Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123448.63 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123448.63 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123448.63 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMPLOYED thành IQD
PUMPLOYED/IQD: 1 PUMPLOYED = 0.006453 IQD. Giá chuyển đổi 1 PUMPLOYED (PUMPLOYED) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.006453 IQD hôm nay.

PUMPLOYED
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMPLOYED/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUMPLOYED (PUMPLOYED) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMPLOYED hiện có giá trị là 0.006453 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMPLOYED hiện có giá 0.006453 IQD, nghĩa là mua 5 PUMPLOYED sẽ mất 0.03227 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 154.96 PUMPLOYED và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 774.8 PUMPLOYED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMPLOYED sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PUMPLOYED
PUMPLOYED
Dinar Iraq
1 PUMPLOYED
0.006453 IQD
Đổi 1 PUMPLOYED sang 0.006453 IQD
2 PUMPLOYED
0.01291 IQD
Đổi 2 PUMPLOYED sang 0.01291 IQD
5 PUMPLOYED
0.03227 IQD
Đổi 5 PUMPLOYED sang 0.03227 IQD
10 PUMPLOYED
0.06453 IQD
Đổi 10 PUMPLOYED sang 0.06453 IQD
20 PUMPLOYED
0.1291 IQD
Đổi 20 PUMPLOYED sang 0.1291 IQD
50 PUMPLOYED
0.3227 IQD
Đổi 50 PUMPLOYED sang 0.3227 IQD
100 PUMPLOYED
0.6453 IQD
Đổi 100 PUMPLOYED sang 0.6453 IQD
200 PUMPLOYED
1.29 IQD
Đổi 200 PUMPLOYED sang 1.29 IQD
500 PUMPLOYED
3.23 IQD
Đổi 500 PUMPLOYED sang 3.23 IQD
1000 PUMPLOYED
6.45 IQD
Đổi 1000 PUMPLOYED sang 6.45 IQD
5000 PUMPLOYED
32.27 IQD
Đổi 5000 PUMPLOYED sang 32.27 IQD
10000 PUMPLOYED
64.53 IQD
Đổi 10000 PUMPLOYED sang 64.53 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMPLOYED thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của PUMPLOYED tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMPLOYED sang IQD, lên đến 10000 PUMPLOYED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
PUMPLOYED
1 IQD
154.96 PUMPLOYED
Đổi 1 IQD sang 154.96 PUMPLOYED
10 IQD
1,549.59 PUMPLOYED
Đổi 10 IQD sang 1,549.59 PUMPLOYED
50 IQD
7,747.97 PUMPLOYED
Đổi 50 IQD sang 7,747.97 PUMPLOYED
100 IQD
15,495.94 PUMPLOYED
Đổi 100 IQD sang 15,495.94 PUMPLOYED
200 IQD
30,991.88 PUMPLOYED
Đổi 200 IQD sang 30,991.88 PUMPLOYED
500 IQD
77,479.71 PUMPLOYED
Đổi 500 IQD sang 77,479.71 PUMPLOYED
1000 IQD
154,959.42 PUMPLOYED
Đổi 1000 IQD sang 154,959.42 PUMPLOYED
2000 IQD
309,918.85 PUMPLOYED
Đổi 2000 IQD sang 309,918.85 PUMPLOYED
5000 IQD
774,797.12 PUMPLOYED
Đổi 5000 IQD sang 774,797.12 PUMPLOYED
10000 IQD
1,549,594.24 PUMPLOYED
Đổi 10000 IQD sang 1,549,594.24 PUMPLOYED
50000 IQD
7,747,971.18 PUMPLOYED
Đổi 50000 IQD sang 7,747,971.18 PUMPLOYED
100000 IQD
15,495,942.36 PUMPLOYED
Đổi 100000 IQD sang 15,495,942.36 PUMPLOYED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PUMPLOYED toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo PUMPLOYED đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PUMPLOYED, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMPLOYED/IQD
PUMPLOYED/IQD: 1 PUMPLOYED = 0.006453 IQD; 2025/10/06 07:47:35
Trong 1D vừa qua, PUMPLOYED đã thay đổi 0.00% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUMPLOYED(PUMPLOYED) đã thay đổi 0.00% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PUMPLOYED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUMPLOYED sang IQD: Biến động và thay đổi giá của PUMPLOYED/IQD
Giá PUMPLOYED cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá PUMPLOYED thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUMPLOYED theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMPLOYED theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006453 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Thấp | 0.006453 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMPLOYED (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMPLOYED bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMPLOYED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PUMPLOYED
Số liệu thị trường PUMPLOYED sang IQD
PUMPLOYED/IQD:
ع.د0.006453
Khối lượng PUMPLOYED 24 giờ:
ع.د944.23
Vốn hóa thị trường PUMPLOYED:
ع.د6,449,444
Nguồn cung lưu hành PUMPLOYED:
999.40M PUMPLOYED
Tỷ giá PUMPLOYED sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PUMPLOYED thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PUMPLOYED là ع.د0.006453 mỗi PUMPLOYED, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د6,449,444 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,402,050 PUMPLOYED. Khối lượng giao dịch của PUMPLOYED đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMPLOYED là ع.د--.
Thông tin thêm về PUMPLOYED trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUMPLOYED phổ biến nhất là PUMPLOYED sang IQD, trong đó mã của PUMPLOYED là PUMPLOYED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMPLOYED sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMPLOYED sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PUMPLOYED phổ biến
PUMPLOYED đến IQD
1 PUMPLOYED thành ع.د0.006453 IQD

