Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PUSH thành HUF

PUSH/HUF: 1 PUSH = 10.48 HUF. Giá chuyển đổi 1 Push Protocol (PUSH) thành Forint Hungary (HUF) là 10.48 HUF hôm nay.
PUSH
PUSH
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUSH/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Push Protocol (PUSH) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUSH hiện có giá trị là 10.48 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUSH hiện có giá 10.48 HUF, nghĩa là mua 5 PUSH sẽ mất 52.4 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.09542 PUSH và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4771 PUSH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PUSH sang HUF

Chuyển đổi HUF sang PUSH

Push Protocol
Forint Hungary
1 PUSH
10.48  HUF
Đổi 1 PUSH sang 10.48 HUF
2 PUSH
20.96  HUF
Đổi 2 PUSH sang 20.96 HUF
5 PUSH
52.4  HUF
Đổi 5 PUSH sang 52.4 HUF
10 PUSH
104.8  HUF
Đổi 10 PUSH sang 104.8 HUF
20 PUSH
209.6  HUF
Đổi 20 PUSH sang 209.6 HUF
50 PUSH
524.01  HUF
Đổi 50 PUSH sang 524.01 HUF
100 PUSH
1,048.02  HUF
Đổi 100 PUSH sang 1,048.02 HUF
200 PUSH
2,096.04  HUF
Đổi 200 PUSH sang 2,096.04 HUF
500 PUSH
5,240.09  HUF
Đổi 500 PUSH sang 5,240.09 HUF
1000 PUSH
10,480.18  HUF
Đổi 1000 PUSH sang 10,480.18 HUF
5000 PUSH
52,400.88  HUF
Đổi 5000 PUSH sang 52,400.88 HUF
10000 PUSH
104,801.76  HUF
Đổi 10000 PUSH sang 104,801.76 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUSH thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Push Protocol tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUSH sang HUF, lên đến 10000 PUSH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Push Protocol
1 HUF
0.09542 PUSH
Đổi 1 HUF sang 0.09542 PUSH
10 HUF
0.9542 PUSH
Đổi 10 HUF sang 0.9542 PUSH
50 HUF
4.77 PUSH
Đổi 50 HUF sang 4.77 PUSH
100 HUF
9.54 PUSH
Đổi 100 HUF sang 9.54 PUSH
200 HUF
19.08 PUSH
Đổi 200 HUF sang 19.08 PUSH
500 HUF
47.71 PUSH
Đổi 500 HUF sang 47.71 PUSH
1000 HUF
95.42 PUSH
Đổi 1000 HUF sang 95.42 PUSH
2000 HUF
190.84 PUSH
Đổi 2000 HUF sang 190.84 PUSH
5000 HUF
477.09 PUSH
Đổi 5000 HUF sang 477.09 PUSH
10000 HUF
954.18 PUSH
Đổi 10000 HUF sang 954.18 PUSH
50000 HUF
4,770.91 PUSH
Đổi 50000 HUF sang 4,770.91 PUSH
100000 HUF
9,541.82 PUSH
Đổi 100000 HUF sang 9,541.82 PUSH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành PUSH toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Push Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang PUSH, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PUSH/HUF

PUSH/HUF: 1 PUSH = 10.48 HUF; 2025/10/05 19:38:16
Trong 1D vừa qua, Push Protocol đã thay đổi +1.22% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Push Protocol(PUSH) đã thay đổi +1.22% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành PUSH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PUSH sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Push Protocol/HUF

Giá Push Protocol cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 10.77 HUF trong khi giá Push Protocol thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 9.54 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Push Protocol theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUSH theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.77 HUF
10.77 HUF
12.29 HUF
15.18 HUF
Thấp
10.36 HUF
9.54 HUF
9.26 HUF
9.26 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.22%
+10.61%
-12.24%
-6.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PUSH (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUSH bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUSH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Push Protocol

Số liệu thị trường PUSH sang HUF

PUSH/HUF:
Ft10.48
Khối lượng PUSH 24 giờ:
Ft486,835,653.58
Vốn hóa thị trường PUSH:
Ft945,694,227.06
Nguồn cung lưu hành PUSH:
90.24M PUSH

Tỷ giá PUSH sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Push Protocol thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Push Protocol là Ft10.48 mỗi PUSH, với tổng vốn hoá thị trường của Ft945,694,227.06 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,236,480 PUSH. Khối lượng giao dịch của Push Protocol đã thay đổi +34.39% (Ft124,583,564.84 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUSH là Ft362,252,088.73.

