Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.15 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.15 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122292.15 (+0.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PSC thành AZN
PSC/AZN: 1 PSC = 0.04562 AZN. Giá chuyển đổi 1 PowerSnookerCoin (PSC) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.04562 AZN hôm nay.

PSC
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PSC/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PowerSnookerCoin (PSC) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PSC hiện có giá trị là 0.04562 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PSC hiện có giá 0.04562 AZN, nghĩa là mua 5 PSC sẽ mất 0.2281 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 21.92 PSC và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 109.6 PSC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PSC sang AZN
Chuyển đổi AZN sang PSC
PowerSnookerCoin
Manat Azerbaijani
1 PSC
0.04562 AZN
Đổi 1 PSC sang 0.04562 AZN
2 PSC
0.09124 AZN
Đổi 2 PSC sang 0.09124 AZN
5 PSC
0.2281 AZN
Đổi 5 PSC sang 0.2281 AZN
10 PSC
0.4562 AZN
Đổi 10 PSC sang 0.4562 AZN
20 PSC
0.9124 AZN
Đổi 20 PSC sang 0.9124 AZN
50 PSC
2.28 AZN
Đổi 50 PSC sang 2.28 AZN
100 PSC
4.56 AZN
Đổi 100 PSC sang 4.56 AZN
200 PSC
9.12 AZN
Đổi 200 PSC sang 9.12 AZN
500 PSC
22.81 AZN
Đổi 500 PSC sang 22.81 AZN
1000 PSC
45.62 AZN
Đổi 1000 PSC sang 45.62 AZN
5000 PSC
228.1 AZN
Đổi 5000 PSC sang 228.1 AZN
10000 PSC
456.19 AZN
Đổi 10000 PSC sang 456.19 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PSC thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của PowerSnookerCoin tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PSC sang AZN, lên đến 10000 PSC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
PowerSnookerCoin
1 AZN
21.92 PSC
Đổi 1 AZN sang 21.92 PSC
10 AZN
219.21 PSC
Đổi 10 AZN sang 219.21 PSC
50 AZN
1,096.03 PSC
Đổi 50 AZN sang 1,096.03 PSC
100 AZN
2,192.06 PSC
Đổi 100 AZN sang 2,192.06 PSC
200 AZN
4,384.13 PSC
Đổi 200 AZN sang 4,384.13 PSC
500 AZN
10,960.31 PSC
Đổi 500 AZN sang 10,960.31 PSC
1000 AZN
21,920.63 PSC
Đổi 1000 AZN sang 21,920.63 PSC
2000 AZN
43,841.25 PSC
Đổi 2000 AZN sang 43,841.25 PSC
5000 AZN
109,603.13 PSC
Đổi 5000 AZN sang 109,603.13 PSC
10000 AZN
219,206.25 PSC
Đổi 10000 AZN sang 219,206.25 PSC
50000 AZN
1,096,031.27 PSC
Đổi 50000 AZN sang 1,096,031.27 PSC
100000 AZN
2,192,062.55 PSC
Đổi 100000 AZN sang 2,192,062.55 PSC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PSC toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo PowerSnookerCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PSC, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PSC/AZN
PSC/AZN: 1 PSC = 0.04562 AZN; 2025/10/05 00:42:48
Trong 1D vừa qua, PowerSnookerCoin đã thay đổi -1.18% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PowerSnookerCoin(PSC) đã thay đổi -1.18% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PSC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PSC sang AZN: Biến động và thay đổi giá của PowerSnookerCoin/AZN
Giá PowerSnookerCoin cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.04752 AZN trong khi giá PowerSnookerCoin thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.04247 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PowerSnookerCoin theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PSC theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04616 AZN | 0.04752 AZN | 0.05220 AZN | 0.08352 AZN |
Thấp | 0.04562 AZN | 0.04247 AZN | 0.04167 AZN | 0.04167 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.18% | +6.07% | -8.56% | -1.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PSC (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PSC bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PSC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PowerSnookerCoin
Số liệu thị trường PSC sang AZN
PSC/AZN:
₼0.04562
Khối lượng PSC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PSC:
--
Nguồn cung lưu hành PSC:
0 PSC
Tỷ giá PSC sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PowerSnookerCoin thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PowerSnookerCoin là ₼0.04562 mỗi PSC, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PSC. Khối lượng giao dịch của PowerSnookerCoin đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PSC là ₼0.
Thông tin thêm về PowerSnookerCoin trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PowerSnookerCoin phổ biến nhất là PSC sang AZN, trong đó mã của PowerSnookerCoin là PSC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PSC sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PSC sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PowerSnookerCoin phổ biến

