Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.39 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.39 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123065.39 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QTO thành ILS
QTO/ILS: 1 QTO = 0.03344 ILS. Giá chuyển đổi 1 Quanto (QTO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03344 ILS hôm nay.

QTO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QTO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quanto (QTO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QTO hiện có giá trị là 0.03344 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QTO hiện có giá 0.03344 ILS, nghĩa là mua 5 QTO sẽ mất 0.1672 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 29.91 QTO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 149.53 QTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QTO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang QTO
Quanto
Shekel Israel mới
1 QTO
0.03344 ILS
Đổi 1 QTO sang 0.03344 ILS
2 QTO
0.06687 ILS
Đổi 2 QTO sang 0.06687 ILS
5 QTO
0.1672 ILS
Đổi 5 QTO sang 0.1672 ILS
10 QTO
0.3344 ILS
Đổi 10 QTO sang 0.3344 ILS
20 QTO
0.6687 ILS
Đổi 20 QTO sang 0.6687 ILS
50 QTO
1.67 ILS
Đổi 50 QTO sang 1.67 ILS
100 QTO
3.34 ILS
Đổi 100 QTO sang 3.34 ILS
200 QTO
6.69 ILS
Đổi 200 QTO sang 6.69 ILS
500 QTO
16.72 ILS
Đổi 500 QTO sang 16.72 ILS
1000 QTO
33.44 ILS
Đổi 1000 QTO sang 33.44 ILS
5000 QTO
167.19 ILS
Đổi 5000 QTO sang 167.19 ILS
10000 QTO
334.37 ILS
Đổi 10000 QTO sang 334.37 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QTO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Quanto tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QTO sang ILS, lên đến 10000 QTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Quanto
1 ILS
29.91 QTO
Đổi 1 ILS sang 29.91 QTO
10 ILS
299.07 QTO
Đổi 10 ILS sang 299.07 QTO
50 ILS
1,495.35 QTO
Đổi 50 ILS sang 1,495.35 QTO
100 ILS
2,990.7 QTO
Đổi 100 ILS sang 2,990.7 QTO
200 ILS
5,981.39 QTO
Đổi 200 ILS sang 5,981.39 QTO
500 ILS
14,953.48 QTO
Đổi 500 ILS sang 14,953.48 QTO
1000 ILS
29,906.96 QTO
Đổi 1000 ILS sang 29,906.96 QTO
2000 ILS
59,813.91 QTO
Đổi 2000 ILS sang 59,813.91 QTO
5000 ILS
149,534.78 QTO
Đổi 5000 ILS sang 149,534.78 QTO
10000 ILS
299,069.57 QTO
Đổi 10000 ILS sang 299,069.57 QTO
50000 ILS
1,495,347.83 QTO
Đổi 50000 ILS sang 1,495,347.83 QTO
100000 ILS
2,990,695.66 QTO
Đổi 100000 ILS sang 2,990,695.66 QTO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QTO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Quanto đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QTO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QTO/ILS
QTO/ILS: 1 QTO = 0.03344 ILS; 2025/10/05 17:57:54
Trong 1D vừa qua, Quanto đã thay đổi -13.73% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quanto(QTO) đã thay đổi -13.73% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QTO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi QTO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Quanto/ILS
Giá Quanto cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08541 ILS trong khi giá Quanto thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03372 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quanto theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QTO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04216 ILS | 0.08541 ILS | 0.2472 ILS | 0.2472 ILS |
Thấp | 0.03435 ILS | 0.03372 ILS | 0.03372 ILS | 0.03372 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.73% | -53.97% | -57.92% | -46.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QTO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QTO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Quanto
Số liệu thị trường QTO sang ILS
QTO/ILS:
₪0.03344
Khối lượng QTO 24 giờ:
₪30,219,566.69
Vốn hóa thị trường QTO:
--
Nguồn cung lưu hành QTO:
0 QTO
Tỷ giá QTO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Quanto thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Quanto là ₪0.03344 mỗi QTO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QTO. Khối lượng giao dịch của Quanto đã thay đổi -23.21% (₪-9,135,335.34 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QTO là ₪39,354,902.03.
Thông tin thêm về Quanto trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quanto phổ biến nhất là QTO sang ILS, trong đó mã của Quanto là QTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QTO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QTO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Quanto phổ biến

QTO đến TWD
1 QTO thành NT$0.3079 TWD

QTO đến CNY
1 QTO thành ¥0.07208 CNY

QTO đến USD
1 QTO thành $0.01012 USD
QTO đến ILS
1 QTO thành ₪0.03344 ILS

QTO đến EUR
1 QTO thành €0.008617 EUR

QTO đến CAD
1 QTO thành C$0.01413 CAD

QTO đến KRW
1 QTO thành ₩14.24 KRW

QTO đến JPY
1 QTO thành ¥1.49 JPY

QTO đến GBP
1 QTO thành £0.007454 GBP

QTO đến BRL
1 QTO thành R$0.05398 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪407,029.93 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,921.67 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪760.44 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.89 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8459 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.84 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.8 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.03 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4167 ILS

TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.9759 ILS
Bảng chuyển đổi từ QTO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Quanto đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 QTO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -53.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.73%, đạt mức cao nhất là 0.04216 ILS và mức thấp nhất là 0.03435 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QTO là ₪-0.00 ILS , thay đổi -57.92% so với giá hiện tại. Quanto đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.86% so với năm trước.
+₪
0.03485ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QTO | ₪0.01672 | ₪0.01949 | -13.73% |
1 QTO | ₪0.03344 | ₪0.03898 | -13.73% |
5 QTO | ₪0.1672 | ₪0.1949 | -13.73% |
10 QTO | ₪0.3344 | ₪0.3898 | -13.73% |
50 QTO | ₪1.67 | ₪1.95 | -13.73% |
100 QTO | ₪3.34 | ₪3.9 | -13.73% |
500 QTO | ₪16.72 | ₪19.49 | -13.73% |
1000 QTO | ₪33.44 | ₪38.98 | -13.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp QTO/ILS
1 Quanto bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Quanto (QTO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03344.
Tôi có thể mua bao nhiêu QTO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.91 QTO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QTO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QTO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QTO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 149.53 QTO, trong khi 5 QTO sẽ có giá khoảng 0.1672ILS.
Giá cao nhất của QTO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QTO tính theo ILS là ₪0.2472. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QTO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quanto tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quanto (QTO) đã giảm 53.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quanto (QTO) đã giảm 57.92% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QTO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quanto và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QTO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QTO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QTO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QTO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quanto và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quanto: QTO sang Đô la Mỹ (USD), QTO sang Euro (EUR), QTO sang Bảng Anh (GBP), QTO sang Đô la Canada (CAD), QTO sang Rupee Ấn Độ (INR), QTO sang Rupee Pakistan (PKR), QTO sang Real Brazil (BRL), QTO sang ...
Giá của Quanto ở Mỹ là $0.01012 USD. Ngoài ra, giá của Quanto là €0.008617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01413 CAD ở Canada, ₹0.8976 INR ở Ấn Độ, ₨2.85 PKR ở Pakistan, R$0.05398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quanto phổ biến nhất là QTO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Quanto (QTO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03344.
Giá của Quanto ở Mỹ là $0.01012 USD. Ngoài ra, giá của Quanto là €0.008617 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007454 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01413 CAD ở Canada, ₹0.8976 INR ở Ấn Độ, ₨2.85 PKR ở Pakistan, R$0.05398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quanto phổ biến nhất là QTO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Quanto (QTO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03344.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.