Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RBLS thành USD

RBLS/USD: 1 RBLS = 0.0009071 USD. Giá chuyển đổi 1 Rebel Bots (RBLS) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.0009071 USD hôm nay.
RBLS
RBLS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBLS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rebel Bots (RBLS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBLS hiện có giá trị là 0.00 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBLS hiện có giá 0.00 USD, nghĩa là mua 5 RBLS sẽ mất 0.00 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 1,102.44 RBLS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 5,512.18 RBLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RBLS sang USD

Chuyển đổi USD sang RBLS

Rebel Bots
Đô la Mỹ
1 RBLS
0.0009071  USD
2 RBLS
0.001814  USD
5 RBLS
0.004535  USD
10 RBLS
0.009071  USD
20 RBLS
0.01814  USD
50 RBLS
0.04535  USD
100 RBLS
0.09071  USD
200 RBLS
0.1814  USD
500 RBLS
0.4535  USD
1000 RBLS
0.9071  USD
5000 RBLS
4.54  USD
10000 RBLS
9.07  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBLS thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Rebel Bots tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBLS sang USD, lên đến 10000 RBLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Rebel Bots
10 USD
11,024.37 RBLS
50 USD
55,121.85 RBLS
100 USD
110,243.7 RBLS
200 USD
220,487.39 RBLS
500 USD
551,218.48 RBLS
1000 USD
1,102,436.95 RBLS
2000 USD
2,204,873.91 RBLS
5000 USD
5,512,184.77 RBLS
10000 USD
11,024,369.53 RBLS
50000 USD
55,121,847.67 RBLS
100000 USD
110,243,695.34 RBLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành RBLS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Rebel Bots đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang RBLS, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RBLS/USD

RBLS/USD: 1 RBLS = 0.0009071 USD; 2025/05/17 14:48:54
Trong 1D vừa qua, Rebel Bots đã thay đổi +1.57% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rebel Bots(RBLS) đã thay đổi +1.57% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành RBLS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RBLS sang USD: Biến động và thay đổi giá của Rebel Bots/USD

Giá Rebel Bots cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.0009891 USD trong khi giá Rebel Bots thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.0008003 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rebel Bots theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBLS theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009125 USD
0.0009891 USD
0.001560 USD
0.01694 USD
Thấp
0.0008925 USD
0.0008003 USD
0.0008003 USD
0.0008003 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.57%
-1.44%
-31.74%
-85.15%

Thông tin Rebel Bots

Số liệu thị trường RBLS sang USD

RBLS/USD:
$0.0009071
Khối lượng RBLS 24 giờ:
$25,630.68
Vốn hóa thị trường RBLS:
$111,838.86
Nguồn cung lưu hành RBLS:
123.30M RBLS

Tỷ giá RBLS sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Rebel Bots thành Đô la Mỹ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Rebel Bots là $0.0009071 mỗi RBLS, với tổng vốn hoá thị trường của $111,838.86 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của 123,295,300 RBLS. Khối lượng giao dịch của Rebel Bots đã thay đổi +2.83% ($705.85 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBLS là $24,924.83.

Thông tin thêm về Rebel Bots trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rebel Bots phổ biến nhất là RBLS sang USD, trong đó mã của Rebel Bots là RBLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RBLS sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RBLS sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RBLS (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBLS bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Rebel Bots phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RBLS đến TWD
1 RBLS thành NT$0.02741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RBLS đến CNY
1 RBLS thành ¥0.006540 CNY
popular info Đô la Mỹ
RBLS đến USD
1 RBLS thành $0.0009071 USD
popular info Euro
RBLS đến EUR
1 RBLS thành €0.0008126 EUR
popular info Đô la Canada
RBLS đến CAD
1 RBLS thành C$0.001267 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RBLS đến KRW
1 RBLS thành ₩1.27 KRW
popular info Yên Nhật
RBLS đến JPY
1 RBLS thành ¥0.1321 JPY
popular info Bảng Anh
RBLS đến GBP
1 RBLS thành £0.0006829 GBP
popular info Real Brazil
RBLS đến BRL
1 RBLS thành R$0.005136 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến USD
1 KEKIUS thành $0.05577 USD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến USD
1 ALPACA thành $0.2092 USD
other assets Status
SNT đến USD
1 SNT thành $0.02796 USD
other assets Four
FORM đến USD
1 FORM thành $2.78 USD
other assets Gods Unchained
GODS đến USD
1 GODS thành $0.1945 USD
other assets IQ
IQ đến USD
1 IQ thành $0.004539 USD
other assets Core
CORE đến USD
1 CORE thành $0.7909 USD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến USD
1 FRAX thành $3.21 USD
other assets REI Network
REI đến USD
1 REI thành $0.02140 USD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến USD
1 ZKJ thành $2.07 USD

Bảng chuyển đổi từ RBLS sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Rebel Bots đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBLS thành Đô la Mỹ đã thay đổi -1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 0.0009125 USD và mức thấp nhất là 0.0008925 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 RBLS là $0.001329 USD , thay đổi -31.74% so với giá hiện tại. Rebel Bots đã thay đổi
-$
0.02329USD
, tương đương mức thay đổi -96.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RBLS$0.0004535$0.0004465
+1.57%
1 RBLS$0.0009071$0.0008931
+1.57%
5 RBLS$0.004535$0.004465
+1.57%
10 RBLS$0.009071$0.008931
+1.57%
50 RBLS$0.04535$0.04465
+1.57%
100 RBLS$0.09071$0.08931
+1.57%
500 RBLS$0.4535$0.4465
+1.57%
1000 RBLS$0.9071$0.8931
+1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp RBLS/USD

1 Rebel Bots bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Rebel Bots (RBLS) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.0009071.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBLS với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,102.44 RBLS đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBLS sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBLS sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBLS bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 5,512.18 RBLS, trong khi 5 RBLS sẽ có giá khoảng 0.004535USD.
Giá cao nhất của RBLS/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBLS tính theo USD là $2.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBLS/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rebel Bots tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rebel Bots (RBLS) đã giảm 1.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rebel Bots (RBLS) đã giảm 31.74% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBLS thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rebel Bots và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBLS/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBLS/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBLS/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBLS/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rebel Bots và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.