Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.26 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.26 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.26 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKOIN thành GHS
PKOIN/GHS: 1 PKOIN = 10.02 GHS. Giá chuyển đổi 1 Pkoin (PKOIN) thành Cedi Ghana (GHS) là 10.02 GHS hôm nay.

PKOIN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKOIN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pkoin (PKOIN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKOIN hiện có giá trị là 10.02 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKOIN hiện có giá 10.02 GHS, nghĩa là mua 5 PKOIN sẽ mất 50.08 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.09983 PKOIN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.4992 PKOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKOIN sang GHS
Chuyển đổi GHS sang PKOIN
Pkoin
Cedi Ghana
1 PKOIN
10.02 GHS
Đổi 1 PKOIN sang 10.02 GHS
2 PKOIN
20.03 GHS
Đổi 2 PKOIN sang 20.03 GHS
5 PKOIN
50.08 GHS
Đổi 5 PKOIN sang 50.08 GHS
10 PKOIN
100.17 GHS
Đổi 10 PKOIN sang 100.17 GHS
20 PKOIN
200.33 GHS
Đổi 20 PKOIN sang 200.33 GHS
50 PKOIN
500.84 GHS
Đổi 50 PKOIN sang 500.84 GHS
100 PKOIN
1,001.67 GHS
Đổi 100 PKOIN sang 1,001.67 GHS
200 PKOIN
2,003.35 GHS
Đổi 200 PKOIN sang 2,003.35 GHS
500 PKOIN
5,008.37 GHS
Đổi 500 PKOIN sang 5,008.37 GHS
1000 PKOIN
10,016.74 GHS
Đổi 1000 PKOIN sang 10,016.74 GHS
5000 PKOIN
50,083.72 GHS
Đổi 5000 PKOIN sang 50,083.72 GHS
10000 PKOIN
100,167.43 GHS
Đổi 10000 PKOIN sang 100,167.43 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKOIN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Pkoin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKOIN sang GHS, lên đến 10000 PKOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Pkoin
1 GHS
0.09983 PKOIN
Đổi 1 GHS sang 0.09983 PKOIN
10 GHS
0.9983 PKOIN
Đổi 10 GHS sang 0.9983 PKOIN
50 GHS
4.99 PKOIN
Đổi 50 GHS sang 4.99 PKOIN
100 GHS
9.98 PKOIN
Đổi 100 GHS sang 9.98 PKOIN
200 GHS
19.97 PKOIN
Đổi 200 GHS sang 19.97 PKOIN
500 GHS
49.92 PKOIN
Đổi 500 GHS sang 49.92 PKOIN
1000 GHS
99.83 PKOIN
Đổi 1000 GHS sang 99.83 PKOIN
2000 GHS
199.67 PKOIN
Đổi 2000 GHS sang 199.67 PKOIN
5000 GHS
499.16 PKOIN
Đổi 5000 GHS sang 499.16 PKOIN
10000 GHS
998.33 PKOIN
Đổi 10000 GHS sang 998.33 PKOIN
50000 GHS
4,991.64 PKOIN
Đổi 50000 GHS sang 4,991.64 PKOIN
100000 GHS
9,983.28 PKOIN
Đổi 100000 GHS sang 9,983.28 PKOIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PKOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Pkoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PKOIN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKOIN/GHS
PKOIN/GHS: 1 PKOIN = 10.02 GHS; 2025/10/04 20:11:04
Trong 1D vừa qua, Pkoin đã thay đổi +4.52% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pkoin(PKOIN) đã thay đổi +4.52% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PKOIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PKOIN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Pkoin/GHS
Giá Pkoin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 10.03 GHS trong khi giá Pkoin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 8.8 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pkoin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKOIN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.03 GHS | 10.03 GHS | 10.03 GHS | 12.26 GHS |
Thấp | 9.54 GHS | 8.8 GHS | 8.22 GHS | 8.15 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.52% | +11.61% | +6.24% | -0.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKOIN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKOIN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pkoin
Số liệu thị trường PKOIN sang GHS
PKOIN/GHS:
₵10.02
Khối lượng PKOIN 24 giờ:
₵832,585.48
Vốn hóa thị trường PKOIN:
₵139,474,906.31
Nguồn cung lưu hành PKOIN:
13.92M PKOIN
Tỷ giá PKOIN sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pkoin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pkoin là ₵10.02 mỗi PKOIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵139,474,906.31 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,924,177 PKOIN. Khối lượng giao dịch của Pkoin đã thay đổi -0.04% (₵-324.00 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKOIN là ₵832,909.49.
Thông tin thêm về Pkoin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pkoin phổ biến nhất là PKOIN sang GHS, trong đó mã của Pkoin là PKOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKOIN sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKOIN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pkoin phổ biến

