Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125310.81 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125310.81 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125310.81 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QMALL thành ISK
QMALL/ISK: 1 QMALL = 0.7699 ISK. Giá chuyển đổi 1 QMALL TOKEN (QMALL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7699 ISK hôm nay.

QMALL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QMALL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QMALL hiện có giá trị là 0.7699 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QMALL hiện có giá 0.7699 ISK, nghĩa là mua 5 QMALL sẽ mất 3.85 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.3 QMALL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.49 QMALL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QMALL sang ISK
Chuyển đổi ISK sang QMALL
QMALL TOKEN
Króna Iceland
1 QMALL
0.7699 ISK
Đổi 1 QMALL sang 0.7699 ISK
2 QMALL
1.54 ISK
Đổi 2 QMALL sang 1.54 ISK
5 QMALL
3.85 ISK
Đổi 5 QMALL sang 3.85 ISK
10 QMALL
7.7 ISK
Đổi 10 QMALL sang 7.7 ISK
20 QMALL
15.4 ISK
Đổi 20 QMALL sang 15.4 ISK
50 QMALL
38.5 ISK
Đổi 50 QMALL sang 38.5 ISK
100 QMALL
76.99 ISK
Đổi 100 QMALL sang 76.99 ISK
200 QMALL
153.98 ISK
Đổi 200 QMALL sang 153.98 ISK
500 QMALL
384.96 ISK
Đổi 500 QMALL sang 384.96 ISK
1000 QMALL
769.91 ISK
Đổi 1000 QMALL sang 769.91 ISK
5000 QMALL
3,849.55 ISK
Đổi 5000 QMALL sang 3,849.55 ISK
10000 QMALL
7,699.11 ISK
Đổi 10000 QMALL sang 7,699.11 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QMALL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của QMALL TOKEN tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QMALL sang ISK, lên đến 10000 QMALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
QMALL TOKEN
1 ISK
1.3 QMALL
Đổi 1 ISK sang 1.3 QMALL
10 ISK
12.99 QMALL
Đổi 10 ISK sang 12.99 QMALL
50 ISK
64.94 QMALL
Đổi 50 ISK sang 64.94 QMALL
100 ISK
129.89 QMALL
Đổi 100 ISK sang 129.89 QMALL
200 ISK
259.77 QMALL
Đổi 200 ISK sang 259.77 QMALL
500 ISK
649.43 QMALL
Đổi 500 ISK sang 649.43 QMALL
1000 ISK
1,298.85 QMALL
Đổi 1000 ISK sang 1,298.85 QMALL
2000 ISK
2,597.7 QMALL
Đổi 2000 ISK sang 2,597.7 QMALL
5000 ISK
6,494.26 QMALL
Đổi 5000 ISK sang 6,494.26 QMALL
10000 ISK
12,988.52 QMALL
Đổi 10000 ISK sang 12,988.52 QMALL
50000 ISK
64,942.61 QMALL
Đổi 50000 ISK sang 64,942.61 QMALL
100000 ISK
129,885.22 QMALL
Đổi 100000 ISK sang 129,885.22 QMALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành QMALL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo QMALL TOKEN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang QMALL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QMALL/ISK
QMALL/ISK: 1 QMALL = 0.7699 ISK; 2025/10/06 18:41:39
Trong 1D vừa qua, QMALL TOKEN đã thay đổi +26.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy QMALL TOKEN(QMALL) đã thay đổi +26.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành QMALL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QMALL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của QMALL TOKEN/ISK
Giá QMALL TOKEN cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 4.9 ISK trong khi giá QMALL TOKEN thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3332 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá QMALL TOKEN theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QMALL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.04 ISK | 4.9 ISK | 8.1 ISK | 8.1 ISK |
Thấp | 0.5854 ISK | 0.3332 ISK | 0.1031 ISK | 0.1031 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +26.60% | +96.28% | +66.56% | +30.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QMALL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QMALL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QMALL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin QMALL TOKEN
Số liệu thị trường QMALL sang ISK
QMALL/ISK:
kr0.7699
Khối lượng QMALL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QMALL:
--
Nguồn cung lưu hành QMALL:
0 QMALL
Tỷ giá QMALL sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi QMALL TOKEN thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của QMALL TOKEN là kr0.7699 mỗi QMALL, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QMALL. Khối lượng giao dịch của QMALL TOKEN đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QMALL là kr0.
Thông tin thêm về QMALL TOKEN trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang ISK, trong đó mã của QMALL TOKEN là QMALL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QMALL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QMALL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi QMALL TOKEN phổ biến

