Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124778.64 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124778.64 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124778.64 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PZM thành IQD
PZM/IQD: 1 PZM = 1.76 IQD. Giá chuyển đổi 1 PRIZM (PZM) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.76 IQD hôm nay.

PZM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PZM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PRIZM (PZM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PZM hiện có giá trị là 1.76 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PZM hiện có giá 1.76 IQD, nghĩa là mua 5 PZM sẽ mất 8.78 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.5698 PZM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.85 PZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PZM sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PZM
PRIZM
Dinar Iraq
1 PZM
1.76 IQD
Đổi 1 PZM sang 1.76 IQD
2 PZM
3.51 IQD
Đổi 2 PZM sang 3.51 IQD
5 PZM
8.78 IQD
Đổi 5 PZM sang 8.78 IQD
10 PZM
17.55 IQD
Đổi 10 PZM sang 17.55 IQD
20 PZM
35.1 IQD
Đổi 20 PZM sang 35.1 IQD
50 PZM
87.75 IQD
Đổi 50 PZM sang 87.75 IQD
100 PZM
175.51 IQD
Đổi 100 PZM sang 175.51 IQD
200 PZM
351.01 IQD
Đổi 200 PZM sang 351.01 IQD
500 PZM
877.53 IQD
Đổi 500 PZM sang 877.53 IQD
1000 PZM
1,755.06 IQD
Đổi 1000 PZM sang 1,755.06 IQD
5000 PZM
8,775.29 IQD
Đổi 5000 PZM sang 8,775.29 IQD
10000 PZM
17,550.57 IQD
Đổi 10000 PZM sang 17,550.57 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PZM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của PRIZM tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PZM sang IQD, lên đến 10000 PZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
PRIZM
1 IQD
0.5698 PZM
Đổi 1 IQD sang 0.5698 PZM
10 IQD
5.7 PZM
Đổi 10 IQD sang 5.7 PZM
50 IQD
28.49 PZM
Đổi 50 IQD sang 28.49 PZM
100 IQD
56.98 PZM
Đổi 100 IQD sang 56.98 PZM
200 IQD
113.96 PZM
Đổi 200 IQD sang 113.96 PZM
500 IQD
284.89 PZM
Đổi 500 IQD sang 284.89 PZM
1000 IQD
569.78 PZM
Đổi 1000 IQD sang 569.78 PZM
2000 IQD
1,139.56 PZM
Đổi 2000 IQD sang 1,139.56 PZM
5000 IQD
2,848.91 PZM
Đổi 5000 IQD sang 2,848.91 PZM
10000 IQD
5,697.82 PZM
Đổi 10000 IQD sang 5,697.82 PZM
50000 IQD
28,489.1 PZM
Đổi 50000 IQD sang 28,489.1 PZM
100000 IQD
56,978.21 PZM
Đổi 100000 IQD sang 56,978.21 PZM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PZM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo PRIZM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PZM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PZM/IQD
PZM/IQD: 1 PZM = 1.76 IQD; 2025/10/05 07:30:02
Trong 1D vừa qua, PRIZM đã thay đổi +3.30% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PRIZM(PZM) đã thay đổi +3.30% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PZM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PZM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của PRIZM/IQD
Giá PRIZM cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.78 IQD trong khi giá PRIZM thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.34 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PRIZM theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PZM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.83 IQD | 1.78 IQD | 1.83 IQD | 1.83 IQD |
Thấp | 1.68 IQD | 1.34 IQD | 1.16 IQD | 0.9576 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.30% | +29.10% | +42.57% | +44.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PZM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PZM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PRIZM
Số liệu thị trường PZM sang IQD
PZM/IQD:
ع.د1.76
Khối lượng PZM 24 giờ:
ع.د9,957,802.5
Vốn hóa thị trường PZM:
ع.د7,669,780,225.21
Nguồn cung lưu hành PZM:
4.37B PZM
Tỷ giá PZM sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PRIZM thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PRIZM là ع.د1.76 mỗi PZM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د7,669,780,225.21 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,370,103,000 PZM. Khối lượng giao dịch của PRIZM đã thay đổi +23.71% (ع.د1,908,211.82 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PZM là ع.د8,049,590.68.
Thông tin thêm về PRIZM trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PRIZM phổ biến nhất là PZM sang IQD, trong đó mã của PRIZM là PZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PZM sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PZM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PRIZM phổ biến
PZM đến IQD
1 PZM thành ع.د1.76 IQD

