Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi POYE thành ISK

POYE/ISK: 1 POYE = 0.02886 ISK. Giá chuyển đổi 1 PoyeVerse (POYE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02886 ISK hôm nay.
POYE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POYE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PoyeVerse (POYE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POYE hiện có giá trị là 0.02886 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POYE hiện có giá 0.02886 ISK, nghĩa là mua 5 POYE sẽ mất 0.1443 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 34.66 POYE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 173.28 POYE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi POYE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang POYE

PoyeVerse
Króna Iceland
1 POYE
0.02886  ISK
Đổi 1 POYE sang 0.02886 ISK
2 POYE
0.05771  ISK
Đổi 2 POYE sang 0.05771 ISK
5 POYE
0.1443  ISK
Đổi 5 POYE sang 0.1443 ISK
10 POYE
0.2886  ISK
Đổi 10 POYE sang 0.2886 ISK
20 POYE
0.5771  ISK
Đổi 20 POYE sang 0.5771 ISK
50 POYE
1.44  ISK
Đổi 50 POYE sang 1.44 ISK
100 POYE
2.89  ISK
Đổi 100 POYE sang 2.89 ISK
200 POYE
5.77  ISK
Đổi 200 POYE sang 5.77 ISK
500 POYE
14.43  ISK
Đổi 500 POYE sang 14.43 ISK
1000 POYE
28.86  ISK
Đổi 1000 POYE sang 28.86 ISK
5000 POYE
144.28  ISK
Đổi 5000 POYE sang 144.28 ISK
10000 POYE
288.55  ISK
Đổi 10000 POYE sang 288.55 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POYE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của PoyeVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POYE sang ISK, lên đến 10000 POYE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
PoyeVerse
1 ISK
34.66 POYE
Đổi 1 ISK sang 34.66 POYE
10 ISK
346.56 POYE
Đổi 10 ISK sang 346.56 POYE
50 ISK
1,732.8 POYE
Đổi 50 ISK sang 1,732.8 POYE
100 ISK
3,465.6 POYE
Đổi 100 ISK sang 3,465.6 POYE
200 ISK
6,931.21 POYE
Đổi 200 ISK sang 6,931.21 POYE
500 ISK
17,328.02 POYE
Đổi 500 ISK sang 17,328.02 POYE
1000 ISK
34,656.03 POYE
Đổi 1000 ISK sang 34,656.03 POYE
2000 ISK
69,312.07 POYE
Đổi 2000 ISK sang 69,312.07 POYE
5000 ISK
173,280.16 POYE
Đổi 5000 ISK sang 173,280.16 POYE
10000 ISK
346,560.33 POYE
Đổi 10000 ISK sang 346,560.33 POYE
50000 ISK
1,732,801.64 POYE
Đổi 50000 ISK sang 1,732,801.64 POYE
100000 ISK
3,465,603.28 POYE
Đổi 100000 ISK sang 3,465,603.28 POYE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành POYE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo PoyeVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang POYE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ POYE/ISK

POYE/ISK: 1 POYE = 0.02886 ISK; 2025/10/05 12:04:42
Trong 1D vừa qua, PoyeVerse đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PoyeVerse(POYE) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành POYE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi POYE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của PoyeVerse/ISK

Giá PoyeVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá PoyeVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PoyeVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POYE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Thấp
0 ISK
-- ISK
-- ISK
-- ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua POYE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POYE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POYE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PoyeVerse

Số liệu thị trường POYE sang ISK

POYE/ISK:
kr0.02886
Khối lượng POYE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POYE:
kr28,854,339.07
Nguồn cung lưu hành POYE:
999.98M POYE

Tỷ giá POYE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PoyeVerse thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PoyeVerse là kr0.02886 mỗi POYE, với tổng vốn hoá thị trường của kr28,854,339.07 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,976,900 POYE. Khối lượng giao dịch của PoyeVerse đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POYE là kr--.

Thông tin thêm về PoyeVerse trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PoyeVerse phổ biến nhất là POYE sang ISK, trong đó mã của PoyeVerse là POYE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi POYE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi POYE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PoyeVerse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
POYE đến TWD
1 POYE thành NT$0.007252 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
POYE đến CNY
1 POYE thành ¥0.001697 CNY
popular info Króna Iceland
POYE đến ISK
1 POYE thành kr0.02886 ISK
popular info Đô la Mỹ
POYE đến USD
1 POYE thành $0.0002382 USD
popular info Euro
POYE đến EUR
1 POYE thành €0.0002030 EUR
popular info Đô la Canada
POYE đến CAD
1 POYE thành C$0.0003327 CAD
popular info Won Hàn Quốc
POYE đến KRW
1 POYE thành ₩0.3353 KRW
popular info Yên Nhật
POYE đến JPY
1 POYE thành ¥0.03513 JPY
popular info Bảng Anh
POYE đến GBP
1 POYE thành £0.0001756 GBP
popular info Real Brazil
POYE đến BRL
1 POYE thành R$0.001271 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.36 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.96 ISK
other assets NUMINE
NUMI đến ISK
1 NUMI thành kr9.3 ISK
other assets RICE AI
RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.7 ISK
other assets AriaAI
ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.94 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.77 ISK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ISK
1 TWT thành kr172.31 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,849.46 ISK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr130.99 ISK
other assets Aspecta
ASP đến ISK
1 ASP thành kr14.95 ISK

Bảng chuyển đổi từ POYE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của PoyeVerse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POYE thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 POYE là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. PoyeVerse đã thay đổi
-kr
--ISK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 POYE
kr0.01443kr--
0.00%
1 POYE
kr0.02886kr--
0.00%
5 POYE
kr0.1443kr--
0.00%
10 POYE
kr0.2886kr--
0.00%
50 POYE
kr1.44kr--
0.00%
100 POYE
kr2.89kr--
0.00%
500 POYE
kr14.43kr--
0.00%
1000 POYE
kr28.86kr--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp POYE/ISK

1 PoyeVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 PoyeVerse (POYE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02886.
Tôi có thể mua bao nhiêu POYE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.66 POYE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POYE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POYE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POYE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 173.28 POYE, trong khi 5 POYE sẽ có giá khoảng 0.1443ISK.
Giá cao nhất của POYE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POYE tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POYE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PoyeVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PoyeVerse (POYE) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PoyeVerse (POYE) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POYE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PoyeVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POYE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POYE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POYE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POYE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POYE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PoyeVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PoyeVerse: POYE sang Đô la Mỹ (USD), POYE sang Euro (EUR), POYE sang Bảng Anh (GBP), POYE sang Đô la Canada (CAD), POYE sang Rupee Ấn Độ (INR), POYE sang Rupee Pakistan (PKR), POYE sang Real Brazil (BRL), POYE sang ...
Giá của PoyeVerse ở Mỹ là $0.0002382 USD. Ngoài ra, giá của PoyeVerse là €0.0002030 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001756 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003327 CAD ở Canada, ₹0.02114 INR ở Ấn Độ, ₨0.06702 PKR ở Pakistan, R$0.001271 BRL ở Brazil, ...
Cặp PoyeVerse phổ biến nhất là POYE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 PoyeVerse (POYE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02886.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.