PSC đến TWD
1 PSC thành NT$0.8156 TWD
PSC đến AZN
1 PSC thành ₼0.04562 AZN

PSC đến CNY
1 PSC thành ¥0.1913 CNY

PSC đến USD
1 PSC thành $0.02683 USD

PSC đến EUR
1 PSC thành €0.02286 EUR

PSC đến CAD
1 PSC thành C$0.03748 CAD

PSC đến KRW
1 PSC thành ₩37.77 KRW

PSC đến JPY
1 PSC thành ¥3.96 JPY

PSC đến GBP
1 PSC thành £0.01991 GBP

PSC đến BRL
1 PSC thành R$0.1432 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001751 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.47 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.46 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04814 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2054 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼9.79 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2116 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1765 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2863 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4447 AZN
Bảng chuyển đổi từ PSC sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của PowerSnookerCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PSC thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +6.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.18%, đạt mức cao nhất là 0.04616 AZN và mức thấp nhất là 0.04562 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PSC là ₼0.04989 AZN , thay đổi -8.56% so với giá hiện tại. PowerSnookerCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.66% so với năm trước.
+₼
0.04562AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PSC | ₼0.02281 | ₼0.02308 | -1.18% |
1 PSC | ₼0.04562 | ₼0.04616 | -1.18% |
5 PSC | ₼0.2281 | ₼0.2308 | -1.18% |
10 PSC | ₼0.4562 | ₼0.4616 | -1.18% |
50 PSC | ₼2.28 | ₼2.31 | -1.18% |
100 PSC | ₼4.56 | ₼4.62 | -1.18% |
500 PSC | ₼22.81 | ₼23.08 | -1.18% |
1000 PSC | ₼45.62 | ₼46.16 | -1.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp PSC/AZN
1 PowerSnookerCoin bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 PowerSnookerCoin (PSC) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04562.
Tôi có thể mua bao nhiêu PSC với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.92 PSC đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PSC sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PSC sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PSC bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 109.6 PSC, trong khi 5 PSC sẽ có giá khoảng 0.2281AZN.
Giá cao nhất của PSC/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PSC tính theo AZN là ₼0.1373. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PSC/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PowerSnookerCoin tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PowerSnookerCoin (PSC) đã tăng 6.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PowerSnookerCoin (PSC) đã giảm 8.56% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PSC thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PowerSnookerCoin và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PSC/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PSC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PSC/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PSC/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PSC/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PowerSnookerCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PowerSnookerCoin: PSC sang Đô la Mỹ (USD), PSC sang Euro (EUR), PSC sang Bảng Anh (GBP), PSC sang Đô la Canada (CAD), PSC sang Rupee Ấn Độ (INR), PSC sang Rupee Pakistan (PKR), PSC sang Real Brazil (BRL), PSC sang ...
Giá của PowerSnookerCoin ở Mỹ là $0.02683 USD. Ngoài ra, giá của PowerSnookerCoin là €0.02286 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03748 CAD ở Canada, ₹2.38 INR ở Ấn Độ, ₨7.55 PKR ở Pakistan, R$0.1432 BRL ở Brazil, ...
Cặp PowerSnookerCoin phổ biến nhất là PSC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 PowerSnookerCoin (PSC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04562.
Giá của PowerSnookerCoin ở Mỹ là $0.02683 USD. Ngoài ra, giá của PowerSnookerCoin là €0.02286 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03748 CAD ở Canada, ₹2.38 INR ở Ấn Độ, ₨7.55 PKR ở Pakistan, R$0.1432 BRL ở Brazil, ...
Cặp PowerSnookerCoin phổ biến nhất là PSC sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 PowerSnookerCoin (PSC) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.04562.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.