Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINE thành ILS

FINE/ILS: 1 FINE = 0.001422 ILS. Giá chuyển đổi 1 Refinable (FINE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.001422 ILS hôm nay.
FINE
FINE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Refinable (FINE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINE hiện có giá trị là 0.001422 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINE hiện có giá 0.001422 ILS, nghĩa là mua 5 FINE sẽ mất 0.007109 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 703.36 FINE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,516.79 FINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FINE

Refinable
Shekel Israel mới
1 FINE
0.001422  ILS
Đổi 1 FINE sang 0.001422 ILS
2 FINE
0.002843  ILS
Đổi 2 FINE sang 0.002843 ILS
5 FINE
0.007109  ILS
Đổi 5 FINE sang 0.007109 ILS
10 FINE
0.01422  ILS
Đổi 10 FINE sang 0.01422 ILS
20 FINE
0.02843  ILS
Đổi 20 FINE sang 0.02843 ILS
50 FINE
0.07109  ILS
Đổi 50 FINE sang 0.07109 ILS
100 FINE
0.1422  ILS
Đổi 100 FINE sang 0.1422 ILS
200 FINE
0.2843  ILS
Đổi 200 FINE sang 0.2843 ILS
500 FINE
0.7109  ILS
Đổi 500 FINE sang 0.7109 ILS
1000 FINE
1.42  ILS
Đổi 1000 FINE sang 1.42 ILS
5000 FINE
7.11  ILS
Đổi 5000 FINE sang 7.11 ILS
10000 FINE
14.22  ILS
Đổi 10000 FINE sang 14.22 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Refinable tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINE sang ILS, lên đến 10000 FINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Refinable
1 ILS
703.36 FINE
Đổi 1 ILS sang 703.36 FINE
10 ILS
7,033.59 FINE
Đổi 10 ILS sang 7,033.59 FINE
50 ILS
35,167.94 FINE
Đổi 50 ILS sang 35,167.94 FINE
100 ILS
70,335.89 FINE
Đổi 100 ILS sang 70,335.89 FINE
200 ILS
140,671.78 FINE
Đổi 200 ILS sang 140,671.78 FINE
500 ILS
351,679.45 FINE
Đổi 500 ILS sang 351,679.45 FINE
1000 ILS
703,358.9 FINE
Đổi 1000 ILS sang 703,358.9 FINE
2000 ILS
1,406,717.8 FINE
Đổi 2000 ILS sang 1,406,717.8 FINE
5000 ILS
3,516,794.49 FINE
Đổi 5000 ILS sang 3,516,794.49 FINE
10000 ILS
7,033,588.98 FINE
Đổi 10000 ILS sang 7,033,588.98 FINE
50000 ILS
35,167,944.91 FINE
Đổi 50000 ILS sang 35,167,944.91 FINE
100000 ILS
70,335,889.83 FINE
Đổi 100000 ILS sang 70,335,889.83 FINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FINE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Refinable đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FINE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINE/ILS

FINE/ILS: 1 FINE = 0.001422 ILS; 2025/12/24 18:45:30
Trong 1D vừa qua, Refinable đã thay đổi +1.55% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Refinable(FINE) đã thay đổi +1.55% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FINE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FINE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Refinable/ILS

Giá Refinable cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002172 ILS trong khi giá Refinable thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001270 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Refinable theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001457 ILS
0.002172 ILS
0.003745 ILS
0.005088 ILS
Thấp
0.001373 ILS
0.001270 ILS
0.001270 ILS
0.001270 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.55%
-3.21%
-10.31%
-60.38%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Refinable

Số liệu thị trường FINE sang ILS

FINE/ILS:
₪0.001422
Khối lượng FINE 24 giờ:
₪37,272.61
Vốn hóa thị trường FINE:
₪58,376.79
Nguồn cung lưu hành FINE:
41.06M FINE

Tỷ giá FINE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Refinable thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Refinable là ₪0.001422 mỗi FINE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪58,376.79 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,059,830 FINE. Khối lượng giao dịch của Refinable đã thay đổi -1.63% (₪-618.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINE là ₪37,890.88.

