Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành ISK

PURSE/ISK: 1 PURSE = 0.005768 ISK. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005768 ISK hôm nay.
PURSE
PURSE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.005768 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.005768 ISK, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.02884 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 173.37 PURSE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 866.87 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PURSE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang PURSE

Pundi X PURSE
Króna Iceland
1 PURSE
0.005768  ISK
2 PURSE
0.01154  ISK
5 PURSE
0.02884  ISK
10 PURSE
0.05768  ISK
20 PURSE
0.1154  ISK
50 PURSE
0.2884  ISK
100 PURSE
0.5768  ISK
200 PURSE
1.15  ISK
500 PURSE
2.88  ISK
1000 PURSE
5.77  ISK
5000 PURSE
28.84  ISK
10000 PURSE
57.68  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang ISK, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Pundi X PURSE
10 ISK
1,733.74 PURSE
50 ISK
8,668.69 PURSE
100 ISK
17,337.38 PURSE
200 ISK
34,674.77 PURSE
500 ISK
86,686.92 PURSE
1000 ISK
173,373.83 PURSE
2000 ISK
346,747.67 PURSE
5000 ISK
866,869.17 PURSE
10000 ISK
1,733,738.34 PURSE
50000 ISK
8,668,691.69 PURSE
100000 ISK
17,337,383.38 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang PURSE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PURSE/ISK

PURSE/ISK: 1 PURSE = 0.005768 ISK; 2025/06/22 04:40:01
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi -5.98% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi -5.98% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/ISK

Giá Pundi X PURSE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006566 ISK trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005366 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006237 ISK
0.006566 ISK
0.009574 ISK
0.02160 ISK
Thấp
0.005646 ISK
0.005366 ISK
0.005366 ISK
0.004228 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.98%
-3.88%
-17.42%
+23.15%

Thông tin Pundi X PURSE

Số liệu thị trường PURSE sang ISK

PURSE/ISK:
kr0.005768
Khối lượng PURSE 24 giờ:
kr3,921,368.39
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE

Tỷ giá PURSE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là kr0.005768 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi +35.19% (kr1,020,778.5 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là kr2,900,589.9.

Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang ISK, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PURSE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PURSE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.001375 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.0003338 CNY
popular info Króna Iceland
PURSE đến ISK
1 PURSE thành kr0.005768 ISK
popular info Đô la Mỹ
PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{4}4648 USD
popular info Euro
PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{4}4033 EUR
popular info Đô la Canada
PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}6382 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.06382 KRW
popular info Yên Nhật
PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.006791 JPY
popular info Bảng Anh
PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{4}3454 GBP
popular info Real Brazil
PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.0002562 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets KAIKO
KAI đến ISK
1 KAI thành kr0.8737 ISK
other assets Velo
VELO đến ISK
1 VELO thành kr1.42 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr82.25 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr114.95 ISK
other assets Onyxcoin
XCN đến ISK
1 XCN thành kr1.67 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,740,292.15 ISK
other assets FUNToken
FUN đến ISK
1 FUN thành kr0.9192 ISK
other assets Hedera
HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr16.99 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.8460 ISK
other assets Roam
ROAM đến ISK
1 ROAM thành kr19.16 ISK

Bảng chuyển đổi từ PURSE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Króna Iceland đã thay đổi -3.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 0.006237 ISK và mức thấp nhất là 0.005646 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là kr0.006982 ISK , thay đổi -17.42% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi
-kr
0.01996ISK
, tương đương mức thay đổi -77.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PURSE
kr0.002884kr0.003067
-5.98%
1 PURSE
kr0.005768kr0.006133
-5.98%
5 PURSE
kr0.02884kr0.03067
-5.98%
10 PURSE
kr0.05768kr0.06133
-5.98%
50 PURSE
kr0.2884kr0.3067
-5.98%
100 PURSE
kr0.5768kr0.6133
-5.98%
500 PURSE
kr2.88kr3.07
-5.98%
1000 PURSE
kr5.77kr6.13
-5.98%

Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/ISK

1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005768.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.37 PURSE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 866.87 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.02884ISK.
Giá cao nhất của PURSE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo ISK là kr1.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 3.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 17.42% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{4}4648 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{4}4033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6382 CAD ở Canada, ₹0.004025 INR ở Ấn Độ, ₨0.01320 PKR ở Pakistan, R$0.0002562 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005768.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.