Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PPT thành ILS
PPT/ILS: 1 PPT = 0.1842 ILS. Giá chuyển đổi 1 Populous (PPT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1842 ILS hôm nay.

PPT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PPT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Populous (PPT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PPT hiện có giá trị là 0.1842 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PPT hiện có giá 0.1842 ILS, nghĩa là mua 5 PPT sẽ mất 0.9210 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 5.43 PPT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 27.15 PPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PPT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PPT
Populous
Shekel Israel mới
1 PPT
0.1842 ILS
Đổi 1 PPT sang 0.1842 ILS
2 PPT
0.3684 ILS
Đổi 2 PPT sang 0.3684 ILS
5 PPT
0.9210 ILS
Đổi 5 PPT sang 0.9210 ILS
10 PPT
1.84 ILS
Đổi 10 PPT sang 1.84 ILS
20 PPT
3.68 ILS
Đổi 20 PPT sang 3.68 ILS
50 PPT
9.21 ILS
Đổi 50 PPT sang 9.21 ILS
100 PPT
18.42 ILS
Đổi 100 PPT sang 18.42 ILS
200 PPT
36.84 ILS
Đổi 200 PPT sang 36.84 ILS
500 PPT
92.1 ILS
Đổi 500 PPT sang 92.1 ILS
1000 PPT
184.2 ILS
Đổi 1000 PPT sang 184.2 ILS
5000 PPT
920.98 ILS
Đổi 5000 PPT sang 920.98 ILS
10000 PPT
1,841.96 ILS
Đổi 10000 PPT sang 1,841.96 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PPT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Populous tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PPT sang ILS, lên đến 10000 PPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Populous
1 ILS
5.43 PPT
Đổi 1 ILS sang 5.43 PPT
10 ILS
54.29 PPT
Đổi 10 ILS sang 54.29 PPT
50 ILS
271.45 PPT
Đổi 50 ILS sang 271.45 PPT
100 ILS
542.9 PPT
Đổi 100 ILS sang 542.9 PPT
200 ILS
1,085.8 PPT
Đổi 200 ILS sang 1,085.8 PPT
500 ILS
2,714.5 PPT
Đổi 500 ILS sang 2,714.5 PPT
1000 ILS
5,429 PPT
Đổi 1000 ILS sang 5,429 PPT
2000 ILS
10,858.01 PPT
Đổi 2000 ILS sang 10,858.01 PPT
5000 ILS
27,145.02 PPT
Đổi 5000 ILS sang 27,145.02 PPT
10000 ILS
54,290.03 PPT
Đổi 10000 ILS sang 54,290.03 PPT
50000 ILS
271,450.17 PPT
Đổi 50000 ILS sang 271,450.17 PPT
100000 ILS
542,900.35 PPT
Đổi 100000 ILS sang 542,900.35 PPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PPT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Populous đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PPT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PPT/ILS
PPT/ILS: 1 PPT = 0.1842 ILS; 2025/10/04 20:13:24
Trong 1D vừa qua, Populous đã thay đổi -2.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Populous(PPT) đã thay đổi -2.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PPT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Populous/ILS
Giá Populous cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2246 ILS trong khi giá Populous thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1620 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Populous theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PPT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2027 ILS | 0.2246 ILS | 0.4207 ILS | 0.5205 ILS |
Thấp | 0.1842 ILS | 0.1620 ILS | 0.1620 ILS | 0.1446 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.77% | -7.09% | -45.59% | +6.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PPT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PPT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Populous
Số liệu thị trường PPT sang ILS
PPT/ILS:
₪0.1842
Khối lượng PPT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PPT:
₪9,808,843.99
Nguồn cung lưu hành PPT:
53.25M PPT
Tỷ giá PPT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Populous thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Populous là ₪0.1842 mỗi PPT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪9,808,843.99 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 53,252,244 PPT. Khối lượng giao dịch của Populous đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PPT là ₪0.
Thông tin thêm về Populous trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Populous phổ biến nhất là PPT sang ILS, trong đó mã của Populous là PPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PPT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PPT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Populous phổ biến

PPT đến TWD
1 PPT thành NT$1.69 TWD

PPT đến CNY
1 PPT thành ¥0.3972 CNY

PPT đến USD
1 PPT thành $0.05572 USD
PPT đến ILS
1 PPT thành ₪0.1842 ILS

PPT đến EUR
1 PPT thành €0.04747 EUR

PPT đến CAD
1 PPT thành C$0.07782 CAD

PPT đến KRW
1 PPT thành ₩78.43 KRW

PPT đến JPY
1 PPT thành ¥8.22 JPY

PPT đến GBP
1 PPT thành £0.04134 GBP

PPT đến BRL
1 PPT thành R$0.2974 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003413 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪743.17 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.83 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.9 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.98 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8549 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3806 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02373 ILS

TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪9.77 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09326 ILS
Bảng chuyển đổi từ PPT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Populous đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PPT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -7.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 0.2027 ILS và mức thấp nhất là 0.1842 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PPT là ₪0.3385 ILS , thay đổi -45.59% so với giá hiện tại. Populous đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.46% so với năm trước.
-₪
0.07693ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PPT | ₪0.09210 | ₪0.09473 | -2.77% |
1 PPT | ₪0.1842 | ₪0.1895 | -2.77% |
5 PPT | ₪0.9210 | ₪0.9473 | -2.77% |
10 PPT | ₪1.84 | ₪1.89 | -2.77% |
50 PPT | ₪9.21 | ₪9.47 | -2.77% |
100 PPT | ₪18.42 | ₪18.95 | -2.77% |
500 PPT | ₪92.1 | ₪94.73 | -2.77% |
1000 PPT | ₪184.2 | ₪189.45 | -2.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp PPT/ILS
1 Populous bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Populous (PPT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1842.
Tôi có thể mua bao nhiêu PPT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.43 PPT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PPT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PPT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PPT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 27.15 PPT, trong khi 5 PPT sẽ có giá khoảng 0.9210ILS.
Giá cao nhất của PPT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PPT tính theo ILS là ₪252.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PPT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Populous tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Populous (PPT) đã giảm 7.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Populous (PPT) đã giảm 45.59% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PPT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Populous và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PPT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PPT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PPT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PPT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Populous và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Populous: PPT sang Đô la Mỹ (USD), PPT sang Euro (EUR), PPT sang Bảng Anh (GBP), PPT sang Đô la Canada (CAD), PPT sang Rupee Ấn Độ (INR), PPT sang Rupee Pakistan (PKR), PPT sang Real Brazil (BRL), PPT sang ...
Giá của Populous ở Mỹ là $0.05572 USD. Ngoài ra, giá của Populous là €0.04747 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07782 CAD ở Canada, ₹4.94 INR ở Ấn Độ, ₨15.67 PKR ở Pakistan, R$0.2974 BRL ở Brazil, ...
Cặp Populous phổ biến nhất là PPT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Populous (PPT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1842.
Giá của Populous ở Mỹ là $0.05572 USD. Ngoài ra, giá của Populous là €0.04747 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07782 CAD ở Canada, ₹4.94 INR ở Ấn Độ, ₨15.67 PKR ở Pakistan, R$0.2974 BRL ở Brazil, ...
Cặp Populous phổ biến nhất là PPT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Populous (PPT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1842.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.