Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.96 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.96 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.96 (-1.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PONK thành ISK
PONK/ISK: 1 PONK = 0.003916 ISK. Giá chuyển đổi 1 PONK (PONK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003916 ISK hôm nay.

PONK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PONK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PONK (PONK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PONK hiện có giá trị là 0.003916 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PONK hiện có giá 0.003916 ISK, nghĩa là mua 5 PONK sẽ mất 0.01958 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 255.34 PONK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,276.71 PONK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PONK sang ISK
Chuyển đổi ISK sang PONK
PONK
Króna Iceland
1 PONK
0.003916 ISK
Đổi 1 PONK sang 0.003916 ISK
2 PONK
0.007833 ISK
Đổi 2 PONK sang 0.007833 ISK
5 PONK
0.01958 ISK
Đổi 5 PONK sang 0.01958 ISK
10 PONK
0.03916 ISK
Đổi 10 PONK sang 0.03916 ISK
20 PONK
0.07833 ISK
Đổi 20 PONK sang 0.07833 ISK
50 PONK
0.1958 ISK
Đổi 50 PONK sang 0.1958 ISK
100 PONK
0.3916 ISK
Đổi 100 PONK sang 0.3916 ISK
200 PONK
0.7833 ISK
Đổi 200 PONK sang 0.7833 ISK
500 PONK
1.96 ISK
Đổi 500 PONK sang 1.96 ISK
1000 PONK
3.92 ISK
Đổi 1000 PONK sang 3.92 ISK
5000 PONK
19.58 ISK
Đổi 5000 PONK sang 19.58 ISK
10000 PONK
39.16 ISK
Đổi 10000 PONK sang 39.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PONK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PONK tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PONK sang ISK, lên đến 10000 PONK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PONK
1 ISK
255.34 PONK
Đổi 1 ISK sang 255.34 PONK
10 ISK
2,553.42 PONK
Đổi 10 ISK sang 2,553.42 PONK
50 ISK
12,767.11 PONK
Đổi 50 ISK sang 12,767.11 PONK
100 ISK
25,534.22 PONK
Đổi 100 ISK sang 25,534.22 PONK
200 ISK
51,068.43 PONK
Đổi 200 ISK sang 51,068.43 PONK
500 ISK
127,671.08 PONK
Đổi 500 ISK sang 127,671.08 PONK
1000 ISK
255,342.16 PONK
Đổi 1000 ISK sang 255,342.16 PONK
2000 ISK
510,684.31 PONK
Đổi 2000 ISK sang 510,684.31 PONK
5000 ISK
1,276,710.78 PONK
Đổi 5000 ISK sang 1,276,710.78 PONK
10000 ISK
2,553,421.56 PONK
Đổi 10000 ISK sang 2,553,421.56 PONK
50000 ISK
12,767,107.8 PONK
Đổi 50000 ISK sang 12,767,107.8 PONK
100000 ISK
25,534,215.6 PONK
Đổi 100000 ISK sang 25,534,215.6 PONK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PONK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PONK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PONK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PONK/ISK
PONK/ISK: 1 PONK = 0.003916 ISK; 2025/10/08 07:58:07
Trong 1D vừa qua, PONK đã thay đổi -5.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PONK(PONK) đã thay đổi -5.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PONK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PONK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PONK/ISK
Giá PONK cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004184 ISK trong khi giá PONK thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003904 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PONK theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PONK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004141 ISK | 0.004184 ISK | 0.004394 ISK | 0.01917 ISK |
Thấp | 0.003904 ISK | 0.003904 ISK | 0.003497 ISK | 0.002955 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.41% | +5.68% | +4.23% | +22.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PONK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PONK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PONK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PONK
Số liệu thị trường PONK sang ISK
PONK/ISK:
kr0.003916
Khối lượng PONK 24 giờ:
kr3,682.79
Vốn hóa thị trường PONK:
--
Nguồn cung lưu hành PONK:
0 PONK
Tỷ giá PONK sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PONK thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PONK là kr0.003916 mỗi PONK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PONK. Khối lượng giao dịch của PONK đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PONK là kr3,682.79.
Thông tin thêm về PONK trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PONK phổ biến nhất là PONK sang ISK, trong đó mã của PONK là PONK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PONK sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PONK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PONK phổ biến

