Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122651.30 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122651.30 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122651.30 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAT thành MYR
LAT/MYR: 1 LAT = 0.01264 MYR. Giá chuyển đổi 1 PlatON (LAT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01264 MYR hôm nay.

LAT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PlatON (LAT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAT hiện có giá trị là 0.01264 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAT hiện có giá 0.01264 MYR, nghĩa là mua 5 LAT sẽ mất 0.06322 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 79.09 LAT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 395.44 LAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang LAT
PlatON
Ringgit Malaysia
1 LAT
0.01264 MYR
Đổi 1 LAT sang 0.01264 MYR
2 LAT
0.02529 MYR
Đổi 2 LAT sang 0.02529 MYR
5 LAT
0.06322 MYR
Đổi 5 LAT sang 0.06322 MYR
10 LAT
0.1264 MYR
Đổi 10 LAT sang 0.1264 MYR
20 LAT
0.2529 MYR
Đổi 20 LAT sang 0.2529 MYR
50 LAT
0.6322 MYR
Đổi 50 LAT sang 0.6322 MYR
100 LAT
1.26 MYR
Đổi 100 LAT sang 1.26 MYR
200 LAT
2.53 MYR
Đổi 200 LAT sang 2.53 MYR
500 LAT
6.32 MYR
Đổi 500 LAT sang 6.32 MYR
1000 LAT
12.64 MYR
Đổi 1000 LAT sang 12.64 MYR
5000 LAT
63.22 MYR
Đổi 5000 LAT sang 63.22 MYR
10000 LAT
126.44 MYR
Đổi 10000 LAT sang 126.44 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của PlatON tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAT sang MYR, lên đến 10000 LAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
PlatON
1 MYR
79.09 LAT
Đổi 1 MYR sang 79.09 LAT
10 MYR
790.88 LAT
Đổi 10 MYR sang 790.88 LAT
50 MYR
3,954.42 LAT
Đổi 50 MYR sang 3,954.42 LAT
100 MYR
7,908.85 LAT
Đổi 100 MYR sang 7,908.85 LAT
200 MYR
15,817.7 LAT
Đổi 200 MYR sang 15,817.7 LAT
500 MYR
39,544.25 LAT
Đổi 500 MYR sang 39,544.25 LAT
1000 MYR
79,088.49 LAT
Đổi 1000 MYR sang 79,088.49 LAT
2000 MYR
158,176.98 LAT
Đổi 2000 MYR sang 158,176.98 LAT
5000 MYR
395,442.46 LAT
Đổi 5000 MYR sang 395,442.46 LAT
10000 MYR
790,884.92 LAT
Đổi 10000 MYR sang 790,884.92 LAT
50000 MYR
3,954,424.6 LAT
Đổi 50000 MYR sang 3,954,424.6 LAT
100000 MYR
7,908,849.19 LAT
Đổi 100000 MYR sang 7,908,849.19 LAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành LAT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo PlatON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang LAT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAT/MYR
LAT/MYR: 1 LAT = 0.01264 MYR; 2025/10/05 20:17:47
Trong 1D vừa qua, PlatON đã thay đổi +0.90% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PlatON(LAT) đã thay đổi +0.90% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của PlatON/MYR
Giá PlatON cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01297 MYR trong khi giá PlatON thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01198 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PlatON theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01288 MYR | 0.01297 MYR | 0.01418 MYR | 0.02022 MYR |
Thấp | 0.01257 MYR | 0.01198 MYR | 0.01198 MYR | 0.01198 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.90% | +2.37% | -8.26% | -8.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PlatON
Số liệu thị trường LAT sang MYR
LAT/MYR:
RM0.01264
Khối lượng LAT 24 giờ:
RM13,687,159.88
Vốn hóa thị trường LAT:
RM84,903,134.23
Nguồn cung lưu hành LAT:
6.71B LAT
Tỷ giá LAT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PlatON thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PlatON là RM0.01264 mỗi LAT, với tổng vốn hoá thị trường của RM84,903,134.23 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,714,861,000 LAT. Khối lượng giao dịch của PlatON đã thay đổi +1.00% (RM135,087.06 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAT là RM13,552,072.82.
Thông tin thêm về PlatON trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PlatON phổ biến nhất là LAT sang MYR, trong đó mã của PlatON là LAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PlatON phổ biến

LAT đến TWD
1 LAT thành NT$0.09147 TWD
LAT đến MYR
1 LAT thành RM0.01264 MYR

LAT đến CNY
1 LAT thành ¥0.02141 CNY

LAT đến USD
1 LAT thành $0.003005 USD

LAT đến EUR
1 LAT thành €0.002564 EUR

LAT đến CAD
1 LAT thành C$0.004194 CAD

LAT đến KRW
1 LAT thành ₩4.23 KRW

LAT đến JPY
1 LAT thành ¥0.4490 JPY

LAT đến GBP
1 LAT thành £0.002235 GBP

LAT đến BRL
1 LAT thành R$0.01604 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM516,188.84 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM18,880.86 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM955.98 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.43 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.06 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.71 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.5 MYR

SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}5221 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM92.37 MYR

SUI đến MYR
1 SUI thành RM14.88 MYR
Bảng chuyển đổi từ LAT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của PlatON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +2.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.01288 MYR và mức thấp nhất là 0.01257 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LAT là RM0.01379 MYR , thay đổi -8.26% so với giá hiện tại. PlatON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.84% so với năm trước.
-RM
0.02462MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LAT | RM0.006322 | RM0.006265 | +0.90% |
1 LAT | RM0.01264 | RM0.01253 | +0.90% |
5 LAT | RM0.06322 | RM0.06265 | +0.90% |
10 LAT | RM0.1264 | RM0.1253 | +0.90% |
50 LAT | RM0.6322 | RM0.6265 | +0.90% |
100 LAT | RM1.26 | RM1.25 | +0.90% |
500 LAT | RM6.32 | RM6.26 | +0.90% |
1000 LAT | RM12.64 | RM12.53 | +0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp LAT/MYR
1 PlatON bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 PlatON (LAT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01264.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 79.09 LAT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 395.44 LAT, trong khi 5 LAT sẽ có giá khoảng 0.06322MYR.
Giá cao nhất của LAT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAT tính theo MYR là RM3.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PlatON tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã tăng 2.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PlatON (LAT) đã giảm 8.26% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PlatON và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PlatON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PlatON: LAT sang Đô la Mỹ (USD), LAT sang Euro (EUR), LAT sang Bảng Anh (GBP), LAT sang Đô la Canada (CAD), LAT sang Rupee Ấn Độ (INR), LAT sang Rupee Pakistan (PKR), LAT sang Real Brazil (BRL), LAT sang ...
Giá của PlatON ở Mỹ là $0.003005 USD. Ngoài ra, giá của PlatON là €0.002564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004194 CAD ở Canada, ₹0.2666 INR ở Ấn Độ, ₨0.8452 PKR ở Pakistan, R$0.01604 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlatON phổ biến nhất là LAT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 PlatON (LAT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01264.
Giá của PlatON ở Mỹ là $0.003005 USD. Ngoài ra, giá của PlatON là €0.002564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002235 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004194 CAD ở Canada, ₹0.2666 INR ở Ấn Độ, ₨0.8452 PKR ở Pakistan, R$0.01604 BRL ở Brazil, ...
Cặp PlatON phổ biến nhất là LAT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 PlatON (LAT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01264.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.