Thông tin thêm về Refinable trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Refinable phổ biến nhất là FINE sang ILS, trong đó mã của Refinable là FINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73795.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64381.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118854.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479868.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808242.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Refinable phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINE đến TWD
1 FINE thành NT$0.01402 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINE đến CNY
1 FINE thành ¥0.003130 CNY
popular info Đô la Mỹ
FINE đến USD
1 FINE thành $0.0004462 USD
popular info Đô la Úc
FINE đến AUD
1 FINE thành AU$0.0006653 AUD
popular info Shekel Israel mới
FINE đến ILS
1 FINE thành ₪0.001422 ILS
popular info Euro
FINE đến EUR
1 FINE thành €0.0003789 EUR
popular info Đô la Canada
FINE đến CAD
1 FINE thành C$0.0006102 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINE đến KRW
1 FINE thành ₩0.6444 KRW
popular info Yên Nhật
FINE đến JPY
1 FINE thành ¥0.06955 JPY
popular info Bảng Anh
FINE đến GBP
1 FINE thành £0.0003305 GBP
popular info Real Brazil
FINE đến BRL
1 FINE thành R$0.002464 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets pippin
PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪1.57 ILS
other assets Coolcoin
COOL đến ILS
1 COOL thành ₪0.0002218 ILS
other assets Subsquid
SQD đến ILS
1 SQD thành ₪0.2207 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.3161 ILS
other assets Avantis
AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪1.12 ILS
other assets Boundless
ZKC đến ILS
1 ZKC thành ₪0.3816 ILS
other assets Vision
VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2709 ILS
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến ILS
1 ACT thành ₪0.1368 ILS
other assets Power Protocol
POWER đến ILS
1 POWER thành ₪1.28 ILS
other assets Beldex
BDX đến ILS
1 BDX thành ₪0.3166 ILS

Bảng chuyển đổi từ FINE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Refinable đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.001457 ILS và mức thấp nhất là 0.001373 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FINE là ₪0.001585 ILS , thay đổi -10.31% so với giá hiện tại. Refinable đã thay đổi
+
0.001192ILS
, tương đương mức thay đổi +526.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FINE
₪0.0007109₪0.0007000
+1.55%
1 FINE
₪0.001422₪0.001400
+1.55%
5 FINE
₪0.007109₪0.007000
+1.55%
10 FINE
₪0.01422₪0.01400
+1.55%
50 FINE
₪0.07109₪0.07000
+1.55%
100 FINE
₪0.1422₪0.1400
+1.55%
500 FINE
₪0.7109₪0.7000
+1.55%
1000 FINE
₪1.42₪1.4
+1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp FINE/ILS

1 Refinable bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Refinable (FINE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001422.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 703.36 FINE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 3,516.79 FINE, trong khi 5 FINE sẽ có giá khoảng 0.007109ILS.
Giá cao nhất của FINE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINE tính theo ILS là ₪26.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Refinable tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 3.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Refinable (FINE) đã giảm 10.31% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Refinable và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Refinable và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Refinable: FINE sang Đô la Mỹ (USD), FINE sang Euro (EUR), FINE sang Bảng Anh (GBP), FINE sang Đô la Canada (CAD), FINE sang Rupee Ấn Độ (INR), FINE sang Rupee Pakistan (PKR), FINE sang Real Brazil (BRL), FINE sang ...
Giá của Refinable ở Mỹ là $0.0004462 USD. Ngoài ra, giá của Refinable là €0.0003789 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006102 CAD ở Canada, ₹0.04009 INR ở Ấn Độ, ₨0.1250 PKR ở Pakistan, R$0.002464 BRL ở Brazil, ...
Cặp Refinable phổ biến nhất là FINE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Refinable (FINE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.001422.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.