Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121913.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121913.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.25%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121913.00 (-2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QMALL thành EUR
QMALL/EUR: 1 QMALL = 0.03155 EUR. Giá chuyển đổi 1 QMALL TOKEN (QMALL) thành Euro (EUR) là 0.03155 EUR hôm nay.

QMALL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QMALL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QMALL hiện có giá trị là 0.03155 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QMALL hiện có giá 0.03155 EUR, nghĩa là mua 5 QMALL sẽ mất 0.1577 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 31.7 QMALL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 158.49 QMALL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QMALL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang QMALL
QMALL TOKEN
Euro
1 QMALL
0.03155 EUR
Đổi 1 QMALL sang 0.03155 EUR
2 QMALL
0.06310 EUR
Đổi 2 QMALL sang 0.06310 EUR
5 QMALL
0.1577 EUR
Đổi 5 QMALL sang 0.1577 EUR
10 QMALL
0.3155 EUR
Đổi 10 QMALL sang 0.3155 EUR
20 QMALL
0.6310 EUR
Đổi 20 QMALL sang 0.6310 EUR
50 QMALL
1.58 EUR
Đổi 50 QMALL sang 1.58 EUR
100 QMALL
3.15 EUR
Đổi 100 QMALL sang 3.15 EUR
200 QMALL
6.31 EUR
Đổi 200 QMALL sang 6.31 EUR
500 QMALL
15.77 EUR
Đổi 500 QMALL sang 15.77 EUR
1000 QMALL
31.55 EUR
Đổi 1000 QMALL sang 31.55 EUR
5000 QMALL
157.74 EUR
Đổi 5000 QMALL sang 157.74 EUR
10000 QMALL
315.48 EUR
Đổi 10000 QMALL sang 315.48 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QMALL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của QMALL TOKEN tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QMALL sang EUR, lên đến 10000 QMALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
QMALL TOKEN
1 EUR
31.7 QMALL
Đổi 1 EUR sang 31.7 QMALL
10 EUR
316.98 QMALL
Đổi 10 EUR sang 316.98 QMALL
50 EUR
1,584.88 QMALL
Đổi 50 EUR sang 1,584.88 QMALL
100 EUR
3,169.76 QMALL
Đổi 100 EUR sang 3,169.76 QMALL
200 EUR
6,339.51 QMALL
Đổi 200 EUR sang 6,339.51 QMALL
500 EUR
15,848.79 QMALL
Đổi 500 EUR sang 15,848.79 QMALL
1000 EUR
31,697.57 QMALL
Đổi 1000 EUR sang 31,697.57 QMALL
2000 EUR
63,395.15 QMALL
Đổi 2000 EUR sang 63,395.15 QMALL
5000 EUR
158,487.87 QMALL
Đổi 5000 EUR sang 158,487.87 QMALL
10000 EUR
316,975.74 QMALL
Đổi 10000 EUR sang 316,975.74 QMALL
50000 EUR
1,584,878.71 QMALL
Đổi 50000 EUR sang 1,584,878.71 QMALL
100000 EUR
3,169,757.43 QMALL
Đổi 100000 EUR sang 3,169,757.43 QMALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành QMALL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo QMALL TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang QMALL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QMALL/EUR
QMALL/EUR: 1 QMALL = 0.03155 EUR; 2025/10/08 02:39:54
Trong 1D vừa qua, QMALL TOKEN đã thay đổi +748.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QMALL TOKEN(QMALL) đã thay đổi +748.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành QMALL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QMALL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của QMALL TOKEN/EUR
Giá QMALL TOKEN cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03477 EUR trong khi giá QMALL TOKEN thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002362 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QMALL TOKEN theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QMALL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03155 EUR | 0.03477 EUR | 0.05741 EUR | 0.05741 EUR |
Thấp | 0.003719 EUR | 0.002362 EUR | 0.0007312 EUR | 0.0007312 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +748.29% | +724.53% | +818.95% | +876.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QMALL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QMALL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QMALL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QMALL TOKEN
Số liệu thị trường QMALL sang EUR
QMALL/EUR:
€0.03155
Khối lượng QMALL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QMALL:
--
Nguồn cung lưu hành QMALL:
0 QMALL
Tỷ giá QMALL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QMALL TOKEN thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QMALL TOKEN là €0.03155 mỗi QMALL, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QMALL. Khối lượng giao dịch của QMALL TOKEN đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QMALL là €0.
Thông tin thêm về QMALL TOKEN trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang EUR, trong đó mã của QMALL TOKEN là QMALL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QMALL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QMALL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QMALL TOKEN phổ biến

