Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124453.70 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124453.70 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.02%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124453.70 (+0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi grail thành CHF
grail/CHF: 1 grail = 0.{4}8616 CHF. Giá chuyển đổi 1 psa10 coin (grail) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}8616 CHF hôm nay.

grail
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá grail/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi psa10 coin (grail) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 grail hiện có giá trị là 0.{4}8616 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 grail hiện có giá 0.{4}8616 CHF, nghĩa là mua 5 grail sẽ mất 0.0004308 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 11,605.88 grail và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 58,029.41 grail, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi grail sang CHF
Chuyển đổi CHF sang grail
psa10 coin
Franc Thụy Sĩ
1 grail
0.{4}8616 CHF
Đổi 1 grail sang 0.{4}8616 CHF
2 grail
0.0001723 CHF
Đổi 2 grail sang 0.0001723 CHF
5 grail
0.0004308 CHF
Đổi 5 grail sang 0.0004308 CHF
10 grail
0.0008616 CHF
Đổi 10 grail sang 0.0008616 CHF
20 grail
0.001723 CHF
Đổi 20 grail sang 0.001723 CHF
50 grail
0.004308 CHF
Đổi 50 grail sang 0.004308 CHF
100 grail
0.008616 CHF
Đổi 100 grail sang 0.008616 CHF
200 grail
0.01723 CHF
Đổi 200 grail sang 0.01723 CHF
500 grail
0.04308 CHF
Đổi 500 grail sang 0.04308 CHF
1000 grail
0.08616 CHF
Đổi 1000 grail sang 0.08616 CHF
5000 grail
0.4308 CHF
Đổi 5000 grail sang 0.4308 CHF
10000 grail
0.8616 CHF
Đổi 10000 grail sang 0.8616 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi grail thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của psa10 coin tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 grail sang CHF, lên đến 10000 grail, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
psa10 coin
1 CHF
11,605.88 grail
Đổi 1 CHF sang 11,605.88 grail
10 CHF
116,058.82 grail
Đổi 10 CHF sang 116,058.82 grail
50 CHF
580,294.09 grail
Đổi 50 CHF sang 580,294.09 grail
100 CHF
1,160,588.17 grail
Đổi 100 CHF sang 1,160,588.17 grail
200 CHF
2,321,176.35 grail
Đổi 200 CHF sang 2,321,176.35 grail
500 CHF
5,802,940.86 grail
Đổi 500 CHF sang 5,802,940.86 grail
1000 CHF
11,605,881.73 grail
Đổi 1000 CHF sang 11,605,881.73 grail
2000 CHF
23,211,763.45 grail
Đổi 2000 CHF sang 23,211,763.45 grail
5000 CHF
58,029,408.63 grail
Đổi 5000 CHF sang 58,029,408.63 grail
10000 CHF
116,058,817.26 grail
Đổi 10000 CHF sang 116,058,817.26 grail
50000 CHF
580,294,086.29 grail
Đổi 50000 CHF sang 580,294,086.29 grail
100000 CHF
1,160,588,172.58 grail
Đổi 100000 CHF sang 1,160,588,172.58 grail
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành grail toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo psa10 coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang grail, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ grail/CHF
grail/CHF: 1 grail = 0.{4}8616 CHF; 2025/10/07 11:34:52
Trong 1D vừa qua, psa10 coin đã thay đổi -0.27% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy psa10 coin(grail) đã thay đổi -0.27% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành grail trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi grail sang CHF: Biến động và thay đổi giá của psa10 coin/CHF
Giá psa10 coin cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá psa10 coin thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá psa10 coin theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá grail theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001289 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0.{4}8616 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua grail (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp grail bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua grail bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin psa10 coin
Số liệu thị trường grail sang CHF
grail/CHF:
Fr0.{4}8616
Khối lượng grail 24 giờ:
Fr24,749.56
Vốn hóa thị trường grail:
Fr86,143.8
Nguồn cung lưu hành grail:
999.77M grail
Tỷ giá grail sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi psa10 coin thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của psa10 coin là Fr0.{4}8616 mỗi grail, với tổng vốn hoá thị trường của Fr86,143.8 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,774,700 grail. Khối lượng giao dịch của psa10 coin đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của grail là Fr--.
Thông tin thêm về psa10 coin trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá psa10 coin phổ biến nhất là grail sang CHF, trong đó mã của psa10 coin là grail. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi grail sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi grail sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi psa10 coin phổ biến

