Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAPARAZZl thành NGN

PAPARAZZl/NGN: 1 PAPARAZZl = 0.1546 NGN. Giá chuyển đổi 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.1546 NGN hôm nay.
PAPARAZZl
PAPARAZZl
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAPARAZZl/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAPARAZZl hiện có giá trị là 0.1546 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAPARAZZl hiện có giá 0.1546 NGN, nghĩa là mua 5 PAPARAZZl sẽ mất 0.7732 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 6.47 PAPARAZZl và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 32.33 PAPARAZZl, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAPARAZZl sang NGN

Chuyển đổi NGN sang PAPARAZZl

Paparazzi Token+💹
Naira Nigeria
1 PAPARAZZl
0.1546  NGN
Đổi 1 PAPARAZZl sang 0.1546 NGN
2 PAPARAZZl
0.3093  NGN
Đổi 2 PAPARAZZl sang 0.3093 NGN
5 PAPARAZZl
0.7732  NGN
Đổi 5 PAPARAZZl sang 0.7732 NGN
10 PAPARAZZl
1.55  NGN
Đổi 10 PAPARAZZl sang 1.55 NGN
20 PAPARAZZl
3.09  NGN
Đổi 20 PAPARAZZl sang 3.09 NGN
50 PAPARAZZl
7.73  NGN
Đổi 50 PAPARAZZl sang 7.73 NGN
100 PAPARAZZl
15.46  NGN
Đổi 100 PAPARAZZl sang 15.46 NGN
200 PAPARAZZl
30.93  NGN
Đổi 200 PAPARAZZl sang 30.93 NGN
500 PAPARAZZl
77.32  NGN
Đổi 500 PAPARAZZl sang 77.32 NGN
1000 PAPARAZZl
154.63  NGN
Đổi 1000 PAPARAZZl sang 154.63 NGN
5000 PAPARAZZl
773.16  NGN
Đổi 5000 PAPARAZZl sang 773.16 NGN
10000 PAPARAZZl
1,546.32  NGN
Đổi 10000 PAPARAZZl sang 1,546.32 NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAPARAZZl thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Paparazzi Token+💹 tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAPARAZZl sang NGN, lên đến 10000 PAPARAZZl, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Paparazzi Token+💹
1 NGN
6.47 PAPARAZZl
Đổi 1 NGN sang 6.47 PAPARAZZl
10 NGN
64.67 PAPARAZZl
Đổi 10 NGN sang 64.67 PAPARAZZl
50 NGN
323.35 PAPARAZZl
Đổi 50 NGN sang 323.35 PAPARAZZl
100 NGN
646.7 PAPARAZZl
Đổi 100 NGN sang 646.7 PAPARAZZl
200 NGN
1,293.4 PAPARAZZl
Đổi 200 NGN sang 1,293.4 PAPARAZZl
500 NGN
3,233.49 PAPARAZZl
Đổi 500 NGN sang 3,233.49 PAPARAZZl
1000 NGN
6,466.98 PAPARAZZl
Đổi 1000 NGN sang 6,466.98 PAPARAZZl
2000 NGN
12,933.95 PAPARAZZl
Đổi 2000 NGN sang 12,933.95 PAPARAZZl
5000 NGN
32,334.88 PAPARAZZl
Đổi 5000 NGN sang 32,334.88 PAPARAZZl
10000 NGN
64,669.77 PAPARAZZl
Đổi 10000 NGN sang 64,669.77 PAPARAZZl
50000 NGN
323,348.83 PAPARAZZl
Đổi 50000 NGN sang 323,348.83 PAPARAZZl
100000 NGN
646,697.66 PAPARAZZl
Đổi 100000 NGN sang 646,697.66 PAPARAZZl
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành PAPARAZZl toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Paparazzi Token+💹 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang PAPARAZZl, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAPARAZZl/NGN

PAPARAZZl/NGN: 1 PAPARAZZl = 0.1546 NGN; 2025/12/01 20:34:46
Trong 1D vừa qua, Paparazzi Token+💹 đã thay đổi +1.88% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paparazzi Token+💹(PAPARAZZl) đã thay đổi +1.88% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành PAPARAZZl trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAPARAZZl sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Paparazzi Token+💹/NGN

Giá Paparazzi Token+💹 cao nhất theo NGN 7 ngày qua là -- NGN trong khi giá Paparazzi Token+💹 thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là -- NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paparazzi Token+💹 theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAPARAZZl theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2062 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Thấp
0 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.88%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAPARAZZl (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAPARAZZl bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAPARAZZl bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Paparazzi Token+💹

Số liệu thị trường PAPARAZZl sang NGN

PAPARAZZl/NGN:
₦0.1546
Khối lượng PAPARAZZl 24 giờ:
₦6,948,238,846.92
Vốn hóa thị trường PAPARAZZl:
₦154,631,760.88
Nguồn cung lưu hành PAPARAZZl:
1.00B PAPARAZZl

Tỷ giá PAPARAZZl sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paparazzi Token+💹 thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paparazzi Token+💹 là ₦0.1546 mỗi PAPARAZZl, với tổng vốn hoá thị trường của ₦154,631,760.88 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PAPARAZZl. Khối lượng giao dịch của Paparazzi Token+💹 đã thay đổi --% (₦-- NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAPARAZZl là ₦--.

Thông tin thêm về Paparazzi Token+💹 trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paparazzi Token+💹 phổ biến nhất là PAPARAZZl sang NGN, trong đó mã của Paparazzi Token+💹 là PAPARAZZl. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAPARAZZl sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAPARAZZl sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Paparazzi Token+💹 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAPARAZZl đến TWD
1 PAPARAZZl thành NT$0.003358 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAPARAZZl đến CNY
1 PAPARAZZl thành ¥0.0007558 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAPARAZZl đến USD
1 PAPARAZZl thành $0.0001069 USD
popular info Đô la Úc
PAPARAZZl đến AUD
1 PAPARAZZl thành AU$0.0001634 AUD
popular info Euro
PAPARAZZl đến EUR
1 PAPARAZZl thành €0.{4}9207 EUR
popular info Đô la Canada
PAPARAZZl đến CAD
1 PAPARAZZl thành C$0.0001496 CAD
popular info Naira Nigeria
PAPARAZZl đến NGN
1 PAPARAZZl thành ₦0.1546 NGN
popular info Won Hàn Quốc
PAPARAZZl đến KRW
1 PAPARAZZl thành ₩0.1571 KRW
popular info Yên Nhật
PAPARAZZl đến JPY
1 PAPARAZZl thành ¥0.01662 JPY
popular info Bảng Anh
PAPARAZZl đến GBP
1 PAPARAZZl thành £0.{4}8090 GBP
popular info Real Brazil
PAPARAZZl đến BRL
1 PAPARAZZl thành R$0.0005729 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Bitcoin
BTC đến NGN
1 BTC thành ₦123,763,652.35 NGN
other assets Ethereum
ETH đến NGN
1 ETH thành ₦3,993,109.14 NGN
other assets XRP
XRP đến NGN
1 XRP thành ₦2,908.41 NGN
other assets Solana
SOL đến NGN
1 SOL thành ₦180,394.36 NGN
other assets Rayls
RLS đến NGN
1 RLS thành ₦36.85 NGN
other assets Zcash
ZEC đến NGN
1 ZEC thành ₦494,516.84 NGN
other assets BNB
BNB đến NGN
1 BNB thành ₦1,183,439.62 NGN
other assets Dogecoin
DOGE đến NGN
1 DOGE thành ₦194.09 NGN
other assets Aster
ASTER đến NGN
1 ASTER thành ₦1,362.41 NGN
other assets Cardano
ADA đến NGN
1 ADA thành ₦547.72 NGN

Bảng chuyển đổi từ PAPARAZZl sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Paparazzi Token+💹 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAPARAZZl thành Naira Nigeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.2062 NGN và mức thấp nhất là 0 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 PAPARAZZl là ₦-- NGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Paparazzi Token+💹 đã thay đổi
-
--NGN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAPARAZZl
₦0.07732₦--
+1.88%
1 PAPARAZZl
₦0.1546₦--
+1.88%
5 PAPARAZZl
₦0.7732₦--
+1.88%
10 PAPARAZZl
₦1.55₦--
+1.88%
50 PAPARAZZl
₦7.73₦--
+1.88%
100 PAPARAZZl
₦15.46₦--
+1.88%
500 PAPARAZZl
₦77.32₦--
+1.88%
1000 PAPARAZZl
₦154.63₦--
+1.88%

Câu Hỏi Thường Gặp PAPARAZZl/NGN

1 Paparazzi Token+💹 bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.1546.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAPARAZZl với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.47 PAPARAZZl đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAPARAZZl sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAPARAZZl sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAPARAZZl bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 32.33 PAPARAZZl, trong khi 5 PAPARAZZl sẽ có giá khoảng 0.7732NGN.
Giá cao nhất của PAPARAZZl/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAPARAZZl tính theo NGN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAPARAZZl/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paparazzi Token+💹 tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) đã giảm -- so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAPARAZZl thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paparazzi Token+💹 và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAPARAZZl/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAPARAZZl hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAPARAZZl/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAPARAZZl/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAPARAZZl/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paparazzi Token+💹 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paparazzi Token+💹: PAPARAZZl sang Đô la Mỹ (USD), PAPARAZZl sang Euro (EUR), PAPARAZZl sang Bảng Anh (GBP), PAPARAZZl sang Đô la Canada (CAD), PAPARAZZl sang Rupee Ấn Độ (INR), PAPARAZZl sang Rupee Pakistan (PKR), PAPARAZZl sang Real Brazil (BRL), PAPARAZZl sang ...
Giá của Paparazzi Token+💹 ở Mỹ là $0.0001069 USD. Ngoài ra, giá của Paparazzi Token+💹 là €0.{4}9207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001496 CAD ở Canada, ₹0.009579 INR ở Ấn Độ, ₨0.02998 PKR ở Pakistan, R$0.0005729 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paparazzi Token+💹 phổ biến nhất là PAPARAZZl sang Naira Nigeria(NGN). Giá của 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) ở Naira Nigeria (NGN) là ₦0.1546.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.