Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PINGPONG thành ILS
PINGPONG/ILS: 1 PINGPONG = 0.3501 ILS. Giá chuyển đổi 1 PINGPONG (PINGPONG) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3501 ILS hôm nay.

PINGPONG
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PINGPONG/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PINGPONG (PINGPONG) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PINGPONG hiện có giá trị là 0.3501 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PINGPONG hiện có giá 0.3501 ILS, nghĩa là mua 5 PINGPONG sẽ mất 1.75 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.86 PINGPONG và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 14.28 PINGPONG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PINGPONG sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PINGPONG
PINGPONG
Shekel Israel mới
1 PINGPONG
0.3501 ILS
Đổi 1 PINGPONG sang 0.3501 ILS
2 PINGPONG
0.7002 ILS
Đổi 2 PINGPONG sang 0.7002 ILS
5 PINGPONG
1.75 ILS
Đổi 5 PINGPONG sang 1.75 ILS
10 PINGPONG
3.5 ILS
Đổi 10 PINGPONG sang 3.5 ILS
20 PINGPONG
7 ILS
Đổi 20 PINGPONG sang 7 ILS
50 PINGPONG
17.5 ILS
Đổi 50 PINGPONG sang 17.5 ILS
100 PINGPONG
35.01 ILS
Đổi 100 PINGPONG sang 35.01 ILS
200 PINGPONG
70.02 ILS
Đổi 200 PINGPONG sang 70.02 ILS
500 PINGPONG
175.04 ILS
Đổi 500 PINGPONG sang 175.04 ILS
1000 PINGPONG
350.08 ILS
Đổi 1000 PINGPONG sang 350.08 ILS
5000 PINGPONG
1,750.4 ILS
Đổi 5000 PINGPONG sang 1,750.4 ILS
10000 PINGPONG
3,500.8 ILS
Đổi 10000 PINGPONG sang 3,500.8 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PINGPONG thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của PINGPONG tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PINGPONG sang ILS, lên đến 10000 PINGPONG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
PINGPONG
1 ILS
2.86 PINGPONG
Đổi 1 ILS sang 2.86 PINGPONG
10 ILS
28.56 PINGPONG
Đổi 10 ILS sang 28.56 PINGPONG
50 ILS
142.82 PINGPONG
Đổi 50 ILS sang 142.82 PINGPONG
100 ILS
285.65 PINGPONG
Đổi 100 ILS sang 285.65 PINGPONG
200 ILS
571.3 PINGPONG
Đổi 200 ILS sang 571.3 PINGPONG
500 ILS
1,428.25 PINGPONG
Đổi 500 ILS sang 1,428.25 PINGPONG
1000 ILS
2,856.49 PINGPONG
Đổi 1000 ILS sang 2,856.49 PINGPONG
2000 ILS
5,712.99 PINGPONG
Đổi 2000 ILS sang 5,712.99 PINGPONG
5000 ILS
14,282.47 PINGPONG
Đổi 5000 ILS sang 14,282.47 PINGPONG
10000 ILS
28,564.93 PINGPONG
Đổi 10000 ILS sang 28,564.93 PINGPONG
50000 ILS
142,824.67 PINGPONG
Đổi 50000 ILS sang 142,824.67 PINGPONG
100000 ILS
285,649.35 PINGPONG
Đổi 100000 ILS sang 285,649.35 PINGPONG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PINGPONG toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo PINGPONG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PINGPONG, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PINGPONG/ILS
PINGPONG/ILS: 1 PINGPONG = 0.3501 ILS; 2025/10/05 01:13:49
Trong 1D vừa qua, PINGPONG đã thay đổi +1.09% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PINGPONG(PINGPONG) đã thay đổi +1.09% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PINGPONG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PINGPONG sang ILS: Biến động và thay đổi giá của PINGPONG/ILS
Giá PINGPONG cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4000 ILS trong khi giá PINGPONG thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2730 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PINGPONG theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PINGPONG theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3598 ILS | 0.4000 ILS | 0.4000 ILS | 0.4757 ILS |
Thấp | 0.3214 ILS | 0.2730 ILS | 0.2730 ILS | 0.009917 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | +7.95% | +16.12% | +3318.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PINGPONG (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PINGPONG bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PINGPONG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PINGPONG
Số liệu thị trường PINGPONG sang ILS
PINGPONG/ILS:
₪0.3501
Khối lượng PINGPONG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PINGPONG:
--
Nguồn cung lưu hành PINGPONG:
-- PINGPONG
Tỷ giá PINGPONG sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PINGPONG thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PINGPONG là ₪0.3501 mỗi PINGPONG, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PINGPONG. Khối lượng giao dịch của PINGPONG đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PINGPONG là ₪--.
Thông tin thêm về PINGPONG trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PINGPONG phổ biến nhất là PINGPONG sang ILS, trong đó mã của PINGPONG là PINGPONG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PINGPONG sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PINGPONG sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PINGPONG phổ biến

