Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.86 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.86 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123814.86 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNCHI thành MAD
PUNCHI/MAD: 1 PUNCHI = 0.03477 MAD. Giá chuyển đổi 1 Punchimals (PUNCHI) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.03477 MAD hôm nay.

PUNCHI
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNCHI/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNCHI hiện có giá trị là 0.03477 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNCHI hiện có giá 0.03477 MAD, nghĩa là mua 5 PUNCHI sẽ mất 0.1738 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 28.76 PUNCHI và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 143.82 PUNCHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUNCHI sang MAD
Chuyển đổi MAD sang PUNCHI
Punchimals
Dirham Maroc
1 PUNCHI
0.03477 MAD
Đổi 1 PUNCHI sang 0.03477 MAD
2 PUNCHI
0.06953 MAD
Đổi 2 PUNCHI sang 0.06953 MAD
5 PUNCHI
0.1738 MAD
Đổi 5 PUNCHI sang 0.1738 MAD
10 PUNCHI
0.3477 MAD
Đổi 10 PUNCHI sang 0.3477 MAD
20 PUNCHI
0.6953 MAD
Đổi 20 PUNCHI sang 0.6953 MAD
50 PUNCHI
1.74 MAD
Đổi 50 PUNCHI sang 1.74 MAD
100 PUNCHI
3.48 MAD
Đổi 100 PUNCHI sang 3.48 MAD
200 PUNCHI
6.95 MAD
Đổi 200 PUNCHI sang 6.95 MAD
500 PUNCHI
17.38 MAD
Đổi 500 PUNCHI sang 17.38 MAD
1000 PUNCHI
34.77 MAD
Đổi 1000 PUNCHI sang 34.77 MAD
5000 PUNCHI
173.83 MAD
Đổi 5000 PUNCHI sang 173.83 MAD
10000 PUNCHI
347.66 MAD
Đổi 10000 PUNCHI sang 347.66 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNCHI thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Punchimals tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNCHI sang MAD, lên đến 10000 PUNCHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Punchimals
1 MAD
28.76 PUNCHI
Đổi 1 MAD sang 28.76 PUNCHI
10 MAD
287.64 PUNCHI
Đổi 10 MAD sang 287.64 PUNCHI
50 MAD
1,438.19 PUNCHI
Đổi 50 MAD sang 1,438.19 PUNCHI
100 MAD
2,876.38 PUNCHI
Đổi 100 MAD sang 2,876.38 PUNCHI
200 MAD
5,752.76 PUNCHI
Đổi 200 MAD sang 5,752.76 PUNCHI
500 MAD
14,381.91 PUNCHI
Đổi 500 MAD sang 14,381.91 PUNCHI
1000 MAD
28,763.82 PUNCHI
Đổi 1000 MAD sang 28,763.82 PUNCHI
2000 MAD
57,527.63 PUNCHI
Đổi 2000 MAD sang 57,527.63 PUNCHI
5000 MAD
143,819.08 PUNCHI
Đổi 5000 MAD sang 143,819.08 PUNCHI
10000 MAD
287,638.16 PUNCHI
Đổi 10000 MAD sang 287,638.16 PUNCHI
50000 MAD
1,438,190.82 PUNCHI
Đổi 50000 MAD sang 1,438,190.82 PUNCHI
100000 MAD
2,876,381.65 PUNCHI
Đổi 100000 MAD sang 2,876,381.65 PUNCHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PUNCHI toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Punchimals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PUNCHI, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUNCHI/MAD
PUNCHI/MAD: 1 PUNCHI = 0.03477 MAD; 2025/10/06 01:29:40
Trong 1D vừa qua, Punchimals đã thay đổi +0.18% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Punchimals(PUNCHI) đã thay đổi +0.18% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PUNCHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PUNCHI sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Punchimals/MAD
Giá Punchimals cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.03539 MAD trong khi giá Punchimals thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.03295 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Punchimals theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNCHI theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03537 MAD | 0.03539 MAD | 0.03741 MAD | 0.03741 MAD |
Thấp | 0.03462 MAD | 0.03295 MAD | 0.03053 MAD | 0.02661 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.18% | +4.23% | +11.49% | +2.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUNCHI (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNCHI bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNCHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Punchimals
Số liệu thị trường PUNCHI sang MAD
PUNCHI/MAD:
د.م.0.03477
Khối lượng PUNCHI 24 giờ:
د.م.7,712,231.57
Vốn hóa thị trường PUNCHI:
--
Nguồn cung lưu hành PUNCHI:
0 PUNCHI
Tỷ giá PUNCHI sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Punchimals thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Punchimals là د.م.0.03477 mỗi PUNCHI, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNCHI. Khối lượng giao dịch của Punchimals đã thay đổi +2.04% (د.م.153,813.8 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNCHI là د.م.7,558,417.77.
Thông tin thêm về Punchimals trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang MAD, trong đó mã của Punchimals là PUNCHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUNCHI sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUNCHI sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Punchimals phổ biến

