Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành ZAR

RAZOR/ZAR: 1 RAZOR = 0.006060 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.006060 ZAR hôm nay.
RAZOR
RAZOR
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.006060 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.006060 ZAR, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.03030 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 165.02 RAZOR và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 825.11 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZOR sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang RAZOR

Razor Network
Rand Nam Phi
1 RAZOR
0.006060  ZAR
2 RAZOR
0.01212  ZAR
5 RAZOR
0.03030  ZAR
10 RAZOR
0.06060  ZAR
20 RAZOR
0.1212  ZAR
50 RAZOR
0.3030  ZAR
100 RAZOR
0.6060  ZAR
200 RAZOR
1.21  ZAR
500 RAZOR
3.03  ZAR
1000 RAZOR
6.06  ZAR
5000 RAZOR
30.3  ZAR
10000 RAZOR
60.6  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang ZAR, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Razor Network
10 ZAR
1,650.23 RAZOR
50 ZAR
8,251.14 RAZOR
100 ZAR
16,502.27 RAZOR
200 ZAR
33,004.55 RAZOR
500 ZAR
82,511.37 RAZOR
1000 ZAR
165,022.74 RAZOR
2000 ZAR
330,045.48 RAZOR
5000 ZAR
825,113.7 RAZOR
10000 ZAR
1,650,227.39 RAZOR
50000 ZAR
8,251,136.97 RAZOR
100000 ZAR
16,502,273.95 RAZOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang RAZOR, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZOR/ZAR

RAZOR/ZAR: 1 RAZOR = 0.006060 ZAR; 2025/06/13 02:35:32
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi -1.68% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi -1.68% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/ZAR

Giá Razor Network cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.006181 ZAR trong khi giá Razor Network thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.006053 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006163 ZAR
0.006181 ZAR
0.006181 ZAR
0.02281 ZAR
Thấp
0.006060 ZAR
0.006053 ZAR
0.005156 ZAR
0.004671 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.68%
+0.50%
+15.49%
-71.60%

Thông tin Razor Network

Số liệu thị trường RAZOR sang ZAR

RAZOR/ZAR:
R0.006060
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
R318.8
Vốn hóa thị trường RAZOR:
R1,989,092.47
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR

Tỷ giá RAZOR sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Razor Network là R0.006060 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của R1,989,092.47 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là R318.8.

Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang ZAR, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93245.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79422.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147175.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599268.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9275731.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZOR sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZOR sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

popular info Rand Nam Phi
RAZOR đến ZAR
1 RAZOR thành R0.006060 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.01007 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.002447 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0003409 USD
popular info Euro
RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0002937 EUR
popular info Đô la Canada
RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0004635 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.4618 KRW
popular info Yên Nhật
RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.04879 JPY
popular info Bảng Anh
RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002501 GBP
popular info Real Brazil
RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.001887 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,845,216.2 ZAR
other assets NEXPACE
NXPC đến ZAR
1 NXPC thành R24.51 ZAR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ZAR
1 AERO thành R10.88 ZAR
other assets AB
AB đến ZAR
1 AB thành R0.2114 ZAR
other assets Pop Social
PPT đến ZAR
1 PPT thành R6.67 ZAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ZAR
1 VIRTUAL thành R30.83 ZAR
other assets Lagrange
LA đến ZAR
1 LA thành R14.33 ZAR
other assets Solv Protocol
SOLV đến ZAR
1 SOLV thành R0.8029 ZAR
other assets Nine Chronicles
WNCG đến ZAR
1 WNCG thành R0.5314 ZAR
other assets Keeta
KTA đến ZAR
1 KTA thành R17.42 ZAR

Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Rand Nam Phi đã thay đổi +0.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 0.006163 ZAR và mức thấp nhất là 0.006060 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là R0.005247 ZAR , thay đổi +15.49% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi
-R
0.08905ZAR
, tương đương mức thay đổi -93.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RAZOR
R0.003030R0.003082
-1.68%
1 RAZOR
R0.006060R0.006163
-1.68%
5 RAZOR
R0.03030R0.03082
-1.68%
10 RAZOR
R0.06060R0.06163
-1.68%
50 RAZOR
R0.3030R0.3082
-1.68%
100 RAZOR
R0.6060R0.6163
-1.68%
500 RAZOR
R3.03R3.08
-1.68%
1000 RAZOR
R6.06R6.16
-1.68%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/ZAR

1 Razor Network bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.006060.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 165.02 RAZOR đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 825.11 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.03030ZAR.
Giá cao nhất của RAZOR/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo ZAR là R16.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 0.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 15.49% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Razor Network: RAZOR sang Đô la Mỹ (USD), RAZOR sang Euro (EUR), RAZOR sang Bảng Anh (GBP), RAZOR sang Đô la Canada (CAD), RAZOR sang Rupee Ấn Độ (INR), RAZOR sang Rupee Pakistan (PKR), RAZOR sang Real Brazil (BRL), RAZOR sang ...
Giá của Razor Network ở Mỹ là $0.0003409 USD. Ngoài ra, giá của Razor Network là €0.0002937 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002501 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004635 CAD ở Canada, ₹0.02921 INR ở Ấn Độ, ₨0.09617 PKR ở Pakistan, R$0.001887 BRL ở Brazil, ...
Cặp Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Razor Network (RAZOR) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.006060.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.