Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124484.79 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124484.79 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124484.79 (+0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PIM thành KES
PIM/KES: 1 PIM = 0.003992 KES. Giá chuyển đổi 1 PIM (PIM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003992 KES hôm nay.

PIM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PIM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PIM (PIM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PIM hiện có giá trị là 0.003992 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PIM hiện có giá 0.003992 KES, nghĩa là mua 5 PIM sẽ mất 0.01996 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 250.48 PIM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,252.4 PIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PIM sang KES
Chuyển đổi KES sang PIM
PIM
Shilling Kenya
1 PIM
0.003992 KES
Đổi 1 PIM sang 0.003992 KES
2 PIM
0.007985 KES
Đổi 2 PIM sang 0.007985 KES
5 PIM
0.01996 KES
Đổi 5 PIM sang 0.01996 KES
10 PIM
0.03992 KES
Đổi 10 PIM sang 0.03992 KES
20 PIM
0.07985 KES
Đổi 20 PIM sang 0.07985 KES
50 PIM
0.1996 KES
Đổi 50 PIM sang 0.1996 KES
100 PIM
0.3992 KES
Đổi 100 PIM sang 0.3992 KES
200 PIM
0.7985 KES
Đổi 200 PIM sang 0.7985 KES
500 PIM
2 KES
Đổi 500 PIM sang 2 KES
1000 PIM
3.99 KES
Đổi 1000 PIM sang 3.99 KES
5000 PIM
19.96 KES
Đổi 5000 PIM sang 19.96 KES
10000 PIM
39.92 KES
Đổi 10000 PIM sang 39.92 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PIM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của PIM tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PIM sang KES, lên đến 10000 PIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
PIM
1 KES
250.48 PIM
Đổi 1 KES sang 250.48 PIM
10 KES
2,504.79 PIM
Đổi 10 KES sang 2,504.79 PIM
50 KES
12,523.97 PIM
Đổi 50 KES sang 12,523.97 PIM
100 KES
25,047.94 PIM
Đổi 100 KES sang 25,047.94 PIM
200 KES
50,095.88 PIM
Đổi 200 KES sang 50,095.88 PIM
500 KES
125,239.7 PIM
Đổi 500 KES sang 125,239.7 PIM
1000 KES
250,479.4 PIM
Đổi 1000 KES sang 250,479.4 PIM
2000 KES
500,958.81 PIM
Đổi 2000 KES sang 500,958.81 PIM
5000 KES
1,252,397.01 PIM
Đổi 5000 KES sang 1,252,397.01 PIM
10000 KES
2,504,794.03 PIM
Đổi 10000 KES sang 2,504,794.03 PIM
50000 KES
12,523,970.13 PIM
Đổi 50000 KES sang 12,523,970.13 PIM
100000 KES
25,047,940.26 PIM
Đổi 100000 KES sang 25,047,940.26 PIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PIM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo PIM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PIM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PIM/KES
PIM/KES: 1 PIM = 0.003992 KES; 2025/10/07 01:22:45
Trong 1D vừa qua, PIM đã thay đổi +4.13% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PIM(PIM) đã thay đổi +4.13% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PIM sang KES: Biến động và thay đổi giá của PIM/KES
Giá PIM cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.003992 KES trong khi giá PIM thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003509 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PIM theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PIM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003992 KES | 0.003992 KES | 0.004226 KES | 0.004226 KES |
Thấp | 0.003834 KES | 0.003509 KES | 0.003249 KES | 0.002856 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.13% | +12.96% | +15.19% | +35.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PIM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PIM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PIM
Số liệu thị trường PIM sang KES
PIM/KES:
KSh0.003992
Khối lượng PIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PIM:
--
Nguồn cung lưu hành PIM:
0 PIM
Tỷ giá PIM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PIM thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PIM là KSh0.003992 mỗi PIM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PIM. Khối lượng giao dịch của PIM đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PIM là KSh0.
Thông tin thêm về PIM trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PIM phổ biến nhất là PIM sang KES, trong đó mã của PIM là PIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92622.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174164.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663556.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082312.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PIM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PIM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PIM phổ biến

