Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117420.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117420.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117420.07 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam79(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PHR thành DOP
PHR/DOP: 1 PHR = 0.03580 DOP. Giá chuyển đổi 1 Phore (PHR) thành Peso Dominica (DOP) là 0.03580 DOP hôm nay.

PHR
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHR/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phore (PHR) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHR hiện có giá trị là 0.03580 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHR hiện có giá 0.03580 DOP, nghĩa là mua 5 PHR sẽ mất 0.1790 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 27.93 PHR và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 139.66 PHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PHR sang DOP
Chuyển đổi DOP sang PHR
Phore
Peso Dominica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHR thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của Phore tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHR sang DOP, lên đến 10000 PHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
Phore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành PHR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo Phore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang PHR, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PHR/DOP
PHR/DOP: 1 PHR = 0.03580 DOP; 2025/07/12 18:28:38
Trong 1D vừa qua, Phore đã thay đổi +0.00% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phore(PHR) đã thay đổi +0.00% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành PHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PHR sang DOP: Biến động và thay đổi giá của Phore/DOP
Giá Phore cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.7239 DOP trong khi giá Phore thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.04173 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phore theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHR theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06290 DOP | 0.7239 DOP | 0.8381 DOP | 0.8381 DOP |
Thấp | 0.04288 DOP | 0.04173 DOP | 0.03390 DOP | 0.005322 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +48.11% |
Thông tin Phore
Số liệu thị trường PHR sang DOP
PHR/DOP:
RD$0.03580
Khối lượng PHR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PHR:
RD$1,093,214.63
Nguồn cung lưu hành PHR:
30.54M PHR
Tỷ giá PHR sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Phore thành Peso Dominica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Phore là RD$0.03580 mỗi PHR, với tổng vốn hoá thị trường của RD$1,093,214.63 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,914 PHR. Khối lượng giao dịch của Phore đã thay đổi 0.00% (RD$0 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHR là RD$0.
Thông tin thêm về Phore trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phore phổ biến nhất là PHR sang DOP, trong đó mã của Phore là PHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117730.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2954.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100718.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87215.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161279.59 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654595.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10105056.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PHR sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PHR sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PHR (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHR bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Phore phổ biến

PHR đến TWD
1 PHR thành NT$0.01744 TWD
PHR đến DOP
1 PHR thành RD$0.03580 DOP

PHR đến CNY
1 PHR thành ¥0.004279 CNY

PHR đến USD
1 PHR thành $0.0005965 USD

PHR đến EUR
1 PHR thành €0.0005103 EUR

PHR đến CAD
1 PHR thành C$0.0008172 CAD

PHR đến KRW
1 PHR thành ₩0.8227 KRW

PHR đến JPY
1 PHR thành ¥0.08792 JPY

PHR đến GBP
1 PHR thành £0.0004419 GBP

PHR đến BRL
1 PHR thành R$0.003317 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

KNC đến DOP
1 KNC thành RD$36.17 DOP

ALPACA đến DOP
1 ALPACA thành RD$3.58 DOP

XLM đến DOP
1 XLM thành RD$23.08 DOP

BAKE đến DOP
1 BAKE thành RD$5.48 DOP

WEMIX đến DOP
1 WEMIX thành RD$31.01 DOP

ARK đến DOP
1 ARK thành RD$29.55 DOP

ACE đến DOP
1 ACE thành RD$33.05 DOP

MDT đến DOP
1 MDT thành RD$1.07 DOP

FUN đến DOP
1 FUN thành RD$1.02 DOP

IDEX đến DOP
1 IDEX thành RD$1.44 DOP
Bảng chuyển đổi từ PHR sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của Phore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHR thành Peso Dominica đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.06290 DOP và mức thấp nhất là 0.04288 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 PHR là RD$0.03580 DOP , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Phore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.06% so với năm trước.
-RD$
0.04700DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PHR | RD$0.01790 | RD$0.01790 | +0.00% |
1 PHR | RD$0.03580 | RD$0.03580 | +0.00% |
5 PHR | RD$0.1790 | RD$0.1790 | +0.00% |
10 PHR | RD$0.3580 | RD$0.3580 | +0.00% |
50 PHR | RD$1.79 | RD$1.79 | +0.00% |
100 PHR | RD$3.58 | RD$3.58 | +0.00% |
500 PHR | RD$17.9 | RD$17.9 | +0.00% |
1000 PHR | RD$35.8 | RD$35.8 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PHR/DOP
1 Phore bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 Phore (PHR) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.03580.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHR với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.93 PHR đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHR sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHR sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHR bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 139.66 PHR, trong khi 5 PHR sẽ có giá khoảng 0.1790DOP.
Giá cao nhất của PHR/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHR tính theo DOP là RD$567.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHR/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phore tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phore (PHR) đã tăng 0.00% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHR thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phore và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHR/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHR/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHR/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHR/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phore: PHR sang Đô la Mỹ (USD), PHR sang Euro (EUR), PHR sang Bảng Anh (GBP), PHR sang Đô la Canada (CAD), PHR sang Rupee Ấn Độ (INR), PHR sang Rupee Pakistan (PKR), PHR sang Real Brazil (BRL), PHR sang ...
Giá của Phore ở Mỹ là $0.0005965 USD. Ngoài ra, giá của Phore là €0.0005103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008172 CAD ở Canada, ₹0.05120 INR ở Ấn Độ, ₨0.1696 PKR ở Pakistan, R$0.003317 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phore phổ biến nhất là PHR sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Phore (PHR) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.03580.
Giá của Phore ở Mỹ là $0.0005965 USD. Ngoài ra, giá của Phore là €0.0005103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004419 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008172 CAD ở Canada, ₹0.05120 INR ở Ấn Độ, ₨0.1696 PKR ở Pakistan, R$0.003317 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phore phổ biến nhất là PHR sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 Phore (PHR) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.03580.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
