Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125067.29 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125067.29 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125067.29 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURR thành JPY
PURR/JPY: 1 PURR = 31.22 JPY. Giá chuyển đổi 1 Purr (PURR) thành Yên Nhật (JPY) là 31.22 JPY hôm nay.

PURR
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURR/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Purr (PURR) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURR hiện có giá trị là 31.22 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURR hiện có giá 31.22 JPY, nghĩa là mua 5 PURR sẽ mất 156.08 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.03203 PURR và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.1602 PURR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURR sang JPY
Chuyển đổi JPY sang PURR
Purr
Yên Nhật
1 PURR
31.22 JPY
Đổi 1 PURR sang 31.22 JPY
2 PURR
62.43 JPY
Đổi 2 PURR sang 62.43 JPY
5 PURR
156.08 JPY
Đổi 5 PURR sang 156.08 JPY
10 PURR
312.16 JPY
Đổi 10 PURR sang 312.16 JPY
20 PURR
624.32 JPY
Đổi 20 PURR sang 624.32 JPY
50 PURR
1,560.8 JPY
Đổi 50 PURR sang 1,560.8 JPY
100 PURR
3,121.61 JPY
Đổi 100 PURR sang 3,121.61 JPY
200 PURR
6,243.22 JPY
Đổi 200 PURR sang 6,243.22 JPY
500 PURR
15,608.05 JPY
Đổi 500 PURR sang 15,608.05 JPY
1000 PURR
31,216.09 JPY
Đổi 1000 PURR sang 31,216.09 JPY
5000 PURR
156,080.46 JPY
Đổi 5000 PURR sang 156,080.46 JPY
10000 PURR
312,160.91 JPY
Đổi 10000 PURR sang 312,160.91 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURR thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Purr tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURR sang JPY, lên đến 10000 PURR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Purr
1 JPY
0.03203 PURR
Đổi 1 JPY sang 0.03203 PURR
10 JPY
0.3203 PURR
Đổi 10 JPY sang 0.3203 PURR
50 JPY
1.6 PURR
Đổi 50 JPY sang 1.6 PURR
100 JPY
3.2 PURR
Đổi 100 JPY sang 3.2 PURR
200 JPY
6.41 PURR
Đổi 200 JPY sang 6.41 PURR
500 JPY
16.02 PURR
Đổi 500 JPY sang 16.02 PURR
1000 JPY
32.03 PURR
Đổi 1000 JPY sang 32.03 PURR
2000 JPY
64.07 PURR
Đổi 2000 JPY sang 64.07 PURR
5000 JPY
160.17 PURR
Đổi 5000 JPY sang 160.17 PURR
10000 JPY
320.35 PURR
Đổi 10000 JPY sang 320.35 PURR
50000 JPY
1,601.74 PURR
Đổi 50000 JPY sang 1,601.74 PURR
100000 JPY
3,203.48 PURR
Đổi 100000 JPY sang 3,203.48 PURR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành PURR toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Purr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang PURR, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURR/JPY
PURR/JPY: 1 PURR = 31.22 JPY; 2025/10/05 06:44:28
Trong 1D vừa qua, Purr đã thay đổi +6.15% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Purr(PURR) đã thay đổi +6.15% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành PURR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURR sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Purr/JPY
Giá Purr cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 37.89 JPY trong khi giá Purr thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 21.7 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Purr theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURR theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 31.81 JPY | 37.89 JPY | 37.89 JPY | 37.89 JPY |
Thấp | 29.42 JPY | 21.7 JPY | 19.38 JPY | 19.38 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.15% | +39.78% | +21.47% | +7.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURR (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURR bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Purr
Số liệu thị trường PURR sang JPY
PURR/JPY:
¥31.22
Khối lượng PURR 24 giờ:
¥501,753,319.56
Vốn hóa thị trường PURR:
--
Nguồn cung lưu hành PURR:
0 PURR
Tỷ giá PURR sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Purr thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Purr là ¥31.22 mỗi PURR, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURR. Khối lượng giao dịch của Purr đã thay đổi -22.31% (¥-144,091,956.06 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURR là ¥645,845,275.62.
Thông tin thêm về Purr trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Purr phổ biến nhất là PURR sang JPY, trong đó mã của Purr là PURR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURR sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURR sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Purr phổ biến

