Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122868.05 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122868.05 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.17%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122868.05 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KPK thành KES
KPK/KES: 1 KPK = 152.81 KES. Giá chuyển đổi 1 ParkCoin (KPK) thành Shilling Kenya (KES) là 152.81 KES hôm nay.

KPK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KPK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ParkCoin (KPK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KPK hiện có giá trị là 152.81 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KPK hiện có giá 152.81 KES, nghĩa là mua 5 KPK sẽ mất 764.06 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.006544 KPK và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03272 KPK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KPK sang KES
Chuyển đổi KES sang KPK
ParkCoin
Shilling Kenya
1 KPK
152.81 KES
Đổi 1 KPK sang 152.81 KES
2 KPK
305.63 KES
Đổi 2 KPK sang 305.63 KES
5 KPK
764.06 KES
Đổi 5 KPK sang 764.06 KES
10 KPK
1,528.13 KES
Đổi 10 KPK sang 1,528.13 KES
20 KPK
3,056.25 KES
Đổi 20 KPK sang 3,056.25 KES
50 KPK
7,640.63 KES
Đổi 50 KPK sang 7,640.63 KES
100 KPK
15,281.26 KES
Đổi 100 KPK sang 15,281.26 KES
200 KPK
30,562.51 KES
Đổi 200 KPK sang 30,562.51 KES
500 KPK
76,406.28 KES
Đổi 500 KPK sang 76,406.28 KES
1000 KPK
152,812.57 KES
Đổi 1000 KPK sang 152,812.57 KES
5000 KPK
764,062.83 KES
Đổi 5000 KPK sang 764,062.83 KES
10000 KPK
1,528,125.65 KES
Đổi 10000 KPK sang 1,528,125.65 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KPK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ParkCoin tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KPK sang KES, lên đến 10000 KPK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ParkCoin
1 KES
0.006544 KPK
Đổi 1 KES sang 0.006544 KPK
10 KES
0.06544 KPK
Đổi 10 KES sang 0.06544 KPK
50 KES
0.3272 KPK
Đổi 50 KES sang 0.3272 KPK
100 KES
0.6544 KPK
Đổi 100 KES sang 0.6544 KPK
200 KES
1.31 KPK
Đổi 200 KES sang 1.31 KPK
500 KES
3.27 KPK
Đổi 500 KES sang 3.27 KPK
1000 KES
6.54 KPK
Đổi 1000 KES sang 6.54 KPK
2000 KES
13.09 KPK
Đổi 2000 KES sang 13.09 KPK
5000 KES
32.72 KPK
Đổi 5000 KES sang 32.72 KPK
10000 KES
65.44 KPK
Đổi 10000 KES sang 65.44 KPK
50000 KES
327.2 KPK
Đổi 50000 KES sang 327.2 KPK
100000 KES
654.4 KPK
Đổi 100000 KES sang 654.4 KPK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KPK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ParkCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KPK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KPK/KES
KPK/KES: 1 KPK = 152.81 KES; 2025/10/05 10:03:38
Trong 1D vừa qua, ParkCoin đã thay đổi +0.12% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ParkCoin(KPK) đã thay đổi +0.12% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KPK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KPK sang KES: Biến động và thay đổi giá của ParkCoin/KES
Giá ParkCoin cao nhất theo KES 7 ngày qua là 152.81 KES trong khi giá ParkCoin thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 150.08 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ParkCoin theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KPK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 152.81 KES | 152.81 KES | 155.37 KES | 156.76 KES |
Thấp | 151.71 KES | 150.08 KES | 150 KES | 150 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.12% | +1.55% | +1.11% | -0.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KPK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KPK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KPK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ParkCoin
Số liệu thị trường KPK sang KES
KPK/KES:
KSh152.81
Khối lượng KPK 24 giờ:
KSh39,655,664.2
Vốn hóa thị trường KPK:
--
Nguồn cung lưu hành KPK:
0 KPK
Tỷ giá KPK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ParkCoin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ParkCoin là KSh152.81 mỗi KPK, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KPK. Khối lượng giao dịch của ParkCoin đã thay đổi +0.33% (KSh130,039.31 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KPK là KSh39,525,624.89.
Thông tin thêm về ParkCoin trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ParkCoin phổ biến nhất là KPK sang KES, trong đó mã của ParkCoin là KPK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KPK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KPK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ParkCoin phổ biến

