Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107449.79 (-2.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107449.79 (-2.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107449.79 (-2.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZE thành ILS
RAZE/ILS: 1 RAZE = 0.0008346 ILS. Giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0008346 ILS hôm nay.

RAZE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Raze Network (RAZE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZE hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZE hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 RAZE sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,198.16 RAZE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,990.8 RAZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RAZE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang RAZE
Raze Network
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Raze Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZE sang ILS, lên đến 10000 RAZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Raze Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RAZE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Raze Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RAZE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RAZE/ILS
RAZE/ILS: 1 RAZE = 0.0008346 ILS; 2025/05/28 16:24:13
Trong 1D vừa qua, Raze Network đã thay đổi -33.81% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Raze Network(RAZE) đã thay đổi -33.81% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RAZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RAZE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Raze Network/ILS
Giá Raze Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002236 ILS trong khi giá Raze Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007185 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Raze Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001303 ILS | 0.002236 ILS | 0.002674 ILS | 0.002674 ILS |
Thấp | 0.0007185 ILS | 0.0007185 ILS | 0.0007185 ILS | 0.0007185 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -33.81% | -62.83% | -47.53% | -59.44% |
Thông tin Raze Network
Số liệu thị trường RAZE sang ILS
RAZE/ILS:
₪0.0008346
Khối lượng RAZE 24 giờ:
₪356,924.81
Vốn hóa thị trường RAZE:
₪99,060.98
Nguồn cung lưu hành RAZE:
118.69M RAZE
Tỷ giá RAZE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Raze Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Raze Network là ₪0.0008346 mỗi RAZE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪99,060.98 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,690,910 RAZE. Khối lượng giao dịch của Raze Network đã thay đổi +3.37% (₪11,641.24 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZE là ₪345,283.57.
Thông tin thêm về Raze Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Raze Network phổ biến nhất là RAZE sang ILS, trong đó mã của Raze Network là RAZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RAZE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RAZE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RAZE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Raze Network phổ biến

RAZE đến TWD
1 RAZE thành NT$0.007092 TWD

RAZE đến CNY
1 RAZE thành ¥0.001708 CNY

RAZE đến USD
1 RAZE thành $0.0002375 USD
RAZE đến ILS
1 RAZE thành ₪0.0008346 ILS

RAZE đến EUR
1 RAZE thành €0.0002097 EUR

RAZE đến CAD
1 RAZE thành C$0.0003281 CAD

RAZE đến KRW
1 RAZE thành ₩0.3260 KRW

RAZE đến JPY
1 RAZE thành ¥0.03433 JPY

RAZE đến GBP
1 RAZE thành £0.0001761 GBP

RAZE đến BRL
1 RAZE thành R$0.001352 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XPRT đến ILS
1 XPRT thành ₪0.2194 ILS

KEYCAT đến ILS
1 KEYCAT thành ₪0.01813 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪6.54 ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪7.69 ILS

CETUS đến ILS
1 CETUS thành ₪0.5641 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪23.51 ILS

SPX đến ILS
1 SPX thành ₪3.39 ILS

MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.4465 ILS

NOT đến ILS
1 NOT thành ₪0.01010 ILS

RENDER đến ILS
1 RENDER thành ₪15.27 ILS
Bảng chuyển đổi từ RAZE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Raze Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -62.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -33.81%, đạt mức cao nhất là 0.001303 ILS và mức thấp nhất là 0.0007185 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZE là ₪0.001591 ILS , thay đổi -47.53% so với giá hiện tại. Raze Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.60% so với năm trước.
-₪
0.006489ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RAZE | ₪0.0004173 | ₪0.0006305 | -33.81% |
1 RAZE | ₪0.0008346 | ₪0.001261 | -33.81% |
5 RAZE | ₪0.004173 | ₪0.006305 | -33.81% |
10 RAZE | ₪0.008346 | ₪0.01261 | -33.81% |
50 RAZE | ₪0.04173 | ₪0.06305 | -33.81% |
100 RAZE | ₪0.08346 | ₪0.1261 | -33.81% |
500 RAZE | ₪0.4173 | ₪0.6305 | -33.81% |
1000 RAZE | ₪0.8346 | ₪1.26 | -33.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp RAZE/ILS
1 Raze Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Raze Network (RAZE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008346.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,198.16 RAZE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,990.8 RAZE, trong khi 5 RAZE sẽ có giá khoảng 0.004173ILS.
Giá cao nhất của RAZE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZE tính theo ILS là ₪5.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Raze Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã giảm 62.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Raze Network (RAZE) đã giảm 47.53% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Raze Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Raze Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