grail đến TWD
1 grail thành NT$0.003287 TWD

grail đến CNY
1 grail thành ¥0.0007714 CNY

grail đến USD
1 grail thành $0.0001080 USD
grail đến CHF
1 grail thành Fr0.{4}8616 CHF

grail đến EUR
1 grail thành €0.{4}9256 EUR

grail đến CAD
1 grail thành C$0.0001507 CAD

grail đến KRW
1 grail thành ₩0.1526 KRW

grail đến JPY
1 grail thành ¥0.01629 JPY

grail đến GBP
1 grail thành £0.{4}8038 GBP

grail đến BRL
1 grail thành R$0.0005738 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

DOOD đến CHF
1 DOOD thành Fr0.009879 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr99,119.25 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,741.31 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.7822 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr1,030.93 CHF

SERAPH đến CHF
1 SERAPH thành Fr0.06965 CHF

API3 đến CHF
1 API3 thành Fr0.7728 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.38 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr184.02 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2081 CHF
Bảng chuyển đổi từ grail sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của psa10 coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 grail thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.0001289 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}8616 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 grail là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. psa10 coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 grail | Fr0.{4}4308 | Fr-- | -0.27% |
1 grail | Fr0.{4}8616 | Fr-- | -0.27% |
5 grail | Fr0.0004308 | Fr-- | -0.27% |
10 grail | Fr0.0008616 | Fr-- | -0.27% |
50 grail | Fr0.004308 | Fr-- | -0.27% |
100 grail | Fr0.008616 | Fr-- | -0.27% |
500 grail | Fr0.04308 | Fr-- | -0.27% |
1000 grail | Fr0.08616 | Fr-- | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp grail/CHF
1 psa10 coin bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 psa10 coin (grail) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}8616.
Tôi có thể mua bao nhiêu grail với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,605.88 grail đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển grail sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi grail sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng grail bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 58,029.41 grail, trong khi 5 grail sẽ có giá khoảng 0.0004308CHF.
Giá cao nhất của grail/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 grail tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 grail/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của psa10 coin tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi psa10 coin (grail) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi psa10 coin (grail) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ grail thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa psa10 coin và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của grail/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với grail hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá grail/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá grail/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá grail/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của psa10 coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp psa10 coin: grail sang Đô la Mỹ (USD), grail sang Euro (EUR), grail sang Bảng Anh (GBP), grail sang Đô la Canada (CAD), grail sang Rupee Ấn Độ (INR), grail sang Rupee Pakistan (PKR), grail sang Real Brazil (BRL), grail sang ...
Giá của psa10 coin ở Mỹ là $0.0001080 USD. Ngoài ra, giá của psa10 coin là €0.{4}9256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001507 CAD ở Canada, ₹0.009591 INR ở Ấn Độ, ₨0.03039 PKR ở Pakistan, R$0.0005738 BRL ở Brazil, ...
Cặp psa10 coin phổ biến nhất là grail sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 psa10 coin (grail) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}8616.
Giá của psa10 coin ở Mỹ là $0.0001080 USD. Ngoài ra, giá của psa10 coin là €0.{4}9256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001507 CAD ở Canada, ₹0.009591 INR ở Ấn Độ, ₨0.03039 PKR ở Pakistan, R$0.0005738 BRL ở Brazil, ...
Cặp psa10 coin phổ biến nhất là grail sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 psa10 coin (grail) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}8616.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.