Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RAZOR thành INR

RAZOR/INR: 1 RAZOR = 0.02928 INR. Giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.02928 INR hôm nay.
RAZOR
RAZOR
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RAZOR/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Razor Network (RAZOR) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RAZOR hiện có giá trị là 0.03 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RAZOR hiện có giá 0.03 INR, nghĩa là mua 5 RAZOR sẽ mất 0.15 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 34.15 RAZOR và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 170.76 RAZOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RAZOR sang INR

Chuyển đổi INR sang RAZOR

Razor Network
Rupee Ấn Độ
1 RAZOR
0.02928  INR
2 RAZOR
0.05856  INR
5 RAZOR
0.1464  INR
10 RAZOR
0.2928  INR
20 RAZOR
0.5856  INR
100 RAZOR
2.93  INR
200 RAZOR
5.86  INR
500 RAZOR
14.64  INR
1000 RAZOR
29.28  INR
5000 RAZOR
146.4  INR
10000 RAZOR
292.81  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RAZOR thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Razor Network tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RAZOR sang INR, lên đến 10000 RAZOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Razor Network
50 INR
1,707.61 RAZOR
100 INR
3,415.22 RAZOR
200 INR
6,830.43 RAZOR
500 INR
17,076.09 RAZOR
1000 INR
34,152.17 RAZOR
2000 INR
68,304.34 RAZOR
5000 INR
170,760.85 RAZOR
10000 INR
341,521.71 RAZOR
50000 INR
1,707,608.53 RAZOR
100000 INR
3,415,217.06 RAZOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RAZOR toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Razor Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RAZOR, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RAZOR/INR

RAZOR/INR: 1 RAZOR = 0.02928 INR; 2025/06/13 01:27:10
Trong 1D vừa qua, Razor Network đã thay đổi -1.46% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Razor Network(RAZOR) đã thay đổi -1.46% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RAZOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RAZOR sang INR: Biến động và thay đổi giá của Razor Network/INR

Giá Razor Network cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.02980 INR trong khi giá Razor Network thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.02918 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Razor Network theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RAZOR theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02971 INR
0.02980 INR
0.02980 INR
0.1100 INR
Thấp
0.02928 INR
0.02918 INR
0.02486 INR
0.02252 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.46%
+0.72%
+15.62%
-71.46%

Thông tin Razor Network

Số liệu thị trường RAZOR sang INR

RAZOR/INR:
₹0.02928
Khối lượng RAZOR 24 giờ:
₹1,202.75
Vốn hóa thị trường RAZOR:
₹9,611,263.46
Nguồn cung lưu hành RAZOR:
328.25M RAZOR

Tỷ giá RAZOR sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Razor Network thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Razor Network là ₹0.02928 mỗi RAZOR, với tổng vốn hoá thị trường của ₹9,611,263.46 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 328,245,500 RAZOR. Khối lượng giao dịch của Razor Network đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RAZOR là ₹1,202.75.

Thông tin thêm về Razor Network trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Razor Network phổ biến nhất là RAZOR sang INR, trong đó mã của Razor Network là RAZOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93245.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79422.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147175.76 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599268.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9275731.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.55 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RAZOR sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RAZOR sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RAZOR (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RAZOR bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RAZOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Razor Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RAZOR đến TWD
1 RAZOR thành NT$0.01009 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RAZOR đến CNY
1 RAZOR thành ¥0.002453 CNY
popular info Đô la Mỹ
RAZOR đến USD
1 RAZOR thành $0.0003417 USD
popular info Euro
RAZOR đến EUR
1 RAZOR thành €0.0002943 EUR
popular info Đô la Canada
RAZOR đến CAD
1 RAZOR thành C$0.0004646 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
RAZOR đến INR
1 RAZOR thành ₹0.02928 INR
popular info Won Hàn Quốc
RAZOR đến KRW
1 RAZOR thành ₩0.4628 KRW
popular info Yên Nhật
RAZOR đến JPY
1 RAZOR thành ¥0.04890 JPY
popular info Bảng Anh
RAZOR đến GBP
1 RAZOR thành £0.0002507 GBP
popular info Real Brazil
RAZOR đến BRL
1 RAZOR thành R$0.001892 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,813,072.51 INR
other assets NEXPACE
NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹118.45 INR
other assets Aerodrome Finance
AERO đến INR
1 AERO thành ₹51.67 INR
other assets AB
AB đến INR
1 AB thành ₹0.9798 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹150.51 INR
other assets Lagrange
LA đến INR
1 LA thành ₹68.03 INR
other assets Solv Protocol
SOLV đến INR
1 SOLV thành ₹3.91 INR
other assets Keeta
KTA đến INR
1 KTA thành ₹81.78 INR
other assets MEVerse
MEV đến INR
1 MEV thành ₹0.8185 INR
other assets Nine Chronicles
WNCG đến INR
1 WNCG thành ₹2.61 INR

Bảng chuyển đổi từ RAZOR sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Razor Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RAZOR thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.02971 INR và mức thấp nhất là 0.02928 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RAZOR là ₹0.02532 INR , thay đổi +15.62% so với giá hiện tại. Razor Network đã thay đổi
-
0.4298INR
, tương đương mức thay đổi -93.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RAZOR
₹0.01464₹0.01486
-1.46%
1 RAZOR
₹0.02928₹0.02971
-1.46%
5 RAZOR
₹0.1464₹0.1486
-1.46%
10 RAZOR
₹0.2928₹0.2971
-1.46%
50 RAZOR
₹1.46₹1.49
-1.46%
100 RAZOR
₹2.93₹2.97
-1.46%
500 RAZOR
₹14.64₹14.86
-1.46%
1000 RAZOR
₹29.28₹29.71
-1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp RAZOR/INR

1 Razor Network bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Razor Network (RAZOR) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02928.
Tôi có thể mua bao nhiêu RAZOR với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.15 RAZOR đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RAZOR sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RAZOR sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RAZOR bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 170.76 RAZOR, trong khi 5 RAZOR sẽ có giá khoảng 0.1464INR.
Giá cao nhất của RAZOR/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RAZOR tính theo INR là ₹79.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RAZOR/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Razor Network tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 0.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Razor Network (RAZOR) đã tăng 15.62% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RAZOR thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Razor Network và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RAZOR/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RAZOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RAZOR/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RAZOR/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RAZOR/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Razor Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.