Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.07 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SOFI thành KES
SOFI/KES: 1 SOFI = 0.4344 KES. Giá chuyển đổi 1 RAI Finance (SOFI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.4344 KES hôm nay.

SOFI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SOFI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RAI Finance (SOFI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SOFI hiện có giá trị là 0.4344 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SOFI hiện có giá 0.4344 KES, nghĩa là mua 5 SOFI sẽ mất 2.17 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.3 SOFI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 11.51 SOFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SOFI sang KES
Chuyển đổi KES sang SOFI
RAI Finance
Shilling Kenya
1 SOFI
0.4344 KES
Đổi 1 SOFI sang 0.4344 KES
2 SOFI
0.8687 KES
Đổi 2 SOFI sang 0.8687 KES
5 SOFI
2.17 KES
Đổi 5 SOFI sang 2.17 KES
10 SOFI
4.34 KES
Đổi 10 SOFI sang 4.34 KES
20 SOFI
8.69 KES
Đổi 20 SOFI sang 8.69 KES
50 SOFI
21.72 KES
Đổi 50 SOFI sang 21.72 KES
100 SOFI
43.44 KES
Đổi 100 SOFI sang 43.44 KES
200 SOFI
86.87 KES
Đổi 200 SOFI sang 86.87 KES
500 SOFI
217.18 KES
Đổi 500 SOFI sang 217.18 KES
1000 SOFI
434.37 KES
Đổi 1000 SOFI sang 434.37 KES
5000 SOFI
2,171.83 KES
Đổi 5000 SOFI sang 2,171.83 KES
10000 SOFI
4,343.66 KES
Đổi 10000 SOFI sang 4,343.66 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SOFI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của RAI Finance tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SOFI sang KES, lên đến 10000 SOFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
RAI Finance
1 KES
2.3 SOFI
Đổi 1 KES sang 2.3 SOFI
10 KES
23.02 SOFI
Đổi 10 KES sang 23.02 SOFI
50 KES
115.11 SOFI
Đổi 50 KES sang 115.11 SOFI
100 KES
230.22 SOFI
Đổi 100 KES sang 230.22 SOFI
200 KES
460.44 SOFI
Đổi 200 KES sang 460.44 SOFI
500 KES
1,151.1 SOFI
Đổi 500 KES sang 1,151.1 SOFI
1000 KES
2,302.2 SOFI
Đổi 1000 KES sang 2,302.2 SOFI
2000 KES
4,604.41 SOFI
Đổi 2000 KES sang 4,604.41 SOFI
5000 KES
11,511.02 SOFI
Đổi 5000 KES sang 11,511.02 SOFI
10000 KES
23,022.04 SOFI
Đổi 10000 KES sang 23,022.04 SOFI
50000 KES
115,110.21 SOFI
Đổi 50000 KES sang 115,110.21 SOFI
100000 KES
230,220.42 SOFI
Đổi 100000 KES sang 230,220.42 SOFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SOFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo RAI Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SOFI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SOFI/KES
SOFI/KES: 1 SOFI = 0.4344 KES; 2025/10/04 23:08:12
Trong 1D vừa qua, RAI Finance đã thay đổi -1.44% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RAI Finance(SOFI) đã thay đổi -1.44% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SOFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SOFI sang KES: Biến động và thay đổi giá của RAI Finance/KES
Giá RAI Finance cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.7171 KES trong khi giá RAI Finance thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4138 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RAI Finance theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SOFI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4655 KES | 0.7171 KES | 1.22 KES | 1.56 KES |
Thấp | 0.4149 KES | 0.4138 KES | 0.4124 KES | 0.4124 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.44% | +5.89% | -57.13% | -65.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SOFI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SOFI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SOFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RAI Finance
Số liệu thị trường SOFI sang KES
SOFI/KES:
KSh0.4344
Khối lượng SOFI 24 giờ:
KSh42,907,905.28
Vốn hóa thị trường SOFI:
KSh259,884,100
Nguồn cung lưu hành SOFI:
598.31M SOFI
Tỷ giá SOFI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RAI Finance thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RAI Finance là KSh0.4344 mỗi SOFI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh259,884,100 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,306,240 SOFI. Khối lượng giao dịch của RAI Finance đã thay đổi -59.32% (KSh-62,566,939.75 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SOFI là KSh105,474,845.03.
Thông tin thêm về RAI Finance trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RAI Finance phổ biến nhất là SOFI sang KES, trong đó mã của RAI Finance là SOFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SOFI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SOFI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RAI Finance phổ biến

