Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124966.09 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124966.09 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124966.09 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PLMS thành HUF
PLMS/HUF: 1 PLMS = 0.3503 HUF. Giá chuyển đổi 1 Polemos (PLMS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.3503 HUF hôm nay.

PLMS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PLMS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polemos (PLMS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PLMS hiện có giá trị là 0.3503 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PLMS hiện có giá 0.3503 HUF, nghĩa là mua 5 PLMS sẽ mất 1.75 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.85 PLMS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 14.27 PLMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PLMS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang PLMS
Polemos
Forint Hungary
1 PLMS
0.3503 HUF
Đổi 1 PLMS sang 0.3503 HUF
2 PLMS
0.7007 HUF
Đổi 2 PLMS sang 0.7007 HUF
5 PLMS
1.75 HUF
Đổi 5 PLMS sang 1.75 HUF
10 PLMS
3.5 HUF
Đổi 10 PLMS sang 3.5 HUF
20 PLMS
7.01 HUF
Đổi 20 PLMS sang 7.01 HUF
50 PLMS
17.52 HUF
Đổi 50 PLMS sang 17.52 HUF
100 PLMS
35.03 HUF
Đổi 100 PLMS sang 35.03 HUF
200 PLMS
70.07 HUF
Đổi 200 PLMS sang 70.07 HUF
500 PLMS
175.17 HUF
Đổi 500 PLMS sang 175.17 HUF
1000 PLMS
350.33 HUF
Đổi 1000 PLMS sang 350.33 HUF
5000 PLMS
1,751.67 HUF
Đổi 5000 PLMS sang 1,751.67 HUF
10000 PLMS
3,503.34 HUF
Đổi 10000 PLMS sang 3,503.34 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLMS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Polemos tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLMS sang HUF, lên đến 10000 PLMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Polemos
1 HUF
2.85 PLMS
Đổi 1 HUF sang 2.85 PLMS
10 HUF
28.54 PLMS
Đổi 10 HUF sang 28.54 PLMS
50 HUF
142.72 PLMS
Đổi 50 HUF sang 142.72 PLMS
100 HUF
285.44 PLMS
Đổi 100 HUF sang 285.44 PLMS
200 HUF
570.88 PLMS
Đổi 200 HUF sang 570.88 PLMS
500 HUF
1,427.21 PLMS
Đổi 500 HUF sang 1,427.21 PLMS
1000 HUF
2,854.42 PLMS
Đổi 1000 HUF sang 2,854.42 PLMS
2000 HUF
5,708.84 PLMS
Đổi 2000 HUF sang 5,708.84 PLMS
5000 HUF
14,272.09 PLMS
Đổi 5000 HUF sang 14,272.09 PLMS
10000 HUF
28,544.18 PLMS
Đổi 10000 HUF sang 28,544.18 PLMS
50000 HUF
142,720.91 PLMS
Đổi 50000 HUF sang 142,720.91 PLMS
100000 HUF
285,441.82 PLMS
Đổi 100000 HUF sang 285,441.82 PLMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PLMS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Polemos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PLMS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PLMS/HUF
PLMS/HUF: 1 PLMS = 0.3503 HUF; 2025/10/06 14:02:48
Trong 1D vừa qua, Polemos đã thay đổi -0.25% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polemos(PLMS) đã thay đổi -0.25% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PLMS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PLMS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Polemos/HUF
Giá Polemos cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.5175 HUF trong khi giá Polemos thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1992 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Polemos theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PLMS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3512 HUF | 0.5175 HUF | 7.62 HUF | 26.9 HUF |
Thấp | 0.3503 HUF | 0.1992 HUF | 0.1992 HUF | 0.1992 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | -37.28% | -95.32% | -98.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PLMS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PLMS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PLMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polemos
Số liệu thị trường PLMS sang HUF
PLMS/HUF:
Ft0.3503
Khối lượng PLMS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PLMS:
--
Nguồn cung lưu hành PLMS:
0 PLMS
Tỷ giá PLMS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polemos thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polemos là Ft0.3503 mỗi PLMS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PLMS. Khối lượng giao dịch của Polemos đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PLMS là Ft0.
Thông tin thêm về Polemos trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polemos phổ biến nhất là PLMS sang HUF, trong đó mã của Polemos là PLMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PLMS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PLMS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Polemos phổ biến

