Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi eRSDL thành ILS

eRSDL/ILS: 1 eRSDL = 0.{4}7084 ILS. Giá chuyển đổi 1 Residual Token (eRSDL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}7084 ILS hôm nay.
eRSDL
eRSDL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eRSDL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Residual Token (eRSDL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eRSDL hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eRSDL hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 eRSDL sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 14,116.92 eRSDL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 70,584.61 eRSDL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi eRSDL sang ILS

Chuyển đổi ILS sang eRSDL

Residual Token
Shekel Israel mới
1 eRSDL
0.{4}7084  ILS
2 eRSDL
0.0001417  ILS
5 eRSDL
0.0003542  ILS
10 eRSDL
0.0007084  ILS
20 eRSDL
0.001417  ILS
50 eRSDL
0.003542  ILS
100 eRSDL
0.007084  ILS
200 eRSDL
0.01417  ILS
500 eRSDL
0.03542  ILS
1000 eRSDL
0.07084  ILS
5000 eRSDL
0.3542  ILS
10000 eRSDL
0.7084  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eRSDL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Residual Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eRSDL sang ILS, lên đến 10000 eRSDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Residual Token
1 ILS
14,116.92 eRSDL
10 ILS
141,169.22 eRSDL
50 ILS
705,846.1 eRSDL
100 ILS
1,411,692.21 eRSDL
200 ILS
2,823,384.42 eRSDL
500 ILS
7,058,461.04 eRSDL
1000 ILS
14,116,922.08 eRSDL
2000 ILS
28,233,844.16 eRSDL
5000 ILS
70,584,610.4 eRSDL
10000 ILS
141,169,220.79 eRSDL
50000 ILS
705,846,103.95 eRSDL
100000 ILS
1,411,692,207.91 eRSDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành eRSDL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Residual Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang eRSDL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ eRSDL/ILS

eRSDL/ILS: 1 eRSDL = 0.{4}7084 ILS; 2025/05/03 19:41:38
Trong 1D vừa qua, Residual Token đã thay đổi -0.21% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Residual Token(eRSDL) đã thay đổi -0.21% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành eRSDL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi eRSDL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Residual Token/ILS

Giá Residual Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}7377 ILS trong khi giá Residual Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}6564 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Residual Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eRSDL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7120 ILS
0.{4}7377 ILS
0.0001168 ILS
0.0002182 ILS
Thấp
0.{4}6942 ILS
0.{4}6564 ILS
0.{4}5572 ILS
0.{4}5572 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.21%
-0.93%
-9.40%
-56.44%

Thông tin Residual Token

Số liệu thị trường eRSDL sang ILS

eRSDL/ILS:
₪0.{4}7084
Khối lượng eRSDL 24 giờ:
₪56.88
Vốn hóa thị trường eRSDL:
₪56,303.41
Nguồn cung lưu hành eRSDL:
794.83M eRSDL

Tỷ giá eRSDL sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Residual Token thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Residual Token là ₪0.{4}7084 mỗi eRSDL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪56,303.41 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 794,830,850 eRSDL. Khối lượng giao dịch của Residual Token đã thay đổi -4.40% (₪-2.62 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eRSDL là ₪59.5.

Thông tin thêm về Residual Token trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang ILS, trong đó mã của Residual Token là eRSDL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi eRSDL sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi eRSDL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua eRSDL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eRSDL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eRSDL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Residual Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
eRSDL đến TWD
1 eRSDL thành NT$0.0006065 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
eRSDL đến CNY
1 eRSDL thành ¥0.0001431 CNY
popular info Đô la Mỹ
eRSDL đến USD
1 eRSDL thành $0.{4}1975 USD
popular info Shekel Israel mới
eRSDL đến ILS
1 eRSDL thành ₪0.{4}7084 ILS
popular info Euro
eRSDL đến EUR
1 eRSDL thành €0.{4}1747 EUR
popular info Đô la Canada
eRSDL đến CAD
1 eRSDL thành C$0.{4}2729 CAD
popular info Won Hàn Quốc
eRSDL đến KRW
1 eRSDL thành ₩0.02764 KRW
popular info Yên Nhật
eRSDL đến JPY
1 eRSDL thành ¥0.002861 JPY
popular info Bảng Anh
eRSDL đến GBP
1 eRSDL thành £0.{4}1488 GBP
popular info Real Brazil
eRSDL đến BRL
1 eRSDL thành R$0.0001118 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Aergo
AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7490 ILS
other assets New XAI gork
gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1756 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3361 ILS
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ILS
1 AIDOGE thành ₪0.{9}6289 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1543 ILS
other assets Flare
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06627 ILS
other assets AVA (Travala)
AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.45 ILS
other assets Fellaz
FLZ đến ILS
1 FLZ thành ₪8.53 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.3715 ILS
other assets Tottenham Hotspur Fan Token
SPURS đến ILS
1 SPURS thành ₪2.65 ILS

Bảng chuyển đổi từ eRSDL sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Residual Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 eRSDL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.21%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7120 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}6942 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 eRSDL là ₪0.{4}7818 ILS , thay đổi -9.40% so với giá hiện tại. Residual Token đã thay đổi
-
0.006464ILS
, tương đương mức thay đổi -98.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 eRSDL₪0.{4}3542₪0.{4}3549
-0.21%
1 eRSDL₪0.{4}7084₪0.{4}7099
-0.21%
5 eRSDL₪0.0003542₪0.0003549
-0.21%
10 eRSDL₪0.0007084₪0.0007099
-0.21%
50 eRSDL₪0.003542₪0.003549
-0.21%
100 eRSDL₪0.007084₪0.007099
-0.21%
500 eRSDL₪0.03542₪0.03549
-0.21%
1000 eRSDL₪0.07084₪0.07099
-0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp eRSDL/ILS

1 Residual Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Residual Token (eRSDL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}7084.
Tôi có thể mua bao nhiêu eRSDL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,116.92 eRSDL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eRSDL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eRSDL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eRSDL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 70,584.61 eRSDL, trong khi 5 eRSDL sẽ có giá khoảng 0.0003542ILS.
Giá cao nhất của eRSDL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eRSDL tính theo ILS là ₪6.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eRSDL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Residual Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 0.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã giảm 9.40% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eRSDL thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Residual Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eRSDL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eRSDL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eRSDL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eRSDL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eRSDL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Residual Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.