Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PLYR thành UGX

PLYR/UGX: 1 PLYR = 3.63 UGX. Giá chuyển đổi 1 PLYR L1 (PLYR) thành Shilling Uganda (UGX) là 3.63 UGX hôm nay.
PLYR
PLYR
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLYR/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PLYR L1 (PLYR) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLYR hiện có giá trị là 3.63 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLYR hiện có giá 3.63 UGX, nghĩa là mua 5 PLYR sẽ mất 18.15 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.2755 PLYR và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 1.38 PLYR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PLYR sang UGX

Chuyển đổi UGX sang PLYR

PLYR L1
Shilling Uganda
1 PLYR
3.63  UGX
Đổi 1 PLYR sang 3.63 UGX
2 PLYR
7.26  UGX
Đổi 2 PLYR sang 7.26 UGX
5 PLYR
18.15  UGX
Đổi 5 PLYR sang 18.15 UGX
10 PLYR
36.3  UGX
Đổi 10 PLYR sang 36.3 UGX
20 PLYR
72.6  UGX
Đổi 20 PLYR sang 72.6 UGX
50 PLYR
181.5  UGX
Đổi 50 PLYR sang 181.5 UGX
100 PLYR
362.99  UGX
Đổi 100 PLYR sang 362.99 UGX
200 PLYR
725.99  UGX
Đổi 200 PLYR sang 725.99 UGX
500 PLYR
1,814.97  UGX
Đổi 500 PLYR sang 1,814.97 UGX
1000 PLYR
3,629.95  UGX
Đổi 1000 PLYR sang 3,629.95 UGX
5000 PLYR
18,149.75  UGX
Đổi 5000 PLYR sang 18,149.75 UGX
10000 PLYR
36,299.49  UGX
Đổi 10000 PLYR sang 36,299.49 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLYR thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của PLYR L1 tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLYR sang UGX, lên đến 10000 PLYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
PLYR L1
1 UGX
0.2755 PLYR
Đổi 1 UGX sang 0.2755 PLYR
10 UGX
2.75 PLYR
Đổi 10 UGX sang 2.75 PLYR
50 UGX
13.77 PLYR
Đổi 50 UGX sang 13.77 PLYR
100 UGX
27.55 PLYR
Đổi 100 UGX sang 27.55 PLYR
200 UGX
55.1 PLYR
Đổi 200 UGX sang 55.1 PLYR
500 UGX
137.74 PLYR
Đổi 500 UGX sang 137.74 PLYR
1000 UGX
275.49 PLYR
Đổi 1000 UGX sang 275.49 PLYR
2000 UGX
550.97 PLYR
Đổi 2000 UGX sang 550.97 PLYR
5000 UGX
1,377.43 PLYR
Đổi 5000 UGX sang 1,377.43 PLYR
10000 UGX
2,754.86 PLYR
Đổi 10000 UGX sang 2,754.86 PLYR
50000 UGX
13,774.3 PLYR
Đổi 50000 UGX sang 13,774.3 PLYR
100000 UGX
27,548.6 PLYR
Đổi 100000 UGX sang 27,548.6 PLYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành PLYR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo PLYR L1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang PLYR, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PLYR/UGX

PLYR/UGX: 1 PLYR = 3.63 UGX; 2025/10/06 17:07:36
Trong 1D vừa qua, PLYR L1 đã thay đổi -73.65% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PLYR L1(PLYR) đã thay đổi -73.65% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành PLYR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PLYR sang UGX: Biến động và thay đổi giá của PLYR L1/UGX

Giá PLYR L1 cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 22 UGX trong khi giá PLYR L1 thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 3.2 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PLYR L1 theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLYR theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
22 UGX
22 UGX
24.55 UGX
30.49 UGX
Thấp
3.2 UGX
3.2 UGX
1.12 UGX
0.2440 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-73.65%
-61.67%
-61.60%
-79.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PLYR (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLYR bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLYR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PLYR L1

Số liệu thị trường PLYR sang UGX

PLYR/UGX:
Sh3.63
Khối lượng PLYR 24 giờ:
Sh2,941,825.29
Vốn hóa thị trường PLYR:
Sh312,508,784.87
Nguồn cung lưu hành PLYR:
86.09M PLYR

Tỷ giá PLYR sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PLYR L1 thành Shilling Uganda đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PLYR L1 là Sh3.63 mỗi PLYR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh312,508,784.87 UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của 86,091,784 PLYR. Khối lượng giao dịch của PLYR L1 đã thay đổi 0.00% (Sh0 UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLYR là Sh2,941,825.29.

