KES
4.41 OSMO
Đổi 100 KES sang 4.41 OSMO
200 KES
8.82 OSMO
Đổi 200 KES sang 8.82 OSMO
500 KES
22.06 OSMO
Đổi 500 KES sang 22.06 OSMO
1000 KES
44.12 OSMO
Đổi 1000 KES sang 44.12 OSMO
2000 KES
88.24 OSMO
Đổi 2000 KES sang 88.24 OSMO
5000 KES
220.59 OSMO
Đổi 5000 KES sang 220.59 OSMO
10000 KES
441.19 OSMO
Đổi 10000 KES sang 441.19 OSMO
50000 KES
2,205.94 OSMO
Đổi 50000 KES sang 2,205.94 OSMO
100000 KES
4,411.89 OSMO
Đổi 100000 KES sang 4,411.89 OSMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OSMO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Osmosis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OSMO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OSMO/KES
OSMO/KES: 1 OSMO = 22.67 KES; 2025/10/05 03:55:37
Trong 1D vừa qua, Osmosis đã thay đổi +3.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Osmosis(OSMO) đã thay đổi +3.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OSMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OSMO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Osmosis/KES
Giá Osmosis cao nhất theo KES 7 ngày qua là 25.83 KES trong khi giá Osmosis thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 16.97 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Osmosis theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OSMO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.74 KES | 25.83 KES | 25.83 KES | 25.83 KES |
Thấp | 21.9 KES | 16.97 KES | 16.97 KES | 16.97 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.05% | +29.64% | +32.38% | +2.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OSMO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OSMO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OSMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Osmosis
Số liệu thị trường OSMO sang KES
OSMO/KES:
KSh22.67
Khối lượng OSMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OSMO:
--
Nguồn cung lưu hành OSMO:
-- OSMO
Tỷ giá OSMO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Osmosis thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Osmosis là KSh22.67 mỗi OSMO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh-- KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OSMO. Khối lượng giao dịch của Osmosis đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OSMO là KSh--.
Thông tin thêm về Osmosis trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Osmosis phổ biến nhất là OSMO sang KES, trong đó mã của Osmosis là OSMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OSMO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OSMO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Osmosis phổ biến

OSMO đến TWD
1 OSMO thành NT$5.33 TWD
OSMO đến KES
1 OSMO thành KSh22.67 KES

OSMO đến CNY
1 OSMO thành ¥1.25 CNY

OSMO đến USD
1 OSMO thành $0.1755 USD

OSMO đến EUR
1 OSMO thành €0.1495 EUR

OSMO đến CAD
1 OSMO thành C$0.2451 CAD

OSMO đến KRW
1 OSMO thành ₩247.03 KRW

OSMO đến JPY
1 OSMO thành ¥25.88 JPY

OSMO đến GBP
1 OSMO thành £0.1302 GBP

OSMO đến BRL
1 OSMO thành R$0.9366 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.34 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh12.58 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6629 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,304.75 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.91 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1350 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.31 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh7.93 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh261.03 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.31 KES
Bảng chuyển đổi từ OSMO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Osmosis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OSMO thành Shilling Kenya đã thay đổi +29.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 22.74 KES và mức thấp nhất là 21.9 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OSMO là KSh17.13 KES , thay đổi +32.38% so với giá hiện tại. Osmosis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.47% so với năm trước.
-KSh
31.87KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OSMO | KSh11.33 | KSh11 | +3.05% |
1 OSMO | KSh22.67 | KSh21.99 | +3.05% |
5 OSMO | KSh113.33 | KSh109.97 | +3.05% |
10 OSMO | KSh226.66 | KSh219.94 | +3.05% |
50 OSMO | KSh1,133.3 | KSh1,099.72 | +3.05% |
100 OSMO | KSh2,266.6 | KSh2,199.44 | +3.05% |
500 OSMO | KSh11,333.02 | KSh10,997.22 | +3.05% |
1000 OSMO | KSh22,666.04 | KSh21,994.45 | +3.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp OSMO/KES
1 Osmosis bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Osmosis (OSMO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh22.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu OSMO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04412 OSMO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OSMO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OSMO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OSMO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.2206 OSMO, trong khi 5 OSMO sẽ có giá khoảng 113.33KES.
Giá cao nhất của OSMO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OSMO tính theo KES là KSh1,164.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OSMO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Osmosis tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Osmosis (OSMO) đã tăng 29.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Osmosis (OSMO) đã tăng 32.38% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OSMO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Osmosis và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OSMO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OSMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OSMO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OSMO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OSMO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Osmosis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Osmosis: OSMO sang Đô la Mỹ (USD), OSMO sang Euro (EUR), OSMO sang Bảng Anh (GBP), OSMO sang Đô la Canada (CAD), OSMO sang Rupee Ấn Độ (INR), OSMO sang Rupee Pakistan (PKR), OSMO sang Real Brazil (BRL), OSMO sang ...
Giá của Osmosis ở Mỹ là $0.1755 USD. Ngoài ra, giá của Osmosis là €0.1495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2451 CAD ở Canada, ₹15.57 INR ở Ấn Độ, ₨49.37 PKR ở Pakistan, R$0.9366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Osmosis phổ biến nhất là OSMO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Osmosis (OSMO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh22.67.
Giá của Osmosis ở Mỹ là $0.1755 USD. Ngoài ra, giá của Osmosis là €0.1495 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1302 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2451 CAD ở Canada, ₹15.57 INR ở Ấn Độ, ₨49.37 PKR ở Pakistan, R$0.9366 BRL ở Brazil, ...
Cặp Osmosis phổ biến nhất là OSMO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Osmosis (OSMO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh22.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.