Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122412.03 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122412.03 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122412.03 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RVM thành KES
RVM/KES: 1 RVM = 0.1014 KES. Giá chuyển đổi 1 Realvirm (RVM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1014 KES hôm nay.

RVM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RVM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Realvirm (RVM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RVM hiện có giá trị là 0.1014 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RVM hiện có giá 0.1014 KES, nghĩa là mua 5 RVM sẽ mất 0.5068 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 9.87 RVM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 49.33 RVM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RVM sang KES
Chuyển đổi KES sang RVM
Realvirm
Shilling Kenya
1 RVM
0.1014 KES
Đổi 1 RVM sang 0.1014 KES
2 RVM
0.2027 KES
Đổi 2 RVM sang 0.2027 KES
5 RVM
0.5068 KES
Đổi 5 RVM sang 0.5068 KES
10 RVM
1.01 KES
Đổi 10 RVM sang 1.01 KES
20 RVM
2.03 KES
Đổi 20 RVM sang 2.03 KES
50 RVM
5.07 KES
Đổi 50 RVM sang 5.07 KES
100 RVM
10.14 KES
Đổi 100 RVM sang 10.14 KES
200 RVM
20.27 KES
Đổi 200 RVM sang 20.27 KES
500 RVM
50.68 KES
Đổi 500 RVM sang 50.68 KES
1000 RVM
101.35 KES
Đổi 1000 RVM sang 101.35 KES
5000 RVM
506.77 KES
Đổi 5000 RVM sang 506.77 KES
10000 RVM
1,013.54 KES
Đổi 10000 RVM sang 1,013.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RVM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Realvirm tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RVM sang KES, lên đến 10000 RVM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Realvirm
1 KES
9.87 RVM
Đổi 1 KES sang 9.87 RVM
10 KES
98.66 RVM
Đổi 10 KES sang 98.66 RVM
50 KES
493.32 RVM
Đổi 50 KES sang 493.32 RVM
100 KES
986.64 RVM
Đổi 100 KES sang 986.64 RVM
200 KES
1,973.27 RVM
Đổi 200 KES sang 1,973.27 RVM
500 KES
4,933.19 RVM
Đổi 500 KES sang 4,933.19 RVM
1000 KES
9,866.37 RVM
Đổi 1000 KES sang 9,866.37 RVM
2000 KES
19,732.74 RVM
Đổi 2000 KES sang 19,732.74 RVM
5000 KES
49,331.86 RVM
Đổi 5000 KES sang 49,331.86 RVM
10000 KES
98,663.72 RVM
Đổi 10000 KES sang 98,663.72 RVM
50000 KES
493,318.62 RVM
Đổi 50000 KES sang 493,318.62 RVM
100000 KES
986,637.24 RVM
Đổi 100000 KES sang 986,637.24 RVM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RVM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Realvirm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RVM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RVM/KES
RVM/KES: 1 RVM = 0.1014 KES; 2025/10/05 02:24:30
Trong 1D vừa qua, Realvirm đã thay đổi -7.14% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Realvirm(RVM) đã thay đổi -7.14% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RVM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RVM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Realvirm/KES
Giá Realvirm cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1394 KES trong khi giá Realvirm thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.09289 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Realvirm theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RVM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1170 KES | 0.1394 KES | 0.2039 KES | 0.3740 KES |
Thấp | 0.1013 KES | 0.09289 KES | 0.09289 KES | 0.09289 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.14% | -6.51% | -28.24% | -47.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RVM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RVM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RVM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Realvirm
Số liệu thị trường RVM sang KES
RVM/KES:
KSh0.1014
Khối lượng RVM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RVM:
KSh9,121.89
Nguồn cung lưu hành RVM:
90.00K RVM
Tỷ giá RVM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Realvirm thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Realvirm là KSh0.1014 mỗi RVM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh9,121.89 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000 RVM. Khối lượng giao dịch của Realvirm đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RVM là KSh0.
Thông tin thêm về Realvirm trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Realvirm phổ biến nhất là RVM sang KES, trong đó mã của Realvirm là RVM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RVM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RVM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Realvirm phổ biến