PUNCHI đến TWD
1 PUNCHI thành NT$0.1160 TWD
PUNCHI đến MAD
1 PUNCHI thành د.م.0.03471 MAD

PUNCHI đến CNY
1 PUNCHI thành ¥0.02719 CNY

PUNCHI đến USD
1 PUNCHI thành $0.003813 USD

PUNCHI đến EUR
1 PUNCHI thành €0.003254 EUR

PUNCHI đến CAD
1 PUNCHI thành C$0.005325 CAD

PUNCHI đến KRW
1 PUNCHI thành ₩5.37 KRW

PUNCHI đến JPY
1 PUNCHI thành ¥0.5693 JPY

PUNCHI đến GBP
1 PUNCHI thành £0.002840 GBP

PUNCHI đến BRL
1 PUNCHI thành R$0.02036 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,126,344.27 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.41,036.13 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.27.08 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.2,086.69 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.17.42 MAD

DOGE đến MAD
1 DOGE thành د.م.2.3 MAD

TAKE đến MAD
1 TAKE thành د.م.1.94 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.197.88 MAD

XPL đến MAD
1 XPL thành د.م.8.35 MAD

ADA đến MAD
1 ADA thành د.م.7.64 MAD
Bảng chuyển đổi từ PUNCHI sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Punchimals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNCHI thành Dirham Maroc đã thay đổi +4.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 0.03537 MAD và mức thấp nhất là 0.03462 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNCHI là د.م.0.03118 MAD , thay đổi +11.49% so với giá hiện tại. Punchimals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.95% so với năm trước.
+د.م.
0.03476MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUNCHI | د.م.0.01738 | د.م.0.01735 | +0.18% |
1 PUNCHI | د.م.0.03477 | د.م.0.03470 | +0.18% |
5 PUNCHI | د.م.0.1738 | د.م.0.1735 | +0.18% |
10 PUNCHI | د.م.0.3477 | د.م.0.3470 | +0.18% |
50 PUNCHI | د.م.1.74 | د.م.1.74 | +0.18% |
100 PUNCHI | د.م.3.48 | د.م.3.47 | +0.18% |
500 PUNCHI | د.م.17.38 | د.م.17.35 | +0.18% |
1000 PUNCHI | د.م.34.77 | د.م.34.7 | +0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUNCHI/MAD
1 Punchimals bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Punchimals (PUNCHI) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03477.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNCHI với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.76 PUNCHI đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNCHI sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNCHI sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNCHI bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 143.82 PUNCHI, trong khi 5 PUNCHI sẽ có giá khoảng 0.1738MAD.
Giá cao nhất của PUNCHI/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNCHI tính theo MAD là د.م.0.03741. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNCHI/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Punchimals tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã tăng 4.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Punchimals (PUNCHI) đã tăng 11.49% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNCHI thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Punchimals và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNCHI/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNCHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNCHI/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNCHI/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNCHI/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Punchimals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Punchimals: PUNCHI sang Đô la Mỹ (USD), PUNCHI sang Euro (EUR), PUNCHI sang Bảng Anh (GBP), PUNCHI sang Đô la Canada (CAD), PUNCHI sang Rupee Ấn Độ (INR), PUNCHI sang Rupee Pakistan (PKR), PUNCHI sang Real Brazil (BRL), PUNCHI sang ...
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.003813 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.003254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005325 CAD ở Canada, ₹0.3384 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03477.
Giá của Punchimals ở Mỹ là $0.003813 USD. Ngoài ra, giá của Punchimals là €0.003254 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002840 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005325 CAD ở Canada, ₹0.3384 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02036 BRL ở Brazil, ...
Cặp Punchimals phổ biến nhất là PUNCHI sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Punchimals (PUNCHI) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03477.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.