Thông tin thêm về PLYR L1 trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PLYR L1 phổ biến nhất là PLYR sang UGX, trong đó mã của PLYR L1 là PLYR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PLYR sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PLYR sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PLYR L1 phổ biến

popular info Shilling Uganda
PLYR đến UGX
1 PLYR thành Sh3.63 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
PLYR đến TWD
1 PLYR thành NT$0.03210 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PLYR đến CNY
1 PLYR thành ¥0.007511 CNY
popular info Đô la Mỹ
PLYR đến USD
1 PLYR thành $0.001052 USD
popular info Euro
PLYR đến EUR
1 PLYR thành €0.0008987 EUR
popular info Đô la Canada
PLYR đến CAD
1 PLYR thành C$0.001468 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PLYR đến KRW
1 PLYR thành ₩1.48 KRW
popular info Yên Nhật
PLYR đến JPY
1 PLYR thành ¥0.1579 JPY
popular info Bảng Anh
PLYR đến GBP
1 PLYR thành £0.0007810 GBP
popular info Real Brazil
PLYR đến BRL
1 PLYR thành R$0.005592 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets BNB
BNB đến UGX
1 BNB thành Sh4,218,231.92 UGX
other assets Aster
ASTER đến UGX
1 ASTER thành Sh7,306.67 UGX
other assets ChainOpera AI
COAI đến UGX
1 COAI thành Sh8,539.74 UGX
other assets PancakeSwap
CAKE đến UGX
1 CAKE thành Sh13,106.36 UGX
other assets RICE AI
RICE đến UGX
1 RICE thành Sh442.71 UGX
other assets Zeus Network
ZEUS đến UGX
1 ZEUS thành Sh425.92 UGX
other assets PINGPONG
PINGPONG đến UGX
1 PINGPONG thành Sh408.1 UGX
other assets AriaAI
ARIA đến UGX
1 ARIA thành Sh634.46 UGX
other assets StakeStone
STO đến UGX
1 STO thành Sh456.66 UGX
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến UGX
1 ALPINE thành Sh5,731.62 UGX

Bảng chuyển đổi từ PLYR sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của PLYR L1 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLYR thành Shilling Uganda đã thay đổi -61.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -73.65%, đạt mức cao nhất là 22 UGX và mức thấp nhất là 3.2 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 PLYR là Sh9.45 UGX , thay đổi -61.60% so với giá hiện tại. PLYR L1 đã thay đổi
+Sh
3.63UGX
, tương đương mức thay đổi -41.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:07 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PLYR
Sh1.81Sh6.89
-73.65%
1 PLYR
Sh3.63Sh13.77
-73.65%
5 PLYR
Sh18.15Sh68.87
-73.65%
10 PLYR
Sh36.3Sh137.73
-73.65%
50 PLYR
Sh181.5Sh688.67
-73.65%
100 PLYR
Sh362.99Sh1,377.35
-73.65%
500 PLYR
Sh1,814.97Sh6,886.73
-73.65%
1000 PLYR
Sh3,629.95Sh13,773.46
-73.65%

Câu Hỏi Thường Gặp PLYR/UGX

1 PLYR L1 bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 PLYR L1 (PLYR) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh3.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLYR với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2755 PLYR đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLYR sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLYR sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLYR bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 1.38 PLYR, trong khi 5 PLYR sẽ có giá khoảng 18.15UGX.
Giá cao nhất của PLYR/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLYR tính theo UGX là Sh84.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLYR/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PLYR L1 tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PLYR L1 (PLYR) đã giảm 61.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PLYR L1 (PLYR) đã giảm 61.60% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLYR thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PLYR L1 và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLYR/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLYR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLYR/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLYR/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLYR/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PLYR L1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PLYR L1: PLYR sang Đô la Mỹ (USD), PLYR sang Euro (EUR), PLYR sang Bảng Anh (GBP), PLYR sang Đô la Canada (CAD), PLYR sang Rupee Ấn Độ (INR), PLYR sang Rupee Pakistan (PKR), PLYR sang Real Brazil (BRL), PLYR sang ...
Giá của PLYR L1 ở Mỹ là $0.001052 USD. Ngoài ra, giá của PLYR L1 là €0.0008987 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007810 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001468 CAD ở Canada, ₹0.09332 INR ở Ấn Độ, ₨0.2979 PKR ở Pakistan, R$0.005592 BRL ở Brazil, ...
Cặp PLYR L1 phổ biến nhất là PLYR sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 PLYR L1 (PLYR) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh3.63.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.