Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121708.57 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121708.57 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121708.57 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành MMK
RENTA/MMK: 1 RENTA = 19.48 MMK. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Kyat Myanmar (MMK) là 19.48 MMK hôm nay.

RENTA
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 19.48 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 19.48 MMK, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 97.41 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05133 RENTA và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2566 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENTA sang MMK
Chuyển đổi MMK sang RENTA
Renta Network
Kyat Myanmar
1 RENTA
19.48 MMK
Đổi 1 RENTA sang 19.48 MMK
2 RENTA
38.96 MMK
Đổi 2 RENTA sang 38.96 MMK
5 RENTA
97.41 MMK
Đổi 5 RENTA sang 97.41 MMK
10 RENTA
194.82 MMK
Đổi 10 RENTA sang 194.82 MMK
20 RENTA
389.65 MMK
Đổi 20 RENTA sang 389.65 MMK
50 RENTA
974.12 MMK
Đổi 50 RENTA sang 974.12 MMK
100 RENTA
1,948.24 MMK
Đổi 100 RENTA sang 1,948.24 MMK
200 RENTA
3,896.47 MMK
Đổi 200 RENTA sang 3,896.47 MMK
500 RENTA
9,741.18 MMK
Đổi 500 RENTA sang 9,741.18 MMK
1000 RENTA
19,482.35 MMK
Đổi 1000 RENTA sang 19,482.35 MMK
5000 RENTA
97,411.77 MMK
Đổi 5000 RENTA sang 97,411.77 MMK
10000 RENTA
194,823.54 MMK
Đổi 10000 RENTA sang 194,823.54 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang MMK, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Renta Network
1 MMK
0.05133 RENTA
Đổi 1 MMK sang 0.05133 RENTA
10 MMK
0.5133 RENTA
Đổi 10 MMK sang 0.5133 RENTA
50 MMK
2.57 RENTA
Đổi 50 MMK sang 2.57 RENTA
100 MMK
5.13 RENTA
Đổi 100 MMK sang 5.13 RENTA
200 MMK
10.27 RENTA
Đổi 200 MMK sang 10.27 RENTA
500 MMK
25.66 RENTA
Đổi 500 MMK sang 25.66 RENTA
1000 MMK
51.33 RENTA
Đổi 1000 MMK sang 51.33 RENTA
2000 MMK
102.66 RENTA
Đổi 2000 MMK sang 102.66 RENTA
5000 MMK
256.64 RENTA
Đổi 5000 MMK sang 256.64 RENTA
10000 MMK
513.28 RENTA
Đổi 10000 MMK sang 513.28 RENTA
50000 MMK
2,566.42 RENTA
Đổi 50000 MMK sang 2,566.42 RENTA
100000 MMK
5,132.85 RENTA
Đổi 100000 MMK sang 5,132.85 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang RENTA, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENTA/MMK
RENTA/MMK: 1 RENTA = 19.48 MMK; 2025/10/04 18:22:42
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi -0.23% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi -0.23% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/MMK
Giá Renta Network cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 28.94 MMK trong khi giá Renta Network thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 17.78 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.64 MMK | 28.94 MMK | 28.94 MMK | 32.17 MMK |
Thấp | 19.48 MMK | 17.78 MMK | 16.53 MMK | 16.53 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.23% | -1.24% | -7.51% | -9.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Renta Network
Số liệu thị trường RENTA sang MMK
RENTA/MMK:
Ks19.48
Khối lượng RENTA 24 giờ:
Ks130,550,911.95
Vốn hóa thị trường RENTA:
Ks8,084,595,640.67
Nguồn cung lưu hành RENTA:
414.97M RENTA
Tỷ giá RENTA sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là Ks19.48 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks8,084,595,640.67 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 414,970,140 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -6.10% (Ks-8,483,460.29 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là Ks139,034,372.24.
Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang MMK, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENTA sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.2819 TWD

RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.06610 CNY

RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.009274 USD

RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.007897 EUR

RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01295 CAD
RENTA đến MMK
1 RENTA thành Ks19.48 MMK

RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩13.05 KRW

RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.37 JPY

RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.006881 GBP

RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.04949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

FLOKI đến MMK
1 FLOKI thành Ks0.2212 MMK

OKB đến MMK
1 OKB thành Ks468,919.64 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks4,355.75 MMK

ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks533.92 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,764.82 MMK

DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks15.36 MMK

LIGHT đến MMK
1 LIGHT thành Ks1,797.4 MMK

IN đến MMK
1 IN thành Ks252.85 MMK

TRADOOR đến MMK
1 TRADOOR thành Ks6,442.03 MMK

LINEA đến MMK
1 LINEA thành Ks58.9 MMK
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.23%, đạt mức cao nhất là 19.64 MMK và mức thấp nhất là 19.48 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là Ks21.06 MMK , thay đổi -7.51% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.87% so với năm trước.
+Ks
19.53MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | Ks9.74 | Ks9.76 | -0.23% |
1 RENTA | Ks19.48 | Ks19.53 | -0.23% |
5 RENTA | Ks97.41 | Ks97.64 | -0.23% |
10 RENTA | Ks194.82 | Ks195.28 | -0.23% |
50 RENTA | Ks974.12 | Ks976.39 | -0.23% |
100 RENTA | Ks1,948.24 | Ks1,952.78 | -0.23% |
500 RENTA | Ks9,741.18 | Ks9,763.88 | -0.23% |
1000 RENTA | Ks19,482.35 | Ks19,527.76 | -0.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/MMK
1 Renta Network bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05133 RENTA đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2566 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 97.41MMK.
Giá cao nhất của RENTA/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo MMK là Ks75.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã giảm 1.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã giảm 7.51% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.009274 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.007897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01295 CAD ở Canada, ₹0.8229 INR ở Ấn Độ, ₨2.61 PKR ở Pakistan, R$0.04949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.48.
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.009274 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.007897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006881 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01295 CAD ở Canada, ₹0.8229 INR ở Ấn Độ, ₨2.61 PKR ở Pakistan, R$0.04949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.