PURR đến TWD
1 PURR thành NT$6.44 TWD

PURR đến CNY
1 PURR thành ¥1.51 CNY

PURR đến USD
1 PURR thành $0.2117 USD

PURR đến EUR
1 PURR thành €0.1804 EUR

PURR đến CAD
1 PURR thành C$0.2957 CAD

PURR đến KRW
1 PURR thành ₩298 KRW

PURR đến JPY
1 PURR thành ¥31.22 JPY

PURR đến GBP
1 PURR thành £0.1571 GBP

PURR đến BRL
1 PURR thành R$1.13 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01553 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥125.61 JPY

TUT đến JPY
1 TUT thành ¥18.88 JPY

ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥28.02 JPY

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥11.88 JPY

LAZIO đến JPY
1 LAZIO thành ¥158.14 JPY

ASP đến JPY
1 ASP thành ¥18.74 JPY

TWT đến JPY
1 TWT thành ¥212.56 JPY

SANTOS đến JPY
1 SANTOS thành ¥292.62 JPY

MITO đến JPY
1 MITO thành ¥24.25 JPY
Bảng chuyển đổi từ PURR sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Purr đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURR thành Yên Nhật đã thay đổi +39.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.15%, đạt mức cao nhất là 31.81 JPY và mức thấp nhất là 29.42 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 PURR là ¥25.7 JPY , thay đổi +21.47% so với giá hiện tại. Purr đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.14% so với năm trước.
+¥
31.23JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PURR | ¥15.61 | ¥14.7 | +6.15% |
1 PURR | ¥31.22 | ¥29.41 | +6.15% |
5 PURR | ¥156.08 | ¥147.03 | +6.15% |
10 PURR | ¥312.16 | ¥294.06 | +6.15% |
50 PURR | ¥1,560.8 | ¥1,470.28 | +6.15% |
100 PURR | ¥3,121.61 | ¥2,940.57 | +6.15% |
500 PURR | ¥15,608.05 | ¥14,702.83 | +6.15% |
1000 PURR | ¥31,216.09 | ¥29,405.65 | +6.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURR/JPY
1 Purr bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Purr (PURR) trong Yên Nhật (JPY) là ¥31.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURR với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03203 PURR đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURR sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURR sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURR bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.1602 PURR, trong khi 5 PURR sẽ có giá khoảng 156.08JPY.
Giá cao nhất của PURR/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURR tính theo JPY là ¥101.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURR/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Purr tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Purr (PURR) đã tăng 39.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Purr (PURR) đã tăng 21.47% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURR thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Purr và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURR/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURR/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURR/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURR/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Purr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Purr: PURR sang Đô la Mỹ (USD), PURR sang Euro (EUR), PURR sang Bảng Anh (GBP), PURR sang Đô la Canada (CAD), PURR sang Rupee Ấn Độ (INR), PURR sang Rupee Pakistan (PKR), PURR sang Real Brazil (BRL), PURR sang ...
Giá của Purr ở Mỹ là $0.2117 USD. Ngoài ra, giá của Purr là €0.1804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2957 CAD ở Canada, ₹18.79 INR ở Ấn Độ, ₨59.55 PKR ở Pakistan, R$1.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Purr phổ biến nhất là PURR sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Purr (PURR) ở Yên Nhật (JPY) là ¥31.22.
Giá của Purr ở Mỹ là $0.2117 USD. Ngoài ra, giá của Purr là €0.1804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1571 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2957 CAD ở Canada, ₹18.79 INR ở Ấn Độ, ₨59.55 PKR ở Pakistan, R$1.13 BRL ở Brazil, ...
Cặp Purr phổ biến nhất là PURR sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Purr (PURR) ở Yên Nhật (JPY) là ¥31.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.