PLMS đến TWD
1 PLMS thành NT$0.03216 TWD

PLMS đến CNY
1 PLMS thành ¥0.007532 CNY

PLMS đến USD
1 PLMS thành $0.001054 USD

PLMS đến EUR
1 PLMS thành €0.0009016 EUR

PLMS đến CAD
1 PLMS thành C$0.001472 CAD

PLMS đến KRW
1 PLMS thành ₩1.49 KRW

PLMS đến JPY
1 PLMS thành ¥0.1581 JPY

PLMS đến GBP
1 PLMS thành £0.0007844 GBP
PLMS đến HUF
1 PLMS thành Ft0.3503 HUF

PLMS đến BRL
1 PLMS thành R$0.005609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft407,828.16 HUF

COAI đến HUF
1 COAI thành Ft859.7 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft690.2 HUF

STO đến HUF
1 STO thành Ft49.6 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,269.08 HUF

MYX đến HUF
1 MYX thành Ft1,819.49 HUF

ALPINE đến HUF
1 ALPINE thành Ft538.17 HUF

ASTR đến HUF
1 ASTR thành Ft9.04 HUF

CREPE đến HUF
1 CREPE thành Ft0.01761 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft391.09 HUF
Bảng chuyển đổi từ PLMS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Polemos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PLMS thành Forint Hungary đã thay đổi -37.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.3512 HUF và mức thấp nhất là 0.3503 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PLMS là Ft7.48 HUF , thay đổi -95.32% so với giá hiện tại. Polemos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.23% so với năm trước.
+Ft
0.3503HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PLMS | Ft0.1752 | Ft0.1756 | -0.25% |
1 PLMS | Ft0.3503 | Ft0.3512 | -0.25% |
5 PLMS | Ft1.75 | Ft1.76 | -0.25% |
10 PLMS | Ft3.5 | Ft3.51 | -0.25% |
50 PLMS | Ft17.52 | Ft17.56 | -0.25% |
100 PLMS | Ft35.03 | Ft35.12 | -0.25% |
500 PLMS | Ft175.17 | Ft175.61 | -0.25% |
1000 PLMS | Ft350.33 | Ft351.22 | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp PLMS/HUF
1 Polemos bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Polemos (PLMS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.3503.
Tôi có thể mua bao nhiêu PLMS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.85 PLMS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PLMS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PLMS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PLMS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 14.27 PLMS, trong khi 5 PLMS sẽ có giá khoảng 1.75HUF.
Giá cao nhất của PLMS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PLMS tính theo HUF là Ft38.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PLMS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Polemos tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polemos (PLMS) đã giảm 37.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polemos (PLMS) đã giảm 95.32% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PLMS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polemos và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PLMS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PLMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PLMS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PLMS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PLMS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polemos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polemos: PLMS sang Đô la Mỹ (USD), PLMS sang Euro (EUR), PLMS sang Bảng Anh (GBP), PLMS sang Đô la Canada (CAD), PLMS sang Rupee Ấn Độ (INR), PLMS sang Rupee Pakistan (PKR), PLMS sang Real Brazil (BRL), PLMS sang ...
Giá của Polemos ở Mỹ là $0.001054 USD. Ngoài ra, giá của Polemos là €0.0009016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007844 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001472 CAD ở Canada, ₹0.09354 INR ở Ấn Độ, ₨0.2986 PKR ở Pakistan, R$0.005609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polemos phổ biến nhất là PLMS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Polemos (PLMS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.3503.
Giá của Polemos ở Mỹ là $0.001054 USD. Ngoài ra, giá của Polemos là €0.0009016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007844 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001472 CAD ở Canada, ₹0.09354 INR ở Ấn Độ, ₨0.2986 PKR ở Pakistan, R$0.005609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polemos phổ biến nhất là PLMS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Polemos (PLMS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.3503.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.