Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAL thành KES

PAL/KES: 1 PAL = 0.4563 KES. Giá chuyển đổi 1 Palio (PAL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4563 KES hôm nay.
PAL
PAL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Palio (PAL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAL hiện có giá trị là 0.4563 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAL hiện có giá 0.4563 KES, nghĩa là mua 5 PAL sẽ mất 2.28 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.19 PAL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 10.96 PAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAL sang KES

Chuyển đổi KES sang PAL

Palio
Shilling Kenya
1 PAL
0.4563  KES
Đổi 1 PAL sang 0.4563 KES
2 PAL
0.9127  KES
Đổi 2 PAL sang 0.9127 KES
5 PAL
2.28  KES
Đổi 5 PAL sang 2.28 KES
10 PAL
4.56  KES
Đổi 10 PAL sang 4.56 KES
20 PAL
9.13  KES
Đổi 20 PAL sang 9.13 KES
50 PAL
22.82  KES
Đổi 50 PAL sang 22.82 KES
100 PAL
45.63  KES
Đổi 100 PAL sang 45.63 KES
200 PAL
91.27  KES
Đổi 200 PAL sang 91.27 KES
500 PAL
228.17  KES
Đổi 500 PAL sang 228.17 KES
1000 PAL
456.33  KES
Đổi 1000 PAL sang 456.33 KES
5000 PAL
2,281.67  KES
Đổi 5000 PAL sang 2,281.67 KES
10000 PAL
4,563.34  KES
Đổi 10000 PAL sang 4,563.34 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Palio tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAL sang KES, lên đến 10000 PAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Palio
1 KES
2.19 PAL
Đổi 1 KES sang 2.19 PAL
10 KES
21.91 PAL
Đổi 10 KES sang 21.91 PAL
50 KES
109.57 PAL
Đổi 50 KES sang 109.57 PAL
100 KES
219.14 PAL
Đổi 100 KES sang 219.14 PAL
200 KES
438.28 PAL
Đổi 200 KES sang 438.28 PAL
500 KES
1,095.69 PAL
Đổi 500 KES sang 1,095.69 PAL
1000 KES
2,191.38 PAL
Đổi 1000 KES sang 2,191.38 PAL
2000 KES
4,382.75 PAL
Đổi 2000 KES sang 4,382.75 PAL
5000 KES
10,956.88 PAL
Đổi 5000 KES sang 10,956.88 PAL
10000 KES
21,913.77 PAL
Đổi 10000 KES sang 21,913.77 PAL
50000 KES
109,568.83 PAL
Đổi 50000 KES sang 109,568.83 PAL
100000 KES
219,137.67 PAL
Đổi 100000 KES sang 219,137.67 PAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PAL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Palio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PAL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAL/KES

PAL/KES: 1 PAL = 0.4563 KES; 2025/10/05 13:53:53
Trong 1D vừa qua, Palio đã thay đổi +0.91% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Palio(PAL) đã thay đổi +0.91% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Palio/KES

Giá Palio cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.8324 KES trong khi giá Palio thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4074 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Palio theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4768 KES
0.8324 KES
1.72 KES
3.46 KES
Thấp
0.4522 KES
0.4074 KES
0.3879 KES
0.3879 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.91%
+14.46%
-33.59%
-86.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Palio

Số liệu thị trường PAL sang KES

PAL/KES:
KSh0.4563
Khối lượng PAL 24 giờ:
KSh85,114,899.07
Vốn hóa thị trường PAL:
KSh86,703,486.16
Nguồn cung lưu hành PAL:
190.00M PAL

Tỷ giá PAL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Palio thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Palio là KSh0.4563 mỗi PAL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh86,703,486.16 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 PAL. Khối lượng giao dịch của Palio đã thay đổi +14.64% (KSh10,867,450.55 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAL là KSh74,247,448.52.

Thông tin thêm về Palio trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Palio phổ biến nhất là PAL sang KES, trong đó mã của Palio là PAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Palio phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAL đến TWD
1 PAL thành NT$0.1076 TWD
popular info Shilling Kenya
PAL đến KES
1 PAL thành KSh0.4563 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAL đến CNY
1 PAL thành ¥0.02518 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAL đến USD
1 PAL thành $0.003533 USD
popular info Euro
PAL đến EUR
1 PAL thành €0.003010 EUR
popular info Đô la Canada
PAL đến CAD
1 PAL thành C$0.004935 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAL đến KRW
1 PAL thành ₩4.97 KRW
popular info Yên Nhật
PAL đến JPY
1 PAL thành ¥0.5210 JPY
popular info Bảng Anh
PAL đến GBP
1 PAL thành £0.002604 GBP
popular info Real Brazil
PAL đến BRL
1 PAL thành R$0.01886 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh586,338 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.24 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.5 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.49 KES
other assets RICE AI
RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.46 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh28.53 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001637 KES
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.39 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.57 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,793.47 KES

Bảng chuyển đổi từ PAL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Palio đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAL thành Shilling Kenya đã thay đổi +14.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 0.4768 KES và mức thấp nhất là 0.4522 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PAL là KSh0.6878 KES , thay đổi -33.59% so với giá hiện tại. Palio đã thay đổi
+KSh
0.4577KES
, tương đương mức thay đổi -75.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAL
KSh0.2282KSh0.2261
+0.91%
1 PAL
KSh0.4563KSh0.4522
+0.91%
5 PAL
KSh2.28KSh2.26
+0.91%
10 PAL
KSh4.56KSh4.52
+0.91%
50 PAL
KSh22.82KSh22.61
+0.91%
100 PAL
KSh45.63KSh45.22
+0.91%
500 PAL
KSh228.17KSh226.1
+0.91%
1000 PAL
KSh456.33KSh452.2
+0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp PAL/KES

1 Palio bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Palio (PAL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4563.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.19 PAL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 10.96 PAL, trong khi 5 PAL sẽ có giá khoảng 2.28KES.
Giá cao nhất của PAL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAL tính theo KES là KSh4.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Palio tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Palio (PAL) đã tăng 14.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Palio (PAL) đã giảm 33.59% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Palio và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Palio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Palio: PAL sang Đô la Mỹ (USD), PAL sang Euro (EUR), PAL sang Bảng Anh (GBP), PAL sang Đô la Canada (CAD), PAL sang Rupee Ấn Độ (INR), PAL sang Rupee Pakistan (PKR), PAL sang Real Brazil (BRL), PAL sang ...
Giá của Palio ở Mỹ là $0.003533 USD. Ngoài ra, giá của Palio là €0.003010 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002604 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004935 CAD ở Canada, ₹0.3135 INR ở Ấn Độ, ₨0.9939 PKR ở Pakistan, R$0.01886 BRL ở Brazil, ...
Cặp Palio phổ biến nhất là PAL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Palio (PAL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4563.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.