PONK đến TWD
1 PONK thành NT$0.0009824 TWD

PONK đến CNY
1 PONK thành ¥0.0002292 CNY
PONK đến ISK
1 PONK thành kr0.003916 ISK

PONK đến USD
1 PONK thành $0.{4}3211 USD

PONK đến EUR
1 PONK thành €0.{4}2765 EUR

PONK đến CAD
1 PONK thành C$0.{4}4484 CAD

PONK đến KRW
1 PONK thành ₩0.04579 KRW

PONK đến JPY
1 PONK thành ¥0.004898 JPY

PONK đến GBP
1 PONK thành £0.{4}2397 GBP

PONK đến BRL
1 PONK thành R$0.0001721 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr542,551.98 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,809,604.34 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr159,288.85 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr26,849.9 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr106.09 ISK

币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr48.43 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr348.1 ISK

Q đến ISK
1 Q thành kr4.62 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr538.34 ISK

FORM đến ISK
1 FORM thành kr180.11 ISK
Bảng chuyển đổi từ PONK sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của PONK đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PONK thành Króna Iceland đã thay đổi +5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.41%, đạt mức cao nhất là 0.004141 ISK và mức thấp nhất là 0.003904 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PONK là kr0.003757 ISK , thay đổi +4.23% so với giá hiện tại. PONK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +25.25% so với năm trước.
+kr
0.003916ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PONK | kr0.001958 | kr0.002070 | -5.41% |
1 PONK | kr0.003916 | kr0.004141 | -5.41% |
5 PONK | kr0.01958 | kr0.02070 | -5.41% |
10 PONK | kr0.03916 | kr0.04141 | -5.41% |
50 PONK | kr0.1958 | kr0.2070 | -5.41% |
100 PONK | kr0.3916 | kr0.4141 | -5.41% |
500 PONK | kr1.96 | kr2.07 | -5.41% |
1000 PONK | kr3.92 | kr4.14 | -5.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp PONK/ISK
1 PONK bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PONK (PONK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003916.
Tôi có thể mua bao nhiêu PONK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 255.34 PONK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PONK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PONK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PONK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,276.71 PONK, trong khi 5 PONK sẽ có giá khoảng 0.01958ISK.
Giá cao nhất của PONK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PONK tính theo ISK là kr0.4445. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PONK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PONK tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PONK (PONK) đã tăng 5.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PONK (PONK) đã tăng 4.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PONK thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PONK và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PONK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PONK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PONK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PONK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PONK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PONK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PONK: PONK sang Đô la Mỹ (USD), PONK sang Euro (EUR), PONK sang Bảng Anh (GBP), PONK sang Đô la Canada (CAD), PONK sang Rupee Ấn Độ (INR), PONK sang Rupee Pakistan (PKR), PONK sang Real Brazil (BRL), PONK sang ...
Giá của PONK ở Mỹ là $0.{4}3211 USD. Ngoài ra, giá của PONK là €0.{4}2765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4484 CAD ở Canada, ₹0.002851 INR ở Ấn Độ, ₨0.009109 PKR ở Pakistan, R$0.0001721 BRL ở Brazil, ...
Cặp PONK phổ biến nhất là PONK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PONK (PONK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003916.
Giá của PONK ở Mỹ là $0.{4}3211 USD. Ngoài ra, giá của PONK là €0.{4}2765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2397 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4484 CAD ở Canada, ₹0.002851 INR ở Ấn Độ, ₨0.009109 PKR ở Pakistan, R$0.0001721 BRL ở Brazil, ...
Cặp PONK phổ biến nhất là PONK sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PONK (PONK) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.003916.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.