RVM đến TWD
1 RVM thành NT$0.02385 TWD
RVM đến KES
1 RVM thành KSh0.1014 KES

RVM đến CNY
1 RVM thành ¥0.005594 CNY

RVM đến USD
1 RVM thành $0.0007848 USD

RVM đến EUR
1 RVM thành €0.0006685 EUR

RVM đến CAD
1 RVM thành C$0.001096 CAD

RVM đến KRW
1 RVM thành ₩1.1 KRW

RVM đến JPY
1 RVM thành ¥0.1157 JPY

RVM đến GBP
1 RVM thành £0.0005823 GBP

RVM đến BRL
1 RVM thành R$0.004188 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.56 KES

GST đến KES
1 GST thành KSh0.6833 KES

REACT đến KES
1 REACT thành KSh12.4 KES

RFC đến KES
1 RFC thành KSh3.66 KES

ZEN đến KES
1 ZEN thành KSh1,276.72 KES

JAGER đến KES
1 JAGER thành KSh0.{6}1275 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.98 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh259.28 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh145.17 KES

PORT3 đến KES
1 PORT3 thành KSh8.05 KES
Bảng chuyển đổi từ RVM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Realvirm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RVM thành Shilling Kenya đã thay đổi -6.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.14%, đạt mức cao nhất là 0.1170 KES và mức thấp nhất là 0.1013 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RVM là KSh0.1412 KES , thay đổi -28.24% so với giá hiện tại. Realvirm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.94% so với năm trước.
-KSh
160.28KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RVM | KSh0.05068 | KSh0.05458 | -7.14% |
1 RVM | KSh0.1014 | KSh0.1092 | -7.14% |
5 RVM | KSh0.5068 | KSh0.5458 | -7.14% |
10 RVM | KSh1.01 | KSh1.09 | -7.14% |
50 RVM | KSh5.07 | KSh5.46 | -7.14% |
100 RVM | KSh10.14 | KSh10.92 | -7.14% |
500 RVM | KSh50.68 | KSh54.58 | -7.14% |
1000 RVM | KSh101.35 | KSh109.15 | -7.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp RVM/KES
1 Realvirm bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Realvirm (RVM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1014.
Tôi có thể mua bao nhiêu RVM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.87 RVM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RVM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RVM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RVM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 49.33 RVM, trong khi 5 RVM sẽ có giá khoảng 0.5068KES.
Giá cao nhất của RVM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RVM tính theo KES là KSh581.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RVM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Realvirm tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Realvirm (RVM) đã giảm 6.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Realvirm (RVM) đã giảm 28.24% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RVM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Realvirm và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RVM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RVM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RVM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RVM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RVM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Realvirm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Realvirm: RVM sang Đô la Mỹ (USD), RVM sang Euro (EUR), RVM sang Bảng Anh (GBP), RVM sang Đô la Canada (CAD), RVM sang Rupee Ấn Độ (INR), RVM sang Rupee Pakistan (PKR), RVM sang Real Brazil (BRL), RVM sang ...
Giá của Realvirm ở Mỹ là $0.0007848 USD. Ngoài ra, giá của Realvirm là €0.0006685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001096 CAD ở Canada, ₹0.06964 INR ở Ấn Độ, ₨0.2208 PKR ở Pakistan, R$0.004188 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realvirm phổ biến nhất là RVM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Realvirm (RVM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1014.
Giá của Realvirm ở Mỹ là $0.0007848 USD. Ngoài ra, giá của Realvirm là €0.0006685 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001096 CAD ở Canada, ₹0.06964 INR ở Ấn Độ, ₨0.2208 PKR ở Pakistan, R$0.004188 BRL ở Brazil, ...
Cặp Realvirm phổ biến nhất là RVM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Realvirm (RVM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1014.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.