PUMPLOYED đến TWD
1 PUMPLOYED thành NT$0.0001503 TWD

PUMPLOYED đến CNY
1 PUMPLOYED thành ¥0.{4}3512 CNY

PUMPLOYED đến USD
1 PUMPLOYED thành $0.{5}4918 USD

PUMPLOYED đến EUR
1 PUMPLOYED thành €0.{5}4200 EUR

PUMPLOYED đến CAD
1 PUMPLOYED thành C$0.{5}6858 CAD

PUMPLOYED đến KRW
1 PUMPLOYED thành ₩0.006943 KRW

PUMPLOYED đến JPY
1 PUMPLOYED thành ¥0.0007381 JPY

PUMPLOYED đến GBP
1 PUMPLOYED thành £0.{5}3655 GBP

PUMPLOYED đến BRL
1 PUMPLOYED thành R$0.{4}2626 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د162,490,159.05 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,993,347.19 IQD

STO đến IQD
1 STO thành ع.د170.43 IQD

ASTR đến IQD
1 ASTR thành ع.د38.83 IQD

TAKE đến IQD
1 TAKE thành ع.د264.54 IQD

ALICE đến IQD
1 ALICE thành ع.د465.25 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د306,550.37 IQD

CREPE đến IQD
1 CREPE thành ع.د0.06930 IQD

LEVER đến IQD
1 LEVER thành ع.د0.1331 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د337.16 IQD
Bảng chuyển đổi từ PUMPLOYED sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của PUMPLOYED đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMPLOYED thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006453 IQD và mức thấp nhất là 0.006453 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMPLOYED là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. PUMPLOYED đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ع.د
--IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMPLOYED | ع.د0.003227 | ع.د-- | 0.00% |
1 PUMPLOYED | ع.د0.006453 | ع.د-- | 0.00% |
5 PUMPLOYED | ع.د0.03227 | ع.د-- | 0.00% |
10 PUMPLOYED | ع.د0.06453 | ع.د-- | 0.00% |
50 PUMPLOYED | ع.د0.3227 | ع.د-- | 0.00% |
100 PUMPLOYED | ع.د0.6453 | ع.د-- | 0.00% |
500 PUMPLOYED | ع.د3.23 | ع.د-- | 0.00% |
1000 PUMPLOYED | ع.د6.45 | ع.د-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMPLOYED/IQD
1 PUMPLOYED bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 PUMPLOYED (PUMPLOYED) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.006453.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMPLOYED với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154.96 PUMPLOYED đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMPLOYED sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMPLOYED sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMPLOYED bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 774.8 PUMPLOYED, trong khi 5 PUMPLOYED sẽ có giá khoảng 0.03227IQD.
Giá cao nhất của PUMPLOYED/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMPLOYED tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMPLOYED/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUMPLOYED tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUMPLOYED (PUMPLOYED) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUMPLOYED (PUMPLOYED) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMPLOYED thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUMPLOYED và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMPLOYED/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMPLOYED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMPLOYED/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMPLOYED/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMPLOYED/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUMPLOYED và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PUMPLOYED: PUMPLOYED sang Đô la Mỹ (USD), PUMPLOYED sang Euro (EUR), PUMPLOYED sang Bảng Anh (GBP), PUMPLOYED sang Đô la Canada (CAD), PUMPLOYED sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMPLOYED sang Rupee Pakistan (PKR), PUMPLOYED sang Real Brazil (BRL), PUMPLOYED sang ...
Giá của PUMPLOYED ở Mỹ là $0.{5}4918 USD. Ngoài ra, giá của PUMPLOYED là €0.{5}4200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3655 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6858 CAD ở Canada, ₹0.0004366 INR ở Ấn Độ, ₨0.001396 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2626 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMPLOYED phổ biến nhất là PUMPLOYED sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PUMPLOYED (PUMPLOYED) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.006453.
Giá của PUMPLOYED ở Mỹ là $0.{5}4918 USD. Ngoài ra, giá của PUMPLOYED là €0.{5}4200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3655 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6858 CAD ở Canada, ₹0.0004366 INR ở Ấn Độ, ₨0.001396 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2626 BRL ở Brazil, ...
Cặp PUMPLOYED phổ biến nhất là PUMPLOYED sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 PUMPLOYED (PUMPLOYED) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.006453.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.