PINGPONG đến TWD
1 PINGPONG thành NT$3.22 TWD

PINGPONG đến CNY
1 PINGPONG thành ¥0.7549 CNY

PINGPONG đến USD
1 PINGPONG thành $0.1059 USD
PINGPONG đến ILS
1 PINGPONG thành ₪0.3501 ILS

PINGPONG đến EUR
1 PINGPONG thành €0.09022 EUR

PINGPONG đến CAD
1 PINGPONG thành C$0.1479 CAD

PINGPONG đến KRW
1 PINGPONG thành ₩149.07 KRW

PINGPONG đến JPY
1 PINGPONG thành ¥15.62 JPY

PINGPONG đến GBP
1 PINGPONG thành £0.07858 GBP

PINGPONG đến BRL
1 PINGPONG thành R$0.5652 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003342 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3424 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4064 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09164 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.71 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.65 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6174 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3845 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪0.5912 ILS
Bảng chuyển đổi từ PINGPONG sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của PINGPONG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PINGPONG thành Shekel Israel mới đã thay đổi +7.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.3598 ILS và mức thấp nhất là 0.3214 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PINGPONG là ₪0.3030 ILS , thay đổi +16.12% so với giá hiện tại. PINGPONG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3318.63% so với năm trước.
+₪
0.3291ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PINGPONG | ₪0.1750 | ₪0.1732 | +1.09% |
1 PINGPONG | ₪0.3501 | ₪0.3464 | +1.09% |
5 PINGPONG | ₪1.75 | ₪1.73 | +1.09% |
10 PINGPONG | ₪3.5 | ₪3.46 | +1.09% |
50 PINGPONG | ₪17.5 | ₪17.32 | +1.09% |
100 PINGPONG | ₪35.01 | ₪34.64 | +1.09% |
500 PINGPONG | ₪175.04 | ₪173.22 | +1.09% |
1000 PINGPONG | ₪350.08 | ₪346.43 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp PINGPONG/ILS
1 PINGPONG bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 PINGPONG (PINGPONG) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3501.
Tôi có thể mua bao nhiêu PINGPONG với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.86 PINGPONG đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PINGPONG sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PINGPONG sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PINGPONG bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 14.28 PINGPONG, trong khi 5 PINGPONG sẽ có giá khoảng 1.75ILS.
Giá cao nhất của PINGPONG/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PINGPONG tính theo ILS là ₪0.4757. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PINGPONG/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PINGPONG tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PINGPONG (PINGPONG) đã tăng 7.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PINGPONG (PINGPONG) đã tăng 16.12% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PINGPONG thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PINGPONG và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PINGPONG/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PINGPONG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PINGPONG/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PINGPONG/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PINGPONG/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PINGPONG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PINGPONG: PINGPONG sang Đô la Mỹ (USD), PINGPONG sang Euro (EUR), PINGPONG sang Bảng Anh (GBP), PINGPONG sang Đô la Canada (CAD), PINGPONG sang Rupee Ấn Độ (INR), PINGPONG sang Rupee Pakistan (PKR), PINGPONG sang Real Brazil (BRL), PINGPONG sang ...
Giá của PINGPONG ở Mỹ là $0.1059 USD. Ngoài ra, giá của PINGPONG là €0.09022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1479 CAD ở Canada, ₹9.4 INR ở Ấn Độ, ₨29.79 PKR ở Pakistan, R$0.5652 BRL ở Brazil, ...
Cặp PINGPONG phổ biến nhất là PINGPONG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 PINGPONG (PINGPONG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3501.
Giá của PINGPONG ở Mỹ là $0.1059 USD. Ngoài ra, giá của PINGPONG là €0.09022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07858 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1479 CAD ở Canada, ₹9.4 INR ở Ấn Độ, ₨29.79 PKR ở Pakistan, R$0.5652 BRL ở Brazil, ...
Cặp PINGPONG phổ biến nhất là PINGPONG sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 PINGPONG (PINGPONG) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3501.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.