QMALL đến TWD
1 QMALL thành NT$1.12 TWD

QMALL đến CNY
1 QMALL thành ¥0.2620 CNY

QMALL đến USD
1 QMALL thành $0.03672 USD

QMALL đến EUR
1 QMALL thành €0.03155 EUR

QMALL đến CAD
1 QMALL thành C$0.05126 CAD

QMALL đến KRW
1 QMALL thành ₩52.08 KRW

QMALL đến JPY
1 QMALL thành ¥5.6 JPY

QMALL đến GBP
1 QMALL thành £0.02738 GBP

QMALL đến BRL
1 QMALL thành R$0.1967 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,974.73 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €1,106.4 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,863.05 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.47 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €3.61 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €191.12 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €24.36 EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.2729 EUR

4 đến EUR
1 4 thành €0.1715 EUR

SZN đến EUR
1 SZN thành €0.006548 EUR
Bảng chuyển đổi từ QMALL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của QMALL TOKEN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QMALL thành Euro đã thay đổi +724.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +748.29%, đạt mức cao nhất là 0.03155 EUR và mức thấp nhất là 0.003719 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 QMALL là €0.003433 EUR , thay đổi +818.95% so với giá hiện tại. QMALL TOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +126.13% so với năm trước.
+€
0.01761EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QMALL | €0.01577 | €0.001859 | +748.29% |
1 QMALL | €0.03155 | €0.003719 | +748.29% |
5 QMALL | €0.1577 | €0.01859 | +748.29% |
10 QMALL | €0.3155 | €0.03719 | +748.29% |
50 QMALL | €1.58 | €0.1859 | +748.29% |
100 QMALL | €3.15 | €0.3719 | +748.29% |
500 QMALL | €15.77 | €1.86 | +748.29% |
1000 QMALL | €31.55 | €3.72 | +748.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp QMALL/EUR
1 QMALL TOKEN bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 QMALL TOKEN (QMALL) trong Euro (EUR) là €0.03155.
Tôi có thể mua bao nhiêu QMALL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.7 QMALL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QMALL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QMALL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QMALL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 158.49 QMALL, trong khi 5 QMALL sẽ có giá khoảng 0.1577EUR.
Giá cao nhất của QMALL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QMALL tính theo EUR là €1.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QMALL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QMALL TOKEN tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) đã tăng 724.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) đã tăng 818.95% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QMALL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QMALL TOKEN và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QMALL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QMALL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QMALL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QMALL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QMALL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QMALL TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QMALL TOKEN: QMALL sang Đô la Mỹ (USD), QMALL sang Euro (EUR), QMALL sang Bảng Anh (GBP), QMALL sang Đô la Canada (CAD), QMALL sang Rupee Ấn Độ (INR), QMALL sang Rupee Pakistan (PKR), QMALL sang Real Brazil (BRL), QMALL sang ...
Giá của QMALL TOKEN ở Mỹ là $0.03672 USD. Ngoài ra, giá của QMALL TOKEN là €0.03155 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05126 CAD ở Canada, ₹3.26 INR ở Ấn Độ, ₨10.42 PKR ở Pakistan, R$0.1967 BRL ở Brazil, ...
Cặp QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang Euro(EUR). Giá của 1 QMALL TOKEN (QMALL) ở Euro (EUR) là €0.03155.
Giá của QMALL TOKEN ở Mỹ là $0.03672 USD. Ngoài ra, giá của QMALL TOKEN là €0.03155 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05126 CAD ở Canada, ₹3.26 INR ở Ấn Độ, ₨10.42 PKR ở Pakistan, R$0.1967 BRL ở Brazil, ...
Cặp QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang Euro(EUR). Giá của 1 QMALL TOKEN (QMALL) ở Euro (EUR) là €0.03155.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.