PIM đến TWD
1 PIM thành NT$0.0009426 TWD
PIM đến KES
1 PIM thành KSh0.003992 KES

PIM đến CNY
1 PIM thành ¥0.0002203 CNY

PIM đến USD
1 PIM thành $0.{4}3089 USD

PIM đến EUR
1 PIM thành €0.{4}2637 EUR

PIM đến CAD
1 PIM thành C$0.{4}4307 CAD

PIM đến KRW
1 PIM thành ₩0.04358 KRW

PIM đến JPY
1 PIM thành ¥0.004643 JPY

PIM đến GBP
1 PIM thành £0.{4}2290 GBP

PIM đến BRL
1 PIM thành R$0.0001641 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh158,046.86 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh271.12 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh387.2 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh136.92 KES

COAI đến KES
1 COAI thành KSh295.11 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh493.88 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh606,169.34 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh16.22 KES

ZEUS đến KES
1 ZEUS thành KSh16.02 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh34.46 KES
Bảng chuyển đổi từ PIM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của PIM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PIM thành Shilling Kenya đã thay đổi +12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.13%, đạt mức cao nhất là 0.003992 KES và mức thấp nhất là 0.003834 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PIM là KSh0.003466 KES , thay đổi +15.19% so với giá hiện tại. PIM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.55% so với năm trước.
+KSh
0.003992KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PIM | KSh0.001996 | KSh0.001917 | +4.13% |
1 PIM | KSh0.003992 | KSh0.003834 | +4.13% |
5 PIM | KSh0.01996 | KSh0.01917 | +4.13% |
10 PIM | KSh0.03992 | KSh0.03834 | +4.13% |
50 PIM | KSh0.1996 | KSh0.1917 | +4.13% |
100 PIM | KSh0.3992 | KSh0.3834 | +4.13% |
500 PIM | KSh2 | KSh1.92 | +4.13% |
1000 PIM | KSh3.99 | KSh3.83 | +4.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp PIM/KES
1 PIM bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 PIM (PIM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.003992.
Tôi có thể mua bao nhiêu PIM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 250.48 PIM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PIM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PIM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PIM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,252.4 PIM, trong khi 5 PIM sẽ có giá khoảng 0.01996KES.
Giá cao nhất của PIM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PIM tính theo KES là KSh0.4586. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PIM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PIM tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PIM (PIM) đã tăng 12.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PIM (PIM) đã tăng 15.19% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PIM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PIM và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PIM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PIM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PIM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PIM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PIM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PIM: PIM sang Đô la Mỹ (USD), PIM sang Euro (EUR), PIM sang Bảng Anh (GBP), PIM sang Đô la Canada (CAD), PIM sang Rupee Ấn Độ (INR), PIM sang Rupee Pakistan (PKR), PIM sang Real Brazil (BRL), PIM sang ...
Giá của PIM ở Mỹ là $0.{4}3089 USD. Ngoài ra, giá của PIM là €0.{4}2637 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2290 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4307 CAD ở Canada, ₹0.002740 INR ở Ấn Độ, ₨0.008723 PKR ở Pakistan, R$0.0001641 BRL ở Brazil, ...
Cặp PIM phổ biến nhất là PIM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 PIM (PIM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.003992.
Giá của PIM ở Mỹ là $0.{4}3089 USD. Ngoài ra, giá của PIM là €0.{4}2637 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2290 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4307 CAD ở Canada, ₹0.002740 INR ở Ấn Độ, ₨0.008723 PKR ở Pakistan, R$0.0001641 BRL ở Brazil, ...
Cặp PIM phổ biến nhất là PIM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 PIM (PIM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.003992.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.