PZM đến TWD
1 PZM thành NT$0.04073 TWD

PZM đến CNY
1 PZM thành ¥0.009550 CNY

PZM đến USD
1 PZM thành $0.001340 USD

PZM đến EUR
1 PZM thành €0.001142 EUR

PZM đến CAD
1 PZM thành C$0.001872 CAD

PZM đến KRW
1 PZM thành ₩1.89 KRW

PZM đến JPY
1 PZM thành ¥0.1976 JPY

PZM đến GBP
1 PZM thành £0.0009944 GBP

PZM đến BRL
1 PZM thành R$0.007152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1384 IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د162 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,118.01 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د104.9 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د247.77 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,863.24 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,405.93 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د167.32 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د184.49 IQD

SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,610 IQD
Bảng chuyển đổi từ PZM sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của PRIZM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PZM thành Dinar Iraq đã thay đổi +29.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.30%, đạt mức cao nhất là 1.83 IQD và mức thấp nhất là 1.68 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PZM là ع.د1.24 IQD , thay đổi +42.57% so với giá hiện tại. PRIZM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +86.63% so với năm trước.
+ع.د
0.8054IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PZM | ع.د0.8775 | ع.د0.8498 | +3.30% |
1 PZM | ع.د1.76 | ع.د1.7 | +3.30% |
5 PZM | ع.د8.78 | ع.د8.5 | +3.30% |
10 PZM | ع.د17.55 | ع.د17 | +3.30% |
50 PZM | ع.د87.75 | ع.د84.98 | +3.30% |
100 PZM | ع.د175.51 | ع.د169.96 | +3.30% |
500 PZM | ع.د877.53 | ع.د849.78 | +3.30% |
1000 PZM | ع.د1,755.06 | ع.د1,699.57 | +3.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp PZM/IQD
1 PRIZM bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 PRIZM (PZM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu PZM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5698 PZM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PZM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PZM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PZM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 2.85 PZM, trong khi 5 PZM sẽ có giá khoảng 8.78IQD.
Giá cao nhất của PZM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PZM tính theo IQD là ع.د3,788.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PZM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PRIZM tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PRIZM (PZM) đã tăng 29.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PRIZM (PZM) đã tăng 42.57% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PZM thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PRIZM và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PZM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PZM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PZM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PZM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PRIZM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PRIZM: PZM sang Đô la Mỹ (USD), PZM sang Euro (EUR), PZM sang Bảng Anh (GBP), PZM sang Đô la Canada (CAD), PZM sang Rupee Ấn Độ (INR), PZM sang Rupee Pakistan (PKR), PZM sang Real Brazil (BRL), PZM sang ...
Giá của PRIZM ở Mỹ là $0.001340 USD. Ngoài ra, giá của PRIZM là €0.001142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001872 CAD ở Canada, ₹0.1189 INR ở Ấn Độ, ₨0.3770 PKR ở Pakistan, R$0.007152 BRL ở Brazil, ...
Cặp PRIZM phổ biến nhất là PZM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PRIZM (PZM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.76.
Giá của PRIZM ở Mỹ là $0.001340 USD. Ngoài ra, giá của PRIZM là €0.001142 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001872 CAD ở Canada, ₹0.1189 INR ở Ấn Độ, ₨0.3770 PKR ở Pakistan, R$0.007152 BRL ở Brazil, ...
Cặp PRIZM phổ biến nhất là PZM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PRIZM (PZM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.