PKOIN đến TWD
1 PKOIN thành NT$24.17 TWD

PKOIN đến CNY
1 PKOIN thành ¥5.67 CNY

PKOIN đến USD
1 PKOIN thành $0.7953 USD
PKOIN đến GHS
1 PKOIN thành ₵10.02 GHS

PKOIN đến EUR
1 PKOIN thành €0.6775 EUR

PKOIN đến CAD
1 PKOIN thành C$1.11 CAD

PKOIN đến KRW
1 PKOIN thành ₩1,119.37 KRW

PKOIN đến JPY
1 PKOIN thành ¥117.26 JPY

PKOIN đến GBP
1 PKOIN thành £0.5900 GBP

PKOIN đến BRL
1 PKOIN thành R$4.24 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

FLOKI đến GHS
1 FLOKI thành ₵0.001300 GHS

OKB đến GHS
1 OKB thành ₵2,831.77 GHS

XPL đến GHS
1 XPL thành ₵10.77 GHS

ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵26.27 GHS

LIGHT đến GHS
1 LIGHT thành ₵11.34 GHS

ALEO đến GHS
1 ALEO thành ₵3.26 GHS

IN đến GHS
1 IN thành ₵1.45 GHS

DOOD đến GHS
1 DOOD thành ₵0.09040 GHS

TRADOOR đến GHS
1 TRADOOR thành ₵37.23 GHS

LINEA đến GHS
1 LINEA thành ₵0.3554 GHS
Bảng chuyển đổi từ PKOIN sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Pkoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKOIN thành Cedi Ghana đã thay đổi +11.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.52%, đạt mức cao nhất là 10.03 GHS và mức thấp nhất là 9.54 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PKOIN là ₵9.43 GHS , thay đổi +6.24% so với giá hiện tại. Pkoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +15.90% so với năm trước.
+₵
1.38GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKOIN | ₵5.01 | ₵4.79 | +4.52% |
1 PKOIN | ₵10.02 | ₵9.58 | +4.52% |
5 PKOIN | ₵50.08 | ₵47.92 | +4.52% |
10 PKOIN | ₵100.17 | ₵95.83 | +4.52% |
50 PKOIN | ₵500.84 | ₵479.16 | +4.52% |
100 PKOIN | ₵1,001.67 | ₵958.33 | +4.52% |
500 PKOIN | ₵5,008.37 | ₵4,791.64 | +4.52% |
1000 PKOIN | ₵10,016.74 | ₵9,583.27 | +4.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKOIN/GHS
1 Pkoin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Pkoin (PKOIN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵10.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKOIN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09983 PKOIN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKOIN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKOIN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKOIN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.4992 PKOIN, trong khi 5 PKOIN sẽ có giá khoảng 50.08GHS.
Giá cao nhất của PKOIN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKOIN tính theo GHS là ₵88.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKOIN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pkoin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pkoin (PKOIN) đã tăng 11.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pkoin (PKOIN) đã tăng 6.24% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKOIN thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pkoin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKOIN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKOIN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKOIN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKOIN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pkoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pkoin: PKOIN sang Đô la Mỹ (USD), PKOIN sang Euro (EUR), PKOIN sang Bảng Anh (GBP), PKOIN sang Đô la Canada (CAD), PKOIN sang Rupee Ấn Độ (INR), PKOIN sang Rupee Pakistan (PKR), PKOIN sang Real Brazil (BRL), PKOIN sang ...
Giá của Pkoin ở Mỹ là $0.7953 USD. Ngoài ra, giá của Pkoin là €0.6775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5900 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.11 CAD ở Canada, ₹70.57 INR ở Ấn Độ, ₨223.7 PKR ở Pakistan, R$4.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pkoin phổ biến nhất là PKOIN sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Pkoin (PKOIN) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵10.02.
Giá của Pkoin ở Mỹ là $0.7953 USD. Ngoài ra, giá của Pkoin là €0.6775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5900 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.11 CAD ở Canada, ₹70.57 INR ở Ấn Độ, ₨223.7 PKR ở Pakistan, R$4.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pkoin phổ biến nhất là PKOIN sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Pkoin (PKOIN) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵10.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.