QMALL đến TWD
1 QMALL thành NT$0.1939 TWD

QMALL đến CNY
1 QMALL thành ¥0.04537 CNY
QMALL đến ISK
1 QMALL thành kr0.7699 ISK

QMALL đến USD
1 QMALL thành $0.006354 USD

QMALL đến EUR
1 QMALL thành €0.005429 EUR

QMALL đến CAD
1 QMALL thành C$0.008865 CAD

QMALL đến KRW
1 QMALL thành ₩8.96 KRW

QMALL đến JPY
1 QMALL thành ¥0.9538 JPY

QMALL đến GBP
1 QMALL thành £0.004718 GBP

QMALL đến BRL
1 QMALL thành R$0.03378 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr147,564.69 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr251.88 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr288.69 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr464.57 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr15.47 ISK

ZEUS đến ISK
1 ZEUS thành kr14.78 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.3 ISK

PINGPONG đến ISK
1 PINGPONG thành kr14.87 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr16.48 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr198.44 ISK
Bảng chuyển đổi từ QMALL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của QMALL TOKEN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QMALL thành Króna Iceland đã thay đổi +96.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.60%, đạt mức cao nhất là 2.04 ISK và mức thấp nhất là 0.5854 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 QMALL là kr0.4657 ISK , thay đổi +66.56% so với giá hiện tại. QMALL TOKEN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.21% so với năm trước.
-kr
3.29ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QMALL | kr0.3850 | kr0.3050 | +26.60% |
1 QMALL | kr0.7699 | kr0.6100 | +26.60% |
5 QMALL | kr3.85 | kr3.05 | +26.60% |
10 QMALL | kr7.7 | kr6.1 | +26.60% |
50 QMALL | kr38.5 | kr30.5 | +26.60% |
100 QMALL | kr76.99 | kr61 | +26.60% |
500 QMALL | kr384.96 | kr305 | +26.60% |
1000 QMALL | kr769.91 | kr609.99 | +26.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp QMALL/ISK
1 QMALL TOKEN bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 QMALL TOKEN (QMALL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7699.
Tôi có thể mua bao nhiêu QMALL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.3 QMALL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QMALL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QMALL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QMALL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.49 QMALL, trong khi 5 QMALL sẽ có giá khoảng 3.85ISK.
Giá cao nhất của QMALL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QMALL tính theo ISK là kr165.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QMALL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của QMALL TOKEN tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) đã tăng 96.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi QMALL TOKEN (QMALL) đã tăng 66.56% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QMALL thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa QMALL TOKEN và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QMALL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QMALL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QMALL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QMALL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QMALL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của QMALL TOKEN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp QMALL TOKEN: QMALL sang Đô la Mỹ (USD), QMALL sang Euro (EUR), QMALL sang Bảng Anh (GBP), QMALL sang Đô la Canada (CAD), QMALL sang Rupee Ấn Độ (INR), QMALL sang Rupee Pakistan (PKR), QMALL sang Real Brazil (BRL), QMALL sang ...
Giá của QMALL TOKEN ở Mỹ là $0.006354 USD. Ngoài ra, giá của QMALL TOKEN là €0.005429 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008865 CAD ở Canada, ₹0.5637 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03378 BRL ở Brazil, ...
Cặp QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 QMALL TOKEN (QMALL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7699.
Giá của QMALL TOKEN ở Mỹ là $0.006354 USD. Ngoài ra, giá của QMALL TOKEN là €0.005429 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004718 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008865 CAD ở Canada, ₹0.5637 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03378 BRL ở Brazil, ...
Cặp QMALL TOKEN phổ biến nhất là QMALL sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 QMALL TOKEN (QMALL) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7699.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.