Thông tin thêm về Push Protocol trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Push Protocol phổ biến nhất là PUSH sang HUF, trong đó mã của Push Protocol là PUSH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104329.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90953.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170647.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PUSH sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PUSH sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Push Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PUSH đến TWD
1 PUSH thành NT$0.9631 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PUSH đến CNY
1 PUSH thành ¥0.2255 CNY
popular info Đô la Mỹ
PUSH đến USD
1 PUSH thành $0.03164 USD
popular info Euro
PUSH đến EUR
1 PUSH thành €0.02699 EUR
popular info Đô la Canada
PUSH đến CAD
1 PUSH thành C$0.04415 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PUSH đến KRW
1 PUSH thành ₩44.53 KRW
popular info Yên Nhật
PUSH đến JPY
1 PUSH thành ¥4.73 JPY
popular info Bảng Anh
PUSH đến GBP
1 PUSH thành £0.02353 GBP
popular info Forint Hungary
PUSH đến HUF
1 PUSH thành Ft10.48 HUF
popular info Real Brazil
PUSH đến BRL
1 PUSH thành R$0.1688 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,690,376.64 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,492,288.16 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft75,396.2 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft978.75 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.72 HUF
other assets Aster
ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft601.97 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft276.02 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,179.48 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004130 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,343.46 HUF

Bảng chuyển đổi từ PUSH sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Push Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUSH thành Forint Hungary đã thay đổi +10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.22%, đạt mức cao nhất là 10.77 HUF và mức thấp nhất là 10.36 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 PUSH là Ft11.95 HUF , thay đổi -12.24% so với giá hiện tại. Push Protocol đã thay đổi
-Ft
15.05HUF
, tương đương mức thay đổi -58.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PUSH
Ft5.24Ft5.18
+1.22%
1 PUSH
Ft10.48Ft10.35
+1.22%
5 PUSH
Ft52.4Ft51.77
+1.22%
10 PUSH
Ft104.8Ft103.53
+1.22%
50 PUSH
Ft524.01Ft517.65
+1.22%
100 PUSH
Ft1,048.02Ft1,035.3
+1.22%
500 PUSH
Ft5,240.09Ft5,176.52
+1.22%
1000 PUSH
Ft10,480.18Ft10,353.04
+1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp PUSH/HUF

1 Push Protocol bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Push Protocol (PUSH) trong Forint Hungary (HUF) là Ft10.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUSH với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09542 PUSH đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUSH sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUSH sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUSH bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.4771 PUSH, trong khi 5 PUSH sẽ có giá khoảng 52.4HUF.
Giá cao nhất của PUSH/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUSH tính theo HUF là Ft2,903.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUSH/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Push Protocol tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Push Protocol (PUSH) đã tăng 10.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Push Protocol (PUSH) đã giảm 12.24% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUSH thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Push Protocol và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUSH/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUSH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUSH/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUSH/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUSH/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Push Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Push Protocol: PUSH sang Đô la Mỹ (USD), PUSH sang Euro (EUR), PUSH sang Bảng Anh (GBP), PUSH sang Đô la Canada (CAD), PUSH sang Rupee Ấn Độ (INR), PUSH sang Rupee Pakistan (PKR), PUSH sang Real Brazil (BRL), PUSH sang ...
Giá của Push Protocol ở Mỹ là $0.03164 USD. Ngoài ra, giá của Push Protocol là €0.02699 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02353 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04415 CAD ở Canada, ₹2.81 INR ở Ấn Độ, ₨8.9 PKR ở Pakistan, R$0.1688 BRL ở Brazil, ...
Cặp Push Protocol phổ biến nhất là PUSH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Push Protocol (PUSH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft10.48.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.