Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95522.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95522.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95522.00 (-0.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi eRSDL thành KES
eRSDL/KES: 1 eRSDL = 0.002623 KES. Giá chuyển đổi 1 Residual Token (eRSDL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002623 KES hôm nay.

eRSDL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá eRSDL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Residual Token (eRSDL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 eRSDL hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 eRSDL hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 eRSDL sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 381.2 eRSDL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,906 eRSDL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi eRSDL sang KES
Chuyển đổi KES sang eRSDL
Residual Token
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi eRSDL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Residual Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 eRSDL sang KES, lên đến 10000 eRSDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Residual Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành eRSDL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Residual Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang eRSDL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ eRSDL/KES
eRSDL/KES: 1 eRSDL = 0.002623 KES; 2025/05/04 09:24:51
Trong 1D vừa qua, Residual Token đã thay đổi +4.30% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Residual Token(eRSDL) đã thay đổi +4.30% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành eRSDL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi eRSDL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Residual Token/KES
Giá Residual Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002666 KES trong khi giá Residual Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.002372 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Residual Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá eRSDL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002657 KES | 0.002666 KES | 0.004221 KES | 0.007886 KES |
Thấp | 0.002509 KES | 0.002372 KES | 0.002014 KES | 0.002014 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.30% | +2.20% | +14.03% | -55.73% |
Thông tin Residual Token
Số liệu thị trường eRSDL sang KES
eRSDL/KES:
Sh0.002623
Khối lượng eRSDL 24 giờ:
Sh2,012.52
Vốn hóa thị trường eRSDL:
Sh2,085,071.02
Nguồn cung lưu hành eRSDL:
794.83M eRSDL
Tỷ giá eRSDL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Residual Token thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Residual Token là Sh0.002623 mỗi eRSDL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh2,085,071.02 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 794,830,850 eRSDL. Khối lượng giao dịch của Residual Token đã thay đổi -1.86% (Sh-38.06 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của eRSDL là Sh2,050.57.
Thông tin thêm về Residual Token trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Residual Token phổ biến nhất là eRSDL sang KES, trong đó mã của Residual Token là eRSDL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi eRSDL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi eRSDL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua eRSDL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp eRSDL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua eRSDL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Residual Token phổ biến

eRSDL đến TWD
1 eRSDL thành NT$0.0006215 TWD
eRSDL đến KES
1 eRSDL thành Sh0.002623 KES

eRSDL đến CNY
1 eRSDL thành ¥0.0001468 CNY

eRSDL đến USD
1 eRSDL thành $0.{4}2023 USD

eRSDL đến EUR
1 eRSDL thành €0.{4}1790 EUR

eRSDL đến CAD
1 eRSDL thành C$0.{4}2796 CAD

eRSDL đến KRW
1 eRSDL thành ₩0.02832 KRW

eRSDL đến JPY
1 eRSDL thành ¥0.002930 JPY

eRSDL đến GBP
1 eRSDL thành £0.{4}1525 GBP

eRSDL đến BRL
1 eRSDL thành R$0.0001145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh417.75 KES

ASR đến KES
1 ASR thành Sh239.58 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,865.94 KES

ABT đến KES
1 ABT thành Sh135.57 KES

BONE đến KES
1 BONE thành Sh40 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9318 KES

CRTS đến KES
1 CRTS thành Sh0.04947 KES

FOX đến KES
1 FOX thành Sh4 KES

BERA đến KES
1 BERA thành Sh378.51 KES

ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,425.87 KES
Bảng chuyển đổi từ eRSDL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Residual Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 eRSDL thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.30%, đạt mức cao nhất là 0.002657 KES và mức thấp nhất là 0.002509 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 eRSDL là Sh0.002301 KES , thay đổi +14.03% so với giá hiện tại. Residual Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.91% so với năm trước.
-Sh
0.2386KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 eRSDL | Sