Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHTR thành MYR

PHTR/MYR: 1 PHTR = 0.02012 MYR. Giá chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02012 MYR hôm nay.
PHTR
PHTR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHTR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phuture (PHTR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHTR hiện có giá trị là 0.02012 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHTR hiện có giá 0.02012 MYR, nghĩa là mua 5 PHTR sẽ mất 0.1006 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 49.69 PHTR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 248.45 PHTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHTR sang MYR

Chuyển đổi MYR sang PHTR

Phuture
Ringgit Malaysia
1 PHTR
0.02012  MYR
Đổi 1 PHTR sang 0.02012 MYR
2 PHTR
0.04025  MYR
Đổi 2 PHTR sang 0.04025 MYR
5 PHTR
0.1006  MYR
Đổi 5 PHTR sang 0.1006 MYR
10 PHTR
0.2012  MYR
Đổi 10 PHTR sang 0.2012 MYR
20 PHTR
0.4025  MYR
Đổi 20 PHTR sang 0.4025 MYR
50 PHTR
1.01  MYR
Đổi 50 PHTR sang 1.01 MYR
100 PHTR
2.01  MYR
Đổi 100 PHTR sang 2.01 MYR
200 PHTR
4.02  MYR
Đổi 200 PHTR sang 4.02 MYR
500 PHTR
10.06  MYR
Đổi 500 PHTR sang 10.06 MYR
1000 PHTR
20.12  MYR
Đổi 1000 PHTR sang 20.12 MYR
5000 PHTR
100.62  MYR
Đổi 5000 PHTR sang 100.62 MYR
10000 PHTR
201.24  MYR
Đổi 10000 PHTR sang 201.24 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHTR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Phuture tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHTR sang MYR, lên đến 10000 PHTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Phuture
1 MYR
49.69 PHTR
Đổi 1 MYR sang 49.69 PHTR
10 MYR
496.91 PHTR
Đổi 10 MYR sang 496.91 PHTR
50 MYR
2,484.54 PHTR
Đổi 50 MYR sang 2,484.54 PHTR
100 MYR
4,969.08 PHTR
Đổi 100 MYR sang 4,969.08 PHTR
200 MYR
9,938.16 PHTR
Đổi 200 MYR sang 9,938.16 PHTR
500 MYR
24,845.41 PHTR
Đổi 500 MYR sang 24,845.41 PHTR
1000 MYR
49,690.81 PHTR
Đổi 1000 MYR sang 49,690.81 PHTR
2000 MYR
99,381.63 PHTR
Đổi 2000 MYR sang 99,381.63 PHTR
5000 MYR
248,454.07 PHTR
Đổi 5000 MYR sang 248,454.07 PHTR
10000 MYR
496,908.14 PHTR
Đổi 10000 MYR sang 496,908.14 PHTR
50000 MYR
2,484,540.72 PHTR
Đổi 50000 MYR sang 2,484,540.72 PHTR
100000 MYR
4,969,081.45 PHTR
Đổi 100000 MYR sang 4,969,081.45 PHTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PHTR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Phuture đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PHTR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHTR/MYR

PHTR/MYR: 1 PHTR = 0.02012 MYR; 2025/10/06 21:15:20
Trong 1D vừa qua, Phuture đã thay đổi +0.08% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phuture(PHTR) đã thay đổi +0.08% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PHTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHTR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Phuture/MYR

Giá Phuture cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02447 MYR trong khi giá Phuture thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01774 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phuture theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHTR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02016 MYR
0.02447 MYR
0.02447 MYR
0.03081 MYR
Thấp
0.02011 MYR
0.01774 MYR
0.01452 MYR
0.01362 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.08%
+6.48%
+1.53%
-25.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHTR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHTR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phuture

Số liệu thị trường PHTR sang MYR

PHTR/MYR:
RM0.02012
Khối lượng PHTR 24 giờ:
RM75,063.74
Vốn hóa thị trường PHTR:
--
Nguồn cung lưu hành PHTR:
0 PHTR

Tỷ giá PHTR sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phuture thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phuture là RM0.02012 mỗi PHTR, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHTR. Khối lượng giao dịch của Phuture đã thay đổi -7.74% (RM-6,300.88 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHTR là RM81,364.62.

Thông tin thêm về Phuture trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phuture phổ biến nhất là PHTR sang MYR, trong đó mã của Phuture là PHTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHTR sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHTR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phuture phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHTR đến TWD
1 PHTR thành NT$0.1456 TWD
popular info Ringgit Malaysia
PHTR đến MYR
1 PHTR thành RM0.02012 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHTR đến CNY
1 PHTR thành ¥0.03408 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHTR đến USD
1 PHTR thành $0.004774 USD
popular info Euro
PHTR đến EUR
1 PHTR thành €0.004076 EUR
popular info Đô la Canada
PHTR đến CAD
1 PHTR thành C$0.006660 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHTR đến KRW
1 PHTR thành ₩6.73 KRW
popular info Yên Nhật
PHTR đến JPY
1 PHTR thành ¥0.7174 JPY
popular info Bảng Anh
PHTR đến GBP
1 PHTR thành £0.003541 GBP
popular info Real Brazil
PHTR đến BRL
1 PHTR thành R$0.02536 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,147.08 MYR
other assets Aster
ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.82 MYR
other assets ChainOpera AI
COAI đến MYR
1 COAI thành RM9.31 MYR
other assets PancakeSwap
CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM15.78 MYR
other assets RICE AI
RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5523 MYR
other assets Zeus Network
ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5100 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM4.13 MYR
other assets AriaAI
ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7674 MYR
other assets Artyfact
ARTY đến MYR
1 ARTY thành RM1.27 MYR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.98 MYR

Bảng chuyển đổi từ PHTR sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Phuture đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHTR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +6.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 0.02016 MYR và mức thấp nhất là 0.02011 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PHTR là RM0.01982 MYR , thay đổi +1.53% so với giá hiện tại. Phuture đã thay đổi
+RM
0.006526MYR
, tương đương mức thay đổi +48.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHTR
RM0.01006RM0.01005
+0.08%
1 PHTR
RM0.02012RM0.02011
+0.08%
5 PHTR
RM0.1006RM0.1005
+0.08%
10 PHTR
RM0.2012RM0.2011
+0.08%
50 PHTR
RM1.01RM1.01
+0.08%
100 PHTR
RM2.01RM2.01
+0.08%
500 PHTR
RM10.06RM10.05
+0.08%
1000 PHTR
RM20.12RM20.11
+0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp PHTR/MYR

1 Phuture bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Phuture (PHTR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02012.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHTR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.69 PHTR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHTR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHTR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHTR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 248.45 PHTR, trong khi 5 PHTR sẽ có giá khoảng 0.1006MYR.
Giá cao nhất của PHTR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHTR tính theo MYR là RM4.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHTR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phuture tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã tăng 6.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã tăng 1.53% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHTR thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phuture và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHTR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHTR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHTR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHTR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phuture và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phuture: PHTR sang Đô la Mỹ (USD), PHTR sang Euro (EUR), PHTR sang Bảng Anh (GBP), PHTR sang Đô la Canada (CAD), PHTR sang Rupee Ấn Độ (INR), PHTR sang Rupee Pakistan (PKR), PHTR sang Real Brazil (BRL), PHTR sang ...
Giá của Phuture ở Mỹ là $0.004774 USD. Ngoài ra, giá của Phuture là €0.004076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003541 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006660 CAD ở Canada, ₹0.4236 INR ở Ấn Độ, ₨1.34 PKR ở Pakistan, R$0.02536 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phuture phổ biến nhất là PHTR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Phuture (PHTR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02012.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.