Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHIL thành GEL
PHIL/GEL: 1 PHIL = 0.004964 GEL. Giá chuyển đổi 1 Philtoken (PHIL) thành Lari Georgia (GEL) là 0.004964 GEL hôm nay.

PHIL
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHIL/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Philtoken (PHIL) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHIL hiện có giá trị là 0.004964 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHIL hiện có giá 0.004964 GEL, nghĩa là mua 5 PHIL sẽ mất 0.02482 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 201.44 PHIL và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 1,007.22 PHIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHIL sang GEL
Chuyển đổi GEL sang PHIL
Philtoken
Lari Georgia
1 PHIL
0.004964 GEL
Đổi 1 PHIL sang 0.004964 GEL
2 PHIL
0.009928 GEL
Đổi 2 PHIL sang 0.009928 GEL
5 PHIL
0.02482 GEL
Đổi 5 PHIL sang 0.02482 GEL
10 PHIL
0.04964 GEL
Đổi 10 PHIL sang 0.04964 GEL
20 PHIL
0.09928 GEL
Đổi 20 PHIL sang 0.09928 GEL
50 PHIL
0.2482 GEL
Đổi 50 PHIL sang 0.2482 GEL
100 PHIL
0.4964 GEL
Đổi 100 PHIL sang 0.4964 GEL
200 PHIL
0.9928 GEL
Đổi 200 PHIL sang 0.9928 GEL
500 PHIL
2.48 GEL
Đổi 500 PHIL sang 2.48 GEL
1000 PHIL
4.96 GEL
Đổi 1000 PHIL sang 4.96 GEL
5000 PHIL
24.82 GEL
Đổi 5000 PHIL sang 24.82 GEL
10000 PHIL
49.64 GEL
Đổi 10000 PHIL sang 49.64 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHIL thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Philtoken tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHIL sang GEL, lên đến 10000 PHIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Philtoken
1 GEL
201.44 PHIL
Đổi 1 GEL sang 201.44 PHIL
10 GEL
2,014.45 PHIL
Đổi 10 GEL sang 2,014.45 PHIL
50 GEL
10,072.24 PHIL
Đổi 50 GEL sang 10,072.24 PHIL
100 GEL
20,144.48 PHIL
Đổi 100 GEL sang 20,144.48 PHIL
200 GEL
40,288.96 PHIL
Đổi 200 GEL sang 40,288.96 PHIL
500 GEL
100,722.41 PHIL
Đổi 500 GEL sang 100,722.41 PHIL
1000 GEL
201,444.81 PHIL
Đổi 1000 GEL sang 201,444.81 PHIL
2000 GEL
402,889.62 PHIL
Đổi 2000 GEL sang 402,889.62 PHIL
5000 GEL
1,007,224.06 PHIL
Đổi 5000 GEL sang 1,007,224.06 PHIL
10000 GEL
2,014,448.12 PHIL
Đổi 10000 GEL sang 2,014,448.12 PHIL
50000 GEL
10,072,240.59 PHIL
Đổi 50000 GEL sang 10,072,240.59 PHIL
100000 GEL
20,144,481.18 PHIL
Đổi 100000 GEL sang 20,144,481.18 PHIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành PHIL toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Philtoken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang PHIL, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHIL/GEL
PHIL/GEL: 1 PHIL = 0.004964 GEL; 2025/10/04 23:05:14
Trong 1D vừa qua, Philtoken đã thay đổi -2.88% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Philtoken(PHIL) đã thay đổi -2.88% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành PHIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PHIL sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Philtoken/GEL
Giá Philtoken cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.005178 GEL trong khi giá Philtoken thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.004671 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Philtoken theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHIL theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005155 GEL | 0.005178 GEL | 0.005869 GEL | 0.009001 GEL |
Thấp | 0.004949 GEL | 0.004671 GEL | 0.004628 GEL | 0.004628 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.88% | +5.03% | -8.73% | -8.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PHIL (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHIL bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Philtoken
Số liệu thị trường PHIL sang GEL
PHIL/GEL:
₾0.004964
Khối lượng PHIL 24 giờ:
₾1,675,124.31
Vốn hóa thị trường PHIL:
₾4,964,138.91
Nguồn cung lưu hành PHIL:
1.00B PHIL
Tỷ giá PHIL sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Philtoken thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Philtoken là ₾0.004964 mỗi PHIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₾4,964,138.91 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 PHIL. Khối lượng giao dịch của Philtoken đã thay đổi +4.08% (₾65,703.01 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHIL là ₾1,609,421.29.
Thông tin thêm về Philtoken trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Philtoken phổ biến nhất là PHIL sang GEL, trong đó mã của Philtoken là PHIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHIL sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHIL sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Philtoken phổ biến

