Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122347.71 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PART thành KWD
PART/KWD: 1 PART = 0.02586 KWD. Giá chuyển đổi 1 Particl (PART) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.02586 KWD hôm nay.

PART
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PART/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Particl (PART) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PART hiện có giá trị là 0.02586 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PART hiện có giá 0.02586 KWD, nghĩa là mua 5 PART sẽ mất 0.1293 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 38.67 PART và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 193.35 PART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PART sang KWD
Chuyển đổi KWD sang PART
Particl
Dinar Kuwait
1 PART
0.02586 KWD
Đổi 1 PART sang 0.02586 KWD
2 PART
0.05172 KWD
Đổi 2 PART sang 0.05172 KWD
5 PART
0.1293 KWD
Đổi 5 PART sang 0.1293 KWD
10 PART
0.2586 KWD
Đổi 10 PART sang 0.2586 KWD
20 PART
0.5172 KWD
Đổi 20 PART sang 0.5172 KWD
50 PART
1.29 KWD
Đổi 50 PART sang 1.29 KWD
100 PART
2.59 KWD
Đổi 100 PART sang 2.59 KWD
200 PART
5.17 KWD
Đổi 200 PART sang 5.17 KWD
500 PART
12.93 KWD
Đổi 500 PART sang 12.93 KWD
1000 PART
25.86 KWD
Đổi 1000 PART sang 25.86 KWD
5000 PART
129.3 KWD
Đổi 5000 PART sang 129.3 KWD
10000 PART
258.6 KWD
Đổi 10000 PART sang 258.6 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PART thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Particl tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PART sang KWD, lên đến 10000 PART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Particl
1 KWD
38.67 PART
Đổi 1 KWD sang 38.67 PART
10 KWD
386.7 PART
Đổi 10 KWD sang 386.7 PART
50 KWD
1,933.52 PART
Đổi 50 KWD sang 1,933.52 PART
100 KWD
3,867.03 PART
Đổi 100 KWD sang 3,867.03 PART
200 KWD
7,734.06 PART
Đổi 200 KWD sang 7,734.06 PART
500 KWD
19,335.16 PART
Đổi 500 KWD sang 19,335.16 PART
1000 KWD
38,670.31 PART
Đổi 1000 KWD sang 38,670.31 PART
2000 KWD
77,340.62 PART
Đổi 2000 KWD sang 77,340.62 PART
5000 KWD
193,351.56 PART
Đổi 5000 KWD sang 193,351.56 PART
10000 KWD
386,703.12 PART
Đổi 10000 KWD sang 386,703.12 PART
50000 KWD
1,933,515.62 PART
Đổi 50000 KWD sang 1,933,515.62 PART
100000 KWD
3,867,031.25 PART
Đổi 100000 KWD sang 3,867,031.25 PART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PART toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Particl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PART, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PART/KWD
PART/KWD: 1 PART = 0.02586 KWD; 2025/10/04 21:42:14
Trong 1D vừa qua, Particl đã thay đổi 0.00% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Particl(PART) đã thay đổi 0.00% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PART sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Particl/KWD
Giá Particl cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.03138 KWD trong khi giá Particl thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.02582 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Particl theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PART theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02586 KWD | 0.03138 KWD | 0.03138 KWD | 0.03176 KWD |
Thấp | 0.02583 KWD | 0.02582 KWD | 0.02582 KWD | 0.01620 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -17.59% | +59.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PART (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PART bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Particl
Số liệu thị trường PART sang KWD
PART/KWD:
د.ك0.02586
Khối lượng PART 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PART:
د.ك395,062.45
Nguồn cung lưu hành PART:
15.28M PART
Tỷ giá PART sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Particl thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Particl là د.ك0.02586 mỗi PART, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك395,062.45 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,277,188 PART. Khối lượng giao dịch của Particl đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PART là د.ك0.
Thông tin thêm về Particl trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Particl phổ biến nhất là PART sang KWD, trong đó mã của Particl là PART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PART sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PART sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Particl phổ biến

PART đến TWD
1 PART thành NT$2.57 TWD

PART đến CNY
1 PART thành ¥0.6030 CNY
PART đến KWD
1 PART thành د.ك0.02586 KWD

PART đến USD
1 PART thành $0.08459 USD

PART đến EUR
1 PART thành €0.07206 EUR

PART đến CAD
1 PART thành C$0.1181 CAD

PART đến KRW
1 PART thành ₩119.07 KRW

PART đến JPY
1 PART thành ¥12.47 JPY

PART đến GBP
1 PART thành £0.06276 GBP

PART đến BRL
1 PART thành R$0.4514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3197 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.39 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2663 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6418 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2669 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07905 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03691 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008633 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9336 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05099 KWD
Bảng chuyển đổi từ PART sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Particl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PART thành Dinar Kuwait đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02586 KWD và mức thấp nhất là 0.02583 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PART là د.ك0.03138 KWD , thay đổi -17.59% so với giá hiện tại. Particl đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.22% so với năm trước.
-د.ك
0.02135KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PART | د.ك0.01293 | د.ك0.01293 | 0.00% |
1 PART | د.ك0.02586 | د.ك0.02586 | 0.00% |
5 PART | د.ك0.1293 | د.ك0.1293 | 0.00% |
10 PART | د.ك0.2586 | د.ك0.2586 | 0.00% |
50 PART | د.ك1.29 | د.ك1.29 | 0.00% |
100 PART | د.ك2.59 | د.ك2.59 | 0.00% |
500 PART | د.ك12.93 | د.ك12.93 | 0.00% |
1000 PART | د.ك25.86 | د.ك25.86 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PART/KWD
1 Particl bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Particl (PART) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02586.
Tôi có thể mua bao nhiêu PART với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.67 PART đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PART sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PART sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PART bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 193.35 PART, trong khi 5 PART sẽ có giá khoảng 0.1293KWD.
Giá cao nhất của PART/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PART tính theo KWD là د.ك16.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PART/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Particl tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Particl (PART) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Particl (PART) đã giảm 17.59% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PART thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Particl và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PART/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PART/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PART/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PART/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Particl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Particl: PART sang Đô la Mỹ (USD), PART sang Euro (EUR), PART sang Bảng Anh (GBP), PART sang Đô la Canada (CAD), PART sang Rupee Ấn Độ (INR), PART sang Rupee Pakistan (PKR), PART sang Real Brazil (BRL), PART sang ...
Giá của Particl ở Mỹ là $0.08459 USD. Ngoài ra, giá của Particl là €0.07206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1181 CAD ở Canada, ₹7.51 INR ở Ấn Độ, ₨23.8 PKR ở Pakistan, R$0.4514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Particl phổ biến nhất là PART sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Particl (PART) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02586.
Giá của Particl ở Mỹ là $0.08459 USD. Ngoài ra, giá của Particl là €0.07206 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06276 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1181 CAD ở Canada, ₹7.51 INR ở Ấn Độ, ₨23.8 PKR ở Pakistan, R$0.4514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Particl phổ biến nhất là PART sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Particl (PART) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02586.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.