Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104238.01 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104238.01 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104238.01 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMLX thành GHS
PUMLX/GHS: 1 PUMLX = 0.006205 GHS. Giá chuyển đổi 1 PUMLx (PUMLX) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.006205 GHS hôm nay.

PUMLX
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMLX/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUMLx (PUMLX) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMLX hiện có giá trị là 0.006205 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMLX hiện có giá 0.006205 GHS, nghĩa là mua 5 PUMLX sẽ mất 0.03102 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 161.17 PUMLX và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 805.85 PUMLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMLX sang GHS
Chuyển đổi GHS sang PUMLX
PUMLx
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMLX thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của PUMLx tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMLX sang GHS, lên đến 10000 PUMLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
PUMLx
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PUMLX toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo PUMLx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PUMLX, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMLX/GHS
PUMLX/GHS: 1 PUMLX = 0.006205 GHS; 2025/06/13 05:43:04
Trong 1D vừa qua, PUMLx đã thay đổi -1.23% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUMLx(PUMLX) đã thay đổi -1.23% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PUMLX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUMLX sang GHS: Biến động và thay đổi giá của PUMLx/GHS
Giá PUMLx cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.007303 GHS trong khi giá PUMLx thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.005853 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUMLx theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMLX theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006471 GHS | 0.007303 GHS | 0.008941 GHS | 0.02231 GHS |
Thấp | 0.006140 GHS | 0.005853 GHS | 0.004544 GHS | 0.002642 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.23% | +3.16% | +15.95% | -53.18% |
Thông tin PUMLx
Số liệu thị trường PUMLX sang GHS
PUMLX/GHS:
₵0.006205
Khối lượng PUMLX 24 giờ:
₵1,026,573.76
Vốn hóa thị trường PUMLX:
₵801,950.13
Nguồn cung lưu hành PUMLX:
129.25M PUMLX
Tỷ giá PUMLX sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUMLx thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUMLx là ₵0.006205 mỗi PUMLX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵801,950.13 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,250,180 PUMLX. Khối lượng giao dịch của PUMLx đã thay đổi -3.29% (₵-34,882.64 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMLX là ₵1,061,456.41.
Thông tin thêm về PUMLx trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUMLx phổ biến nhất là PUMLX sang GHS, trong đó mã của PUMLx là PUMLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMLX sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMLX sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PUMLX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMLX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi PUMLx phổ biến

PUMLX đến TWD
1 PUMLX thành NT$0.01784 TWD

PUMLX đến CNY
1 PUMLX thành ¥0.004335 CNY

PUMLX đến USD
1 PUMLX thành $0.0006035 USD
PUMLX đến GHS
1 PUMLX thành ₵0.006205 GHS

PUMLX đến EUR
1 PUMLX thành €0.0005227 EUR

PUMLX đến CAD
1 PUMLX thành C$0.0008223 CAD

PUMLX đến KRW
1 PUMLX thành ₩0.8251 KRW

PUMLX đến JPY
1 PUMLX thành ¥0.08635 JPY

PUMLX đến GBP
1 PUMLX thành £0.0004452 GBP

PUMLX đến BRL
1 PUMLX thành R$0.003343 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,073,018.6 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵25,850.4 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵21.81 GHS

NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵15.9 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵30.84 GHS

AERO đến GHS
1 AERO thành ₵6.39 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵136.07 GHS

KTA đến GHS
1 KTA thành ₵10.15 GHS

VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵18.77 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵6.5 GHS
Bảng chuyển đổi từ PUMLX sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của PUMLx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMLX thành Cedi Ghana đã thay đổi +3.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.006471 GHS và mức thấp nhất là 0.006140 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMLX là ₵0.005346 GHS , thay đổi +15.95% so với giá hiện tại. PUMLx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.21% so với năm trước.
-₵
0.1016GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMLX | ₵0.003102 | ₵0.003141 | -1.23% |
1 PUMLX | ₵0.006205 | ₵0.006282 | -1.23% |
5 PUMLX | ₵0.03102 | ₵0.03141 | -1.23% |
10 PUMLX | ₵0.06205 | ₵0.06282 | -1.23% |
50 PUMLX | ₵0.3102 | ₵0.3141 | -1.23% |
100 PUMLX | ₵0.6205 | ₵0.6282 | -1.23% |
500 PUMLX | ₵3.1 | ₵3.14 | -1.23% |
1000 PUMLX | ₵6.2 | ₵6.28 | -1.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMLX/GHS
1 PUMLx bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 PUMLx (PUMLX) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.006205.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMLX với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 161.17 PUMLX đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMLX sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMLX sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMLX bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 805.85 PUMLX, trong khi 5 PUMLX sẽ có giá khoảng 0.03102GHS.
Giá cao nhất của PUMLX/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMLX tính theo GHS là ₵0.7964. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMLX/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUMLx tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUMLx (PUMLX) đã tăng 3.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUMLx (PUMLX) đã tăng 15.95% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMLX thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUMLx và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMLX/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMLX/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMLX/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMLX/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUMLx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PUMLx: PUMLX sang Đô la Mỹ (USD), PUMLX sang Euro (EUR), PUMLX sang Bảng Anh (GBP), PUMLX sang Đô la Canada (CAD), PUMLX sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMLX sang Rupee Pakistan (PKR), PUMLX sang Real Brazil (BRL), PUMLX sang ...
Giá của PUMLx ở Mỹ là $0.0006035 USD. Ngoài ra, giá của PUMLx là €0.0005227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004452 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008223 CAD ở Canada, ₹0.05201 INR ở Ấn Độ, ₨0.1707 PKR ở Pakistan, R$0.003343 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMLx phổ biến nhất là PUMLX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 PUMLx (PUMLX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.006205.
Giá của PUMLx ở Mỹ là $0.0006035 USD. Ngoài ra, giá của PUMLx là €0.0005227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004452 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008223 CAD ở Canada, ₹0.05201 INR ở Ấn Độ, ₨0.1707 PKR ở Pakistan, R$0.003343 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMLx phổ biến nhất là PUMLX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 PUMLx (PUMLX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.006205.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
