Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUNKY thành EUR

PUNKY/EUR: 1 PUNKY = 0.{4}2804 EUR. Giá chuyển đổi 1 PUNKY (PUNKY) thành Euro (EUR) là 0.{4}2804 EUR hôm nay.
PUNKY
PUNKY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUNKY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PUNKY (PUNKY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUNKY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUNKY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PUNKY sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 35,663.78 PUNKY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 178,318.89 PUNKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUNKY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PUNKY

PUNKY
Euro
1 PUNKY
0.{4}2804  EUR
2 PUNKY
0.{4}5608  EUR
5 PUNKY
0.0001402  EUR
10 PUNKY
0.0002804  EUR
20 PUNKY
0.0005608  EUR
50 PUNKY
0.001402  EUR
100 PUNKY
0.002804  EUR
200 PUNKY
0.005608  EUR
500 PUNKY
0.01402  EUR
1000 PUNKY
0.02804  EUR
5000 PUNKY
0.1402  EUR
10000 PUNKY
0.2804  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUNKY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của PUNKY tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUNKY sang EUR, lên đến 10000 PUNKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
PUNKY
1 EUR
35,663.78 PUNKY
10 EUR
356,637.77 PUNKY
50 EUR
1,783,188.85 PUNKY
100 EUR
3,566,377.71 PUNKY
200 EUR
7,132,755.41 PUNKY
500 EUR
17,831,888.53 PUNKY
1000 EUR
35,663,777.06 PUNKY
2000 EUR
71,327,554.11 PUNKY
5000 EUR
178,318,885.28 PUNKY
10000 EUR
356,637,770.56 PUNKY
50000 EUR
1,783,188,852.81 PUNKY
100000 EUR
3,566,377,705.61 PUNKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PUNKY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo PUNKY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PUNKY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUNKY/EUR

PUNKY/EUR: 1 PUNKY = 0.{4}2804 EUR; 2025/05/19 20:54:34
Trong 1D vừa qua, PUNKY đã thay đổi -14.75% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PUNKY(PUNKY) đã thay đổi -14.75% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PUNKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PUNKY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của PUNKY/EUR

Giá PUNKY cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}3906 EUR trong khi giá PUNKY thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}2745 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PUNKY theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUNKY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3272 EUR
0.{4}3906 EUR
0.{4}8973 EUR
0.0002331 EUR
Thấp
0.{4}2745 EUR
0.{4}2745 EUR
0.{4}2745 EUR
0.{4}2745 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.75%
-42.86%
-61.26%
-86.59%

Thông tin PUNKY

Số liệu thị trường PUNKY sang EUR

PUNKY/EUR:
€0.{4}2804
Khối lượng PUNKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PUNKY:
--
Nguồn cung lưu hành PUNKY:
0 PUNKY

Tỷ giá PUNKY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PUNKY thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PUNKY là €0.{4}2804 mỗi PUNKY, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PUNKY. Khối lượng giao dịch của PUNKY đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUNKY là €0.

Thông tin thêm về PUNKY trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PUNKY phổ biến nhất là PUNKY sang EUR, trong đó mã của PUNKY là PUNKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93835.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78915.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147074.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594977.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8997484.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.68 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUNKY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUNKY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUNKY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUNKY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUNKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi PUNKY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUNKY đến TWD
1 PUNKY thành NT$0.0009512 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUNKY đến CNY
1 PUNKY thành ¥0.0002274 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUNKY đến USD
1 PUNKY thành $0.{4}3153 USD
popular info Euro
PUNKY đến EUR
1 PUNKY thành €0.{4}2808 EUR
popular info Đô la Canada
PUNKY đến CAD
1 PUNKY thành C$0.{4}4401 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUNKY đến KRW
1 PUNKY thành ₩0.04384 KRW
popular info Yên Nhật
PUNKY đến JPY
1 PUNKY thành ¥0.004574 JPY
popular info Bảng Anh
PUNKY đến GBP
1 PUNKY thành £0.{4}2361 GBP
popular info Real Brazil
PUNKY đến BRL
1 PUNKY thành R$0.0001780 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €93,756.98 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.12 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,244.21 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €147.82 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.39 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1997 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6595 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €1.75 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €14.04 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1293 EUR

Bảng chuyển đổi từ PUNKY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của PUNKY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUNKY thành Euro đã thay đổi -42.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.75%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3272 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}2745 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PUNKY là €0.{4}7216 EUR , thay đổi -61.26% so với giá hiện tại. PUNKY đã thay đổi
+
0.{4}2790EUR
, tương đương mức thay đổi -92.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PUNKY€0.{4}1402€0.{4}1643
-14.75%
1 PUNKY€0.{4}2804€0.{4}3287
-14.75%
5 PUNKY€0.0001402€0.0001643
-14.75%
10 PUNKY€0.0002804€0.0003287
-14.75%
50 PUNKY€0.001402€0.001643
-14.75%
100 PUNKY€0.002804€0.003287
-14.75%
500 PUNKY€0.01402€0.01643
-14.75%
1000 PUNKY€0.02804€0.03287
-14.75%

Câu Hỏi Thường Gặp PUNKY/EUR

1 PUNKY bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 PUNKY (PUNKY) trong Euro (EUR) là €0.{4}2804.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUNKY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35,663.78 PUNKY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUNKY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUNKY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUNKY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 178,318.89 PUNKY, trong khi 5 PUNKY sẽ có giá khoảng 0.0001402EUR.
Giá cao nhất của PUNKY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUNKY tính theo EUR là €0.003532. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUNKY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PUNKY tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 42.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PUNKY (PUNKY) đã giảm 61.26% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUNKY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PUNKY và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUNKY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUNKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUNKY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUNKY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUNKY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PUNKY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.