KPK đến TWD
1 KPK thành NT$35.96 TWD
KPK đến KES
1 KPK thành KSh152.81 KES

KPK đến CNY
1 KPK thành ¥8.43 CNY

KPK đến USD
1 KPK thành $1.18 USD

KPK đến EUR
1 KPK thành €1.01 EUR

KPK đến CAD
1 KPK thành C$1.65 CAD

KPK đến KRW
1 KPK thành ₩1,665.45 KRW

KPK đến JPY
1 KPK thành ¥174.46 JPY

KPK đến GBP
1 KPK thành £0.8779 GBP

KPK đến BRL
1 KPK thành R$6.31 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.8 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.75 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.9 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.19 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.81 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.58 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh20,094.94 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.16 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.25 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh246.97 KES
Bảng chuyển đổi từ KPK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của ParkCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KPK thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 152.81 KES và mức thấp nhất là 151.71 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KPK là KSh151.14 KES , thay đổi +1.11% so với giá hiện tại. ParkCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.49% so với năm trước.
+KSh
13.25KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KPK | KSh76.41 | KSh76.32 | +0.12% |
1 KPK | KSh152.81 | KSh152.63 | +0.12% |
5 KPK | KSh764.06 | KSh763.16 | +0.12% |
10 KPK | KSh1,528.13 | KSh1,526.32 | +0.12% |
50 KPK | KSh7,640.63 | KSh7,631.6 | +0.12% |
100 KPK | KSh15,281.26 | KSh15,263.21 | +0.12% |
500 KPK | KSh76,406.28 | KSh76,316.04 | +0.12% |
1000 KPK | KSh152,812.57 | KSh152,632.09 | +0.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp KPK/KES
1 ParkCoin bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ParkCoin (KPK) trong Shilling Kenya (KES) là KSh152.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu KPK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006544 KPK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KPK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KPK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KPK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03272 KPK, trong khi 5 KPK sẽ có giá khoảng 764.06KES.
Giá cao nhất của KPK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KPK tính theo KES là KSh156.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KPK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ParkCoin tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ParkCoin (KPK) đã tăng 1.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ParkCoin (KPK) đã tăng 1.11% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KPK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ParkCoin và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KPK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KPK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KPK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KPK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KPK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ParkCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ParkCoin: KPK sang Đô la Mỹ (USD), KPK sang Euro (EUR), KPK sang Bảng Anh (GBP), KPK sang Đô la Canada (CAD), KPK sang Rupee Ấn Độ (INR), KPK sang Rupee Pakistan (PKR), KPK sang Real Brazil (BRL), KPK sang ...
Giá của ParkCoin ở Mỹ là $1.18 USD. Ngoài ra, giá của ParkCoin là €1.01 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8779 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.65 CAD ở Canada, ₹104.99 INR ở Ấn Độ, ₨332.84 PKR ở Pakistan, R$6.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParkCoin phổ biến nhất là KPK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ParkCoin (KPK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh152.81.
Giá của ParkCoin ở Mỹ là $1.18 USD. Ngoài ra, giá của ParkCoin là €1.01 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8779 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.65 CAD ở Canada, ₹104.99 INR ở Ấn Độ, ₨332.84 PKR ở Pakistan, R$6.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp ParkCoin phổ biến nhất là KPK sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 ParkCoin (KPK) ở Shilling Kenya (KES) là KSh152.81.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.