Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAPARAZZl thành PHP

PAPARAZZl/PHP: 1 PAPARAZZl = 0.006251 PHP. Giá chuyển đổi 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) thành Peso Philippine (PHP) là 0.006251 PHP hôm nay.
PAPARAZZl
PAPARAZZl
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAPARAZZl/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAPARAZZl hiện có giá trị là 0.006251 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAPARAZZl hiện có giá 0.006251 PHP, nghĩa là mua 5 PAPARAZZl sẽ mất 0.03126 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 159.96 PAPARAZZl và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 799.81 PAPARAZZl, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAPARAZZl sang PHP

Chuyển đổi PHP sang PAPARAZZl

Paparazzi Token+💹
Peso Philippine
1 PAPARAZZl
0.006251  PHP
Đổi 1 PAPARAZZl sang 0.006251 PHP
2 PAPARAZZl
0.01250  PHP
Đổi 2 PAPARAZZl sang 0.01250 PHP
5 PAPARAZZl
0.03126  PHP
Đổi 5 PAPARAZZl sang 0.03126 PHP
10 PAPARAZZl
0.06251  PHP
Đổi 10 PAPARAZZl sang 0.06251 PHP
20 PAPARAZZl
0.1250  PHP
Đổi 20 PAPARAZZl sang 0.1250 PHP
50 PAPARAZZl
0.3126  PHP
Đổi 50 PAPARAZZl sang 0.3126 PHP
100 PAPARAZZl
0.6251  PHP
Đổi 100 PAPARAZZl sang 0.6251 PHP
200 PAPARAZZl
1.25  PHP
Đổi 200 PAPARAZZl sang 1.25 PHP
500 PAPARAZZl
3.13  PHP
Đổi 500 PAPARAZZl sang 3.13 PHP
1000 PAPARAZZl
6.25  PHP
Đổi 1000 PAPARAZZl sang 6.25 PHP
5000 PAPARAZZl
31.26  PHP
Đổi 5000 PAPARAZZl sang 31.26 PHP
10000 PAPARAZZl
62.51  PHP
Đổi 10000 PAPARAZZl sang 62.51 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAPARAZZl thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Paparazzi Token+💹 tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAPARAZZl sang PHP, lên đến 10000 PAPARAZZl, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Paparazzi Token+💹
1 PHP
159.96 PAPARAZZl
Đổi 1 PHP sang 159.96 PAPARAZZl
10 PHP
1,599.62 PAPARAZZl
Đổi 10 PHP sang 1,599.62 PAPARAZZl
50 PHP
7,998.11 PAPARAZZl
Đổi 50 PHP sang 7,998.11 PAPARAZZl
100 PHP
15,996.23 PAPARAZZl
Đổi 100 PHP sang 15,996.23 PAPARAZZl
200 PHP
31,992.46 PAPARAZZl
Đổi 200 PHP sang 31,992.46 PAPARAZZl
500 PHP
79,981.14 PAPARAZZl
Đổi 500 PHP sang 79,981.14 PAPARAZZl
1000 PHP
159,962.29 PAPARAZZl
Đổi 1000 PHP sang 159,962.29 PAPARAZZl
2000 PHP
319,924.58 PAPARAZZl
Đổi 2000 PHP sang 319,924.58 PAPARAZZl
5000 PHP
799,811.45 PAPARAZZl
Đổi 5000 PHP sang 799,811.45 PAPARAZZl
10000 PHP
1,599,622.9 PAPARAZZl
Đổi 10000 PHP sang 1,599,622.9 PAPARAZZl
50000 PHP
7,998,114.48 PAPARAZZl
Đổi 50000 PHP sang 7,998,114.48 PAPARAZZl
100000 PHP
15,996,228.96 PAPARAZZl
Đổi 100000 PHP sang 15,996,228.96 PAPARAZZl
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành PAPARAZZl toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Paparazzi Token+💹 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang PAPARAZZl, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAPARAZZl/PHP

PAPARAZZl/PHP: 1 PAPARAZZl = 0.006251 PHP; 2025/12/01 20:27:00
Trong 1D vừa qua, Paparazzi Token+💹 đã thay đổi +1.88% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paparazzi Token+💹(PAPARAZZl) đã thay đổi +1.88% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành PAPARAZZl trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAPARAZZl sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Paparazzi Token+💹/PHP

Giá Paparazzi Token+💹 cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Paparazzi Token+💹 thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paparazzi Token+💹 theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAPARAZZl theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008336 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.88%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAPARAZZl (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAPARAZZl bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAPARAZZl bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Paparazzi Token+💹

Số liệu thị trường PAPARAZZl sang PHP

PAPARAZZl/PHP:
₱0.006251
Khối lượng PAPARAZZl 24 giờ:
₱280,904,317.41
Vốn hóa thị trường PAPARAZZl:
₱6,251,473.24
Nguồn cung lưu hành PAPARAZZl:
1.00B PAPARAZZl

Tỷ giá PAPARAZZl sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paparazzi Token+💹 thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paparazzi Token+💹 là ₱0.006251 mỗi PAPARAZZl, với tổng vốn hoá thị trường của ₱6,251,473.24 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PAPARAZZl. Khối lượng giao dịch của Paparazzi Token+💹 đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAPARAZZl là ₱--.