SOFI đến TWD
1 SOFI thành NT$0.1022 TWD
SOFI đến KES
1 SOFI thành KSh0.4344 KES

SOFI đến CNY
1 SOFI thành ¥0.02397 CNY

SOFI đến USD
1 SOFI thành $0.003363 USD

SOFI đến EUR
1 SOFI thành €0.002865 EUR

SOFI đến CAD
1 SOFI thành C$0.004697 CAD

SOFI đến KRW
1 SOFI thành ₩4.73 KRW

SOFI đến JPY
1 SOFI thành ¥0.4959 JPY

SOFI đến GBP
1 SOFI thành £0.002496 GBP

SOFI đến BRL
1 SOFI thành R$0.01795 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01353 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.67 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,943.64 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.46 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.16 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh16.09 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.64 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.68 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.1 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh395.37 KES
Bảng chuyển đổi từ SOFI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của RAI Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SOFI thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.4655 KES và mức thấp nhất là 0.4149 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SOFI là KSh1.03 KES , thay đổi -57.13% so với giá hiện tại. RAI Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.75% so với năm trước.
-KSh
0.9367KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SOFI | KSh0.2172 | KSh0.2204 | -1.44% |
1 SOFI | KSh0.4344 | KSh0.4409 | -1.44% |
5 SOFI | KSh2.17 | KSh2.2 | -1.44% |
10 SOFI | KSh4.34 | KSh4.41 | -1.44% |
50 SOFI | KSh21.72 | KSh22.04 | -1.44% |
100 SOFI | KSh43.44 | KSh44.09 | -1.44% |
500 SOFI | KSh217.18 | KSh220.44 | -1.44% |
1000 SOFI | KSh434.37 | KSh440.88 | -1.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp SOFI/KES
1 RAI Finance bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 RAI Finance (SOFI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.4344.
Tôi có thể mua bao nhiêu SOFI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.3 SOFI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SOFI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SOFI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SOFI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 11.51 SOFI, trong khi 5 SOFI sẽ có giá khoảng 2.17KES.
Giá cao nhất của SOFI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SOFI tính theo KES là KSh74.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SOFI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RAI Finance tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RAI Finance (SOFI) đã tăng 5.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RAI Finance (SOFI) đã giảm 57.13% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SOFI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RAI Finance và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SOFI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SOFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SOFI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SOFI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SOFI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RAI Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RAI Finance: SOFI sang Đô la Mỹ (USD), SOFI sang Euro (EUR), SOFI sang Bảng Anh (GBP), SOFI sang Đô la Canada (CAD), SOFI sang Rupee Ấn Độ (INR), SOFI sang Rupee Pakistan (PKR), SOFI sang Real Brazil (BRL), SOFI sang ...
Giá của RAI Finance ở Mỹ là $0.003363 USD. Ngoài ra, giá của RAI Finance là €0.002865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004697 CAD ở Canada, ₹0.2984 INR ở Ấn Độ, ₨0.9461 PKR ở Pakistan, R$0.01795 BRL ở Brazil, ...
Cặp RAI Finance phổ biến nhất là SOFI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 RAI Finance (SOFI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4344.
Giá của RAI Finance ở Mỹ là $0.003363 USD. Ngoài ra, giá của RAI Finance là €0.002865 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004697 CAD ở Canada, ₹0.2984 INR ở Ấn Độ, ₨0.9461 PKR ở Pakistan, R$0.01795 BRL ở Brazil, ...
Cặp RAI Finance phổ biến nhất là SOFI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 RAI Finance (SOFI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.4344.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.