Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123395.42 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123395.42 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123395.42 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành ILS
QI/ILS: 1 QI = 0.0007551 ILS. Giá chuyển đổi 1 QiDao (QI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0007551 ILS hôm nay.

QI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QiDao (QI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 0.0007551 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 0.0007551 ILS, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 0.003776 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,324.3 QI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 6,621.49 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang QI
QiDao
Shekel Israel mới
1 QI
0.0007551 ILS
Đổi 1 QI sang 0.0007551 ILS
2 QI
0.001510 ILS
Đổi 2 QI sang 0.001510 ILS
5 QI
0.003776 ILS
Đổi 5 QI sang 0.003776 ILS
10 QI
0.007551 ILS
Đổi 10 QI sang 0.007551 ILS
20 QI
0.01510 ILS
Đổi 20 QI sang 0.01510 ILS
50 QI
0.03776 ILS
Đổi 50 QI sang 0.03776 ILS
100 QI
0.07551 ILS
Đổi 100 QI sang 0.07551 ILS
200 QI
0.1510 ILS
Đổi 200 QI sang 0.1510 ILS
500 QI
0.3776 ILS
Đổi 500 QI sang 0.3776 ILS
1000 QI
0.7551 ILS
Đổi 1000 QI sang 0.7551 ILS
5000 QI
3.78 ILS
Đổi 5000 QI sang 3.78 ILS
10000 QI
7.55 ILS
Đổi 10000 QI sang 7.55 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của QiDao tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang ILS, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
QiDao
1 ILS
1,324.3 QI
Đổi 1 ILS sang 1,324.3 QI
10 ILS
13,242.98 QI
Đổi 10 ILS sang 13,242.98 QI
50 ILS
66,214.89 QI
Đổi 50 ILS sang 66,214.89 QI
100 ILS
132,429.77 QI
Đổi 100 ILS sang 132,429.77 QI
200 ILS
264,859.54 QI
Đổi 200 ILS sang 264,859.54 QI
500 ILS
662,148.86 QI
Đổi 500 ILS sang 662,148.86 QI
1000 ILS
1,324,297.71 QI
Đổi 1000 ILS sang 1,324,297.71 QI
2000 ILS
2,648,595.42 QI
Đổi 2000 ILS sang 2,648,595.42 QI
5000 ILS
6,621,488.56 QI
Đổi 5000 ILS sang 6,621,488.56 QI
10000 ILS
13,242,977.11 QI
Đổi 10000 ILS sang 13,242,977.11 QI
50000 ILS
66,214,885.57 QI
Đổi 50000 ILS sang 66,214,885.57 QI
100000 ILS
132,429,771.15 QI
Đổi 100000 ILS sang 132,429,771.15 QI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo QiDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QI/ILS
QI/ILS: 1 QI = 0.0007551 ILS; 2025/10/05 11:46:26
Trong 1D vừa qua, QiDao đã thay đổi +1.33% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QiDao(QI) đã thay đổi +1.33% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của QiDao/ILS
Giá QiDao cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0007604 ILS trong khi giá QiDao thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007131 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QiDao theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007596 ILS | 0.0007604 ILS | 0.0008521 ILS | 0.001087 ILS |
Thấp | 0.0007455 ILS | 0.0007131 ILS | 0.0006976 ILS | 0.0006221 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.33% | +5.63% | -10.97% | +21.61% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QiDao
Số liệu thị trường QI sang ILS
QI/ILS:
₪0.0007551
Khối lượng QI 24 giờ:
₪49.15
Vốn hóa thị trường QI:
--
Nguồn cung lưu hành QI:
0 QI
Tỷ giá QI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QiDao thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QiDao là ₪0.0007551 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QI. Khối lượng giao dịch của QiDao đã thay đổi +1259.11% (₪45.54 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là ₪3.62.
Thông tin thêm về QiDao trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QiDao phổ biến nhất là QI sang ILS, trong đó mã của QiDao là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QiDao phổ biến

QI đến TWD
1 QI thành NT$0.006954 TWD

QI đến CNY
1 QI thành ¥0.001627 CNY

QI đến USD
1 QI thành $0.0002284 USD
QI đến ILS
1 QI thành ₪0.0007551 ILS

QI đến EUR
1 QI thành €0.0001946 EUR

QI đến CAD
1 QI thành C$0.0003190 CAD

QI đến KRW
1 QI thành ₩0.3215 KRW

QI đến JPY
1 QI thành ¥0.03368 JPY

QI đến GBP
1 QI thành £0.0001683 GBP

QI đến BRL
1 QI thành R$0.001219 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3381 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2538 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4810 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6252 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.6717 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪490.53 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.59 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4066 ILS
Bảng chuyển đổi từ QI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của QiDao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +5.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 0.0007596 ILS và mức thấp nhất là 0.0007455 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là ₪0.0008485 ILS , thay đổi -10.97% so với giá hiện tại. QiDao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -40.86% so với năm trước.
-₪
0.0005236ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QI | ₪0.0003776 | ₪0.0003726 | +1.33% |
1 QI | ₪0.0007551 | ₪0.0007452 | +1.33% |
5 QI | ₪0.003776 | ₪0.003726 | +1.33% |
10 QI | ₪0.007551 | ₪0.007452 | +1.33% |
50 QI | ₪0.03776 | ₪0.03726 | +1.33% |
100 QI | ₪0.07551 | ₪0.07452 | +1.33% |
500 QI | ₪0.3776 | ₪0.3726 | +1.33% |
1000 QI | ₪0.7551 | ₪0.7452 | +1.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp QI/ILS
1 QiDao bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 QiDao (QI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0007551.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,324.3 QI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 6,621.49 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 0.003776ILS.
Giá cao nhất của QI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo ILS là ₪7,176,139.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QiDao tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QiDao (QI) đã tăng 5.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QiDao (QI) đã giảm 10.97% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QiDao và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QiDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QiDao: QI sang Đô la Mỹ (USD), QI sang Euro (EUR), QI sang Bảng Anh (GBP), QI sang Đô la Canada (CAD), QI sang Rupee Ấn Độ (INR), QI sang Rupee Pakistan (PKR), QI sang Real Brazil (BRL), QI sang ...
Giá của QiDao ở Mỹ là $0.0002284 USD. Ngoài ra, giá của QiDao là €0.0001946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003190 CAD ở Canada, ₹0.02027 INR ở Ấn Độ, ₨0.06426 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiDao phổ biến nhất là QI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 QiDao (QI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0007551.
Giá của QiDao ở Mỹ là $0.0002284 USD. Ngoài ra, giá của QiDao là €0.0001946 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001683 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003190 CAD ở Canada, ₹0.02027 INR ở Ấn Độ, ₨0.06426 PKR ở Pakistan, R$0.001219 BRL ở Brazil, ...
Cặp QiDao phổ biến nhất là QI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 QiDao (QI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0007551.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.