Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123246.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123246.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123246.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành MDL
QI/MDL: 1 QI = 0.003825 MDL. Giá chuyển đổi 1 QiDao (QI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.003825 MDL hôm nay.

QI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QiDao (QI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 0.003825 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 0.003825 MDL, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 0.01912 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 261.45 QI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 1,307.24 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang QI
QiDao
Leu Moldova
1 QI
0.003825 MDL
Đổi 1 QI sang 0.003825 MDL
2 QI
0.007650 MDL
Đổi 2 QI sang 0.007650 MDL
5 QI
0.01912 MDL
Đổi 5 QI sang 0.01912 MDL
10 QI
0.03825 MDL
Đổi 10 QI sang 0.03825 MDL
20 QI
0.07650 MDL
Đổi 20 QI sang 0.07650 MDL
50 QI
0.1912 MDL
Đổi 50 QI sang 0.1912 MDL
100 QI
0.3825 MDL
Đổi 100 QI sang 0.3825 MDL
200 QI
0.7650 MDL
Đổi 200 QI sang 0.7650 MDL
500 QI
1.91 MDL
Đổi 500 QI sang 1.91 MDL
1000 QI
3.82 MDL
Đổi 1000 QI sang 3.82 MDL
5000 QI
19.12 MDL
Đổi 5000 QI sang 19.12 MDL
10000 QI
38.25 MDL
Đổi 10000 QI sang 38.25 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của QiDao tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang MDL, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
QiDao
1 MDL
261.45 QI
Đổi 1 MDL sang 261.45 QI
10 MDL
2,614.48 QI
Đổi 10 MDL sang 2,614.48 QI
50 MDL
13,072.38 QI
Đổi 50 MDL sang 13,072.38 QI
100 MDL
26,144.75 QI
Đổi 100 MDL sang 26,144.75 QI
200 MDL
52,289.5 QI
Đổi 200 MDL sang 52,289.5 QI
500 MDL
130,723.75 QI
Đổi 500 MDL sang 130,723.75 QI
1000 MDL
261,447.5 QI
Đổi 1000 MDL sang 261,447.5 QI
2000 MDL
522,895 QI
Đổi 2000 MDL sang 522,895 QI
5000 MDL
1,307,237.5 QI
Đổi 5000 MDL sang 1,307,237.5 QI
10000 MDL
2,614,475.01 QI
Đổi 10000 MDL sang 2,614,475.01 QI
50000 MDL
13,072,375.03 QI
Đổi 50000 MDL sang 13,072,375.03 QI
100000 MDL
26,144,750.06 QI
Đổi 100000 MDL sang 26,144,750.06 QI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo QiDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang QI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QI/MDL
QI/MDL: 1 QI = 0.003825 MDL; 2025/10/05 13:31:22
Trong 1D vừa qua, QiDao đã thay đổi +0.96% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QiDao(QI) đã thay đổi +0.96% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của QiDao/MDL
Giá QiDao cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.003852 MDL trong khi giá QiDao thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.003612 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QiDao theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003848 MDL | 0.003852 MDL | 0.004316 MDL | 0.005506 MDL |
Thấp | 0.003776 MDL | 0.003612 MDL | 0.003534 MDL | 0.003151 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.96% | +5.25% | -11.29% | +20.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QiDao
Số liệu thị trường QI sang MDL
QI/MDL:
L0.003825
Khối lượng QI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QI:
--
Nguồn cung lưu hành QI:
0 QI
Tỷ giá QI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QiDao thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QiDao là L0.003825 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QI. Khối lượng giao dịch của QiDao đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là L0.
Thông tin thêm về QiDao trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QiDao phổ biến nhất là QI sang MDL, trong đó mã của QiDao là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QiDao phổ biến

QI đến TWD
1 QI thành NT$0.006954 TWD

QI đến CNY
1 QI thành ¥0.001627 CNY

QI đến USD
1 QI thành $0.0002284 USD
QI đến MDL
1 QI thành L0.003825 MDL

QI đến EUR
1 QI thành €0.0001946 EUR

QI đến CAD
1 QI thành C$0.0003190 CAD

QI đến KRW
1 QI thành ₩0.3215 KRW

QI đến JPY
1 QI thành ¥0.03368 JPY

QI đến GBP
1 QI thành £0.0001683 GBP

QI đến BRL
1 QI thành R$0.001219 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L75,974.51 MDL

TUT đến MDL
1 TUT thành L1.65 MDL

SUI đến MDL
1 SUI thành L60.39 MDL

LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L14.24 MDL

RICE đến MDL
1 RICE thành L2.39 MDL

TAKE đến MDL
1 TAKE thành L3.52 MDL

SHIB đến MDL
1 SHIB thành L0.0002129 MDL

TWT đến MDL
1 TWT thành L23.86 MDL

ARIA đến MDL
1 ARIA thành L3.2 MDL

ZEC đến MDL
1 ZEC thành L2,480.58 MDL
Bảng chuyển đổi từ QI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của QiDao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Leu Moldova đã thay đổi +5.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.96%, đạt mức cao nhất là 0.003848 MDL và mức thấp nhất là 0.003776 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là L0.004312 MDL , thay đổi -11.29% so với giá hiện tại. QiDao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.07% so với năm trước.
-L
0.002666MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QI | L0.001912 | L0.001894 | +0.96% |
1 QI | L0.003825 | L0.003788 | +0.96% |
5 QI | L0.01912 | L0.01894 | +0.96% |
10 QI | L0.03825 | L0.03788 | +0.96% |
50 QI | L0.1912 | L0.1894 | +0.96% |
100 QI | L0.3825 | L0.3788 | +0.96% |
500 QI | L1.91 | L1.89 | +0.96% |
1000 QI | L3.82 | L3.79 | +0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp QI/MDL
1 QiDao bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 QiDao (QI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.003825.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 261.45 QI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 1,307.24 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 0.01912MDL.
Giá cao nhất của QI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo MDL là L36,348,961.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QiDao tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QiDao (QI) đã tăng 5.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QiDao (QI) đã giảm 11.29% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QiDao và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QiDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QiDao: QI sang Đô la Mỹ (USD), QI sang Euro (EUR), QI sang Bảng Anh (GBP), QI sang Đô la Canada (CAD), QI sang Rupee Ấn Độ (INR), QI sang Rupee Pakistan (PKR), QI sang Real Brazil (BRL), QI sang ...
Giá của QiDao ở Mỹ là $0.0002284 USD. Ngoài ra, giá của QiDao là €0.0001946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003190 CAD ở Canada, ₹0.02027 INR ở Ấn Độ, ₨0.06426 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiDao phổ biến nhất là QI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 QiDao (QI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003825.
Giá của QiDao ở Mỹ là $0.0002284 USD. Ngoài ra, giá của QiDao là €0.0001946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003190 CAD ở Canada, ₹0.02027 INR ở Ấn Độ, ₨0.06426 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiDao phổ biến nhất là QI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 QiDao (QI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.003825.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.