Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105174.69 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105174.69 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105174.69 (-1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PRX thành MYR
PRX/MYR: 1 PRX = 0.08479 MYR. Giá chuyển đổi 1 Parex (PRX) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.08479 MYR hôm nay.

PRX
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRX/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Parex (PRX) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRX hiện có giá trị là 0.08479 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRX hiện có giá 0.08479 MYR, nghĩa là mua 5 PRX sẽ mất 0.4240 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 11.79 PRX và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 58.97 PRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PRX sang MYR
Chuyển đổi MYR sang PRX
Parex
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRX thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Parex tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRX sang MYR, lên đến 10000 PRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Parex
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PRX toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Parex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PRX, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PRX/MYR
PRX/MYR: 1 PRX = 0.08479 MYR; 2025/06/13 20:07:30
Trong 1D vừa qua, Parex đã thay đổi -6.59% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Parex(PRX) đã thay đổi -6.59% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PRX sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Parex/MYR
Giá Parex cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1025 MYR trong khi giá Parex thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.08396 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Parex theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRX theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09101 MYR | 0.1025 MYR | 0.1692 MYR | 0.2356 MYR |
Thấp | 0.08396 MYR | 0.08396 MYR | 0.08396 MYR | 0.08396 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.59% | -9.41% | -48.85% | -49.50% |
Thông tin Parex
Số liệu thị trường PRX sang MYR
PRX/MYR:
RM0.08479
Khối lượng PRX 24 giờ:
RM779,546.23
Vốn hóa thị trường PRX:
RM1,158,263.76
Nguồn cung lưu hành PRX:
13.66M PRX
Tỷ giá PRX sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Parex thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Parex là RM0.08479 mỗi PRX, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,158,263.76 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,660,249 PRX. Khối lượng giao dịch của Parex đã thay đổi -2.06% (RM-16,437.05 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRX là RM795,983.28.
Thông tin thêm về Parex trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Parex phổ biến nhất là PRX sang MYR, trong đó mã của Parex là PRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77384.60 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142858.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582460.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9051317.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PRX sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PRX sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PRX (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRX bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Parex phổ biến

PRX đến TWD
1 PRX thành NT$0.5902 TWD
PRX đến MYR
1 PRX thành RM0.08479 MYR

PRX đến CNY
1 PRX thành ¥0.1435 CNY

PRX đến USD
1 PRX thành $0.01997 USD

PRX đến EUR
1 PRX thành €0.01729 EUR

PRX đến CAD
1 PRX thành C$0.02714 CAD

PRX đến KRW
1 PRX thành ₩27.27 KRW

PRX đến JPY
1 PRX thành ¥2.88 JPY

PRX đến GBP
1 PRX thành £0.01470 GBP

PRX đến BRL
1 PRX thành R$0.1106 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM446,275.11 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM10,732.41 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM615.76 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM2.4 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.03 MYR

USDP đến MYR
1 USDP thành RM4.25 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM12.79 MYR

BFC đến MYR
1 BFC thành RM0.1679 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}4586 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.7490 MYR
Bảng chuyển đổi từ PRX sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Parex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRX thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -9.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.59%, đạt mức cao nhất là 0.09101 MYR và mức thấp nhất là 0.08396 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRX là RM0.1658 MYR , thay đổi -48.85% so với giá hiện tại. Parex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.34% so với năm trước.
-RM
1.02MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PRX | RM0.04240 | RM0.04539 | -6.59% |
1 PRX | RM0.08479 | RM0.09077 | -6.59% |
5 PRX | RM0.4240 | RM0.4539 | -6.59% |
10 PRX | RM0.8479 | RM0.9077 | -6.59% |
50 PRX | RM4.24 | RM4.54 | -6.59% |
100 PRX | RM8.48 | RM9.08 | -6.59% |
500 PRX | RM42.4 | RM45.39 | -6.59% |
1000 PRX | RM84.79 | RM90.77 | -6.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp PRX/MYR
1 Parex bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Parex (PRX) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08479.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRX với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.79 PRX đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRX sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRX sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRX bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 58.97 PRX, trong khi 5 PRX sẽ có giá khoảng 0.4240MYR.
Giá cao nhất của PRX/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRX tính theo MYR là RM21.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRX/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Parex tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 9.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Parex (PRX) đã giảm 48.85% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRX thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Parex và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRX/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRX/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRX/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRX/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Parex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Parex: PRX sang Đô la Mỹ (USD), PRX sang Euro (EUR), PRX sang Bảng Anh (GBP), PRX sang Đô la Canada (CAD), PRX sang Rupee Ấn Độ (INR), PRX sang Rupee Pakistan (PKR), PRX sang Real Brazil (BRL), PRX sang ...
Giá của Parex ở Mỹ là $0.01997 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.01729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02714 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.64 PKR ở Pakistan, R$0.1106 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Parex (PRX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08479.
Giá của Parex ở Mỹ là $0.01997 USD. Ngoài ra, giá của Parex là €0.01729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02714 CAD ở Canada, ₹1.72 INR ở Ấn Độ, ₨5.64 PKR ở Pakistan, R$0.1106 BRL ở Brazil, ...
Cặp Parex phổ biến nhất là PRX sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Parex (PRX) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.08479.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