PHIL đến TWD
1 PHIL thành NT$0.05537 TWD
PHIL đến GEL
1 PHIL thành ₾0.004964 GEL

PHIL đến CNY
1 PHIL thành ¥0.01299 CNY

PHIL đến USD
1 PHIL thành $0.001822 USD

PHIL đến EUR
1 PHIL thành €0.001552 EUR

PHIL đến CAD
1 PHIL thành C$0.002544 CAD

PHIL đến KRW
1 PHIL thành ₩2.56 KRW

PHIL đến JPY
1 PHIL thành ¥0.2686 JPY

PHIL đến GBP
1 PHIL thành £0.001352 GBP

PHIL đến BRL
1 PHIL thành R$0.009722 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002847 GEL

XPL đến GEL
1 XPL thành ₾2.35 GEL

OKB đến GEL
1 OKB thành ₾610.69 GEL

LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.33 GEL

ALEO đến GEL
1 ALEO thành ₾0.7208 GEL

IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3395 GEL

LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07677 GEL

MITO đến GEL
1 MITO thành ₾0.4574 GEL

ARIA đến GEL
1 ARIA thành ₾0.5085 GEL

TRADOOR đến GEL
1 TRADOOR thành ₾8.34 GEL
Bảng chuyển đổi từ PHIL sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Philtoken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHIL thành Lari Georgia đã thay đổi +5.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.88%, đạt mức cao nhất là 0.005155 GEL và mức thấp nhất là 0.004949 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 PHIL là ₾0.005439 GEL , thay đổi -8.73% so với giá hiện tại. Philtoken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.55% so với năm trước.
-₾
0.04758GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHIL | ₾0.002482 | ₾0.002556 | -2.88% |
1 PHIL | ₾0.004964 | ₾0.005111 | -2.88% |
5 PHIL | ₾0.02482 | ₾0.02556 | -2.88% |
10 PHIL | ₾0.04964 | ₾0.05111 | -2.88% |
50 PHIL | ₾0.2482 | ₾0.2556 | -2.88% |
100 PHIL | ₾0.4964 | ₾0.5111 | -2.88% |
500 PHIL | ₾2.48 | ₾2.56 | -2.88% |
1000 PHIL | ₾4.96 | ₾5.11 | -2.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHIL/GEL
1 Philtoken bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Philtoken (PHIL) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.004964.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHIL với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 201.44 PHIL đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHIL sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHIL sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHIL bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 1,007.22 PHIL, trong khi 5 PHIL sẽ có giá khoảng 0.02482GEL.
Giá cao nhất của PHIL/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHIL tính theo GEL là ₾0.3651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHIL/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Philtoken tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Philtoken (PHIL) đã tăng 5.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Philtoken (PHIL) đã giảm 8.73% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHIL thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Philtoken và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHIL/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHIL/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHIL/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHIL/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Philtoken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Philtoken: PHIL sang Đô la Mỹ (USD), PHIL sang Euro (EUR), PHIL sang Bảng Anh (GBP), PHIL sang Đô la Canada (CAD), PHIL sang Rupee Ấn Độ (INR), PHIL sang Rupee Pakistan (PKR), PHIL sang Real Brazil (BRL), PHIL sang ...
Giá của Philtoken ở Mỹ là $0.001822 USD. Ngoài ra, giá của Philtoken là €0.001552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002544 CAD ở Canada, ₹0.1616 INR ở Ấn Độ, ₨0.5124 PKR ở Pakistan, R$0.009722 BRL ở Brazil, ...
Cặp Philtoken phổ biến nhất là PHIL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Philtoken (PHIL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.004964.
Giá của Philtoken ở Mỹ là $0.001822 USD. Ngoài ra, giá của Philtoken là €0.001552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002544 CAD ở Canada, ₹0.1616 INR ở Ấn Độ, ₨0.5124 PKR ở Pakistan, R$0.009722 BRL ở Brazil, ...
Cặp Philtoken phổ biến nhất là PHIL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Philtoken (PHIL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.004964.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.