Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRMX thành EUR

PRMX/EUR: 1 PRMX = 0.{6}3701 EUR. Giá chuyển đổi 1 PREMA (PRMX) thành Euro (EUR) là 0.{6}3701 EUR hôm nay.
PRMX
PRMX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRMX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PREMA (PRMX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRMX hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRMX hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PRMX sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,701,829.1 PRMX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 13,509,145.5 PRMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRMX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PRMX

PREMA
Euro
1 PRMX
0.{6}3701  EUR
2 PRMX
0.{6}7402  EUR
5 PRMX
0.{5}1851  EUR
10 PRMX
0.{5}3701  EUR
20 PRMX
0.{5}7402  EUR
50 PRMX
0.{4}1851  EUR
100 PRMX
0.{4}3701  EUR
200 PRMX
0.{4}7402  EUR
500 PRMX
0.0001851  EUR
1000 PRMX
0.0003701  EUR
5000 PRMX
0.001851  EUR
10000 PRMX
0.003701  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRMX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PREMA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRMX sang EUR, lên đến 10000 PRMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PREMA
1 EUR
2,701,829.1 PRMX
10 EUR
27,018,291.01 PRMX
50 EUR
135,091,455.03 PRMX
100 EUR
270,182,910.05 PRMX
200 EUR
540,365,820.11 PRMX
500 EUR
1,350,914,550.26 PRMX
1000 EUR
2,701,829,100.53 PRMX
2000 EUR
5,403,658,201.05 PRMX
5000 EUR
13,509,145,502.63 PRMX
10000 EUR
27,018,291,005.25 PRMX
50000 EUR
135,091,455,026.26 PRMX
100000 EUR
270,182,910,052.52 PRMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PRMX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PREMA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PRMX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRMX/EUR

PRMX/EUR: 1 PRMX = 0.{6}3701 EUR; 2025/05/23 12:31:07
Trong 1D vừa qua, PREMA đã thay đổi -8.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PREMA(PRMX) đã thay đổi -8.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PRMX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRMX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PREMA/EUR

Giá PREMA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}4928 EUR trong khi giá PREMA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}3517 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PREMA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRMX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}4156 EUR
0.{6}4928 EUR
0.{6}4928 EUR
0.{6}6179 EUR
Thấp
0.{6}3623 EUR
0.{6}3517 EUR
0.{6}3372 EUR
0.{6}2997 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.44%
-6.87%
-20.06%
-33.21%

Thông tin PREMA

Số liệu thị trường PRMX sang EUR

PRMX/EUR:
€0.{6}3701
Khối lượng PRMX 24 giờ:
€46,426.09
Vốn hóa thị trường PRMX:
€106.71
Nguồn cung lưu hành PRMX:
288.32M PRMX

Tỷ giá PRMX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PREMA thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PREMA là €0.{6}3701 mỗi PRMX, với tổng vốn hoá thị trường của €106.71 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 288,322,100 PRMX. Khối lượng giao dịch của PREMA đã thay đổi +113.61% (€24,692.25 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRMX là €21,733.84.

Thông tin thêm về PREMA trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PREMA phổ biến nhất là PRMX sang EUR, trong đó mã của PREMA là PRMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98507.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 82740.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154259.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 644575.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9533223.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.62 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRMX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRMX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRMX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRMX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PREMA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRMX đến TWD
1 PRMX thành NT$0.{4}1258 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRMX đến CNY
1 PRMX thành ¥0.{5}3016 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRMX đến USD
1 PRMX thành $0.{6}4195 USD
popular info Euro
PRMX đến EUR
1 PRMX thành €0.{6}3701 EUR
popular info Đô la Canada
PRMX đến CAD
1 PRMX thành C$0.{6}5796 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRMX đến KRW
1 PRMX thành ₩0.0005746 KRW
popular info Yên Nhật
PRMX đến JPY
1 PRMX thành ¥0.{4}5995 JPY
popular info Bảng Anh
PRMX đến GBP
1 PRMX thành £0.{6}3109 GBP
popular info Real Brazil
PRMX đến BRL
1 PRMX thành R$0.{5}2422 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.2444 EUR
other assets KernelDAO
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1561 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.72 EUR
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến EUR
1 FET thành €0.7850 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €2.55 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1246 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.8936 EUR
other assets Bitget Token
BGB đến EUR
1 BGB thành €4.82 EUR
other assets Worldcoin
WLD đến EUR
1 WLD thành €1.28 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.17 EUR

Bảng chuyển đổi từ PRMX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của PREMA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRMX thành Euro đã thay đổi -6.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.44%, đạt mức cao nhất là 0.{6}4156 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}3623 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRMX là €0.{6}4631 EUR , thay đổi -20.06% so với giá hiện tại. PREMA đã thay đổi
-
0.{6}7527EUR
, tương đương mức thay đổi -66.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PRMX
€0.{6}1851€0.{6}2021
-8.44%
1 PRMX
€0.{6}3701€0.{6}4043
-8.44%
5 PRMX
€0.{5}1851€0.{5}2021
-8.44%
10 PRMX
€0.{5}3701€0.{5}4043
-8.44%
50 PRMX
€0.{4}1851€0.{4}2021
-8.44%
100 PRMX
€0.{4}3701€0.{4}4043
-8.44%
500 PRMX
€0.0001851€0.0002021
-8.44%
1000 PRMX
€0.0003701€0.0004043
-8.44%

Câu Hỏi Thường Gặp PRMX/EUR

1 PREMA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PREMA (PRMX) trong Euro (EUR) là €0.{6}3701.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRMX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,701,829.1 PRMX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRMX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRMX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRMX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 13,509,145.5 PRMX, trong khi 5 PRMX sẽ có giá khoảng 0.{5}1851EUR.
Giá cao nhất của PRMX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRMX tính theo EUR là €0.1169. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRMX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PREMA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã giảm 6.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PREMA (PRMX) đã giảm 20.06% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRMX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PREMA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRMX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRMX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRMX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRMX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PREMA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.