Thông tin thêm về Paparazzi Token+💹 trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paparazzi Token+💹 phổ biến nhất là PAPARAZZl sang PHP, trong đó mã của Paparazzi Token+💹 là PAPARAZZl. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65504.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121150.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463850.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7756424.38 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAPARAZZl sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAPARAZZl sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Paparazzi Token+💹 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAPARAZZl đến TWD
1 PAPARAZZl thành NT$0.003358 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAPARAZZl đến CNY
1 PAPARAZZl thành ¥0.0007558 CNY
popular info Peso Philippine
PAPARAZZl đến PHP
1 PAPARAZZl thành ₱0.006251 PHP
popular info Đô la Mỹ
PAPARAZZl đến USD
1 PAPARAZZl thành $0.0001069 USD
popular info Đô la Úc
PAPARAZZl đến AUD
1 PAPARAZZl thành AU$0.0001634 AUD
popular info Euro
PAPARAZZl đến EUR
1 PAPARAZZl thành €0.{4}9207 EUR
popular info Đô la Canada
PAPARAZZl đến CAD
1 PAPARAZZl thành C$0.0001496 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAPARAZZl đến KRW
1 PAPARAZZl thành ₩0.1571 KRW
popular info Yên Nhật
PAPARAZZl đến JPY
1 PAPARAZZl thành ¥0.01662 JPY
popular info Bảng Anh
PAPARAZZl đến GBP
1 PAPARAZZl thành £0.{4}8090 GBP
popular info Real Brazil
PAPARAZZl đến BRL
1 PAPARAZZl thành R$0.0005729 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,003,533.28 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱161,433.94 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱117.58 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱7,293.01 PHP
other assets Rayls
RLS đến PHP
1 RLS thành ₱1.49 PHP
other assets Zcash
ZEC đến PHP
1 ZEC thành ₱19,992.39 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱47,844.25 PHP
other assets Dogecoin
DOGE đến PHP
1 DOGE thành ₱7.85 PHP
other assets Aster
ASTER đến PHP
1 ASTER thành ₱55.08 PHP
other assets Cardano
ADA đến PHP
1 ADA thành ₱22.14 PHP

Bảng chuyển đổi từ PAPARAZZl sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Paparazzi Token+💹 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAPARAZZl thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.008336 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 PAPARAZZl là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Paparazzi Token+💹 đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAPARAZZl
₱0.003126₱--
+1.88%
1 PAPARAZZl
₱0.006251₱--
+1.88%
5 PAPARAZZl
₱0.03126₱--
+1.88%
10 PAPARAZZl
₱0.06251₱--
+1.88%
50 PAPARAZZl
₱0.3126₱--
+1.88%
100 PAPARAZZl
₱0.6251₱--
+1.88%
500 PAPARAZZl
₱3.13₱--
+1.88%
1000 PAPARAZZl
₱6.25₱--
+1.88%

Câu Hỏi Thường Gặp PAPARAZZl/PHP

1 Paparazzi Token+💹 bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.006251.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAPARAZZl với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.96 PAPARAZZl đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAPARAZZl sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAPARAZZl sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAPARAZZl bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 799.81 PAPARAZZl, trong khi 5 PAPARAZZl sẽ có giá khoảng 0.03126PHP.
Giá cao nhất của PAPARAZZl/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAPARAZZl tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAPARAZZl/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paparazzi Token+💹 tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAPARAZZl thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paparazzi Token+💹 và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAPARAZZl/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAPARAZZl hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAPARAZZl/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAPARAZZl/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAPARAZZl/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paparazzi Token+💹 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paparazzi Token+💹: PAPARAZZl sang Đô la Mỹ (USD), PAPARAZZl sang Euro (EUR), PAPARAZZl sang Bảng Anh (GBP), PAPARAZZl sang Đô la Canada (CAD), PAPARAZZl sang Rupee Ấn Độ (INR), PAPARAZZl sang Rupee Pakistan (PKR), PAPARAZZl sang Real Brazil (BRL), PAPARAZZl sang ...
Giá của Paparazzi Token+💹 ở Mỹ là $0.0001069 USD. Ngoài ra, giá của Paparazzi Token+💹 là €0.{4}9207 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001496 CAD ở Canada, ₹0.009579 INR ở Ấn Độ, ₨0.02998 PKR ở Pakistan, R$0.0005729 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paparazzi Token+💹 phổ biến nhất là PAPARAZZl sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Paparazzi Token+💹 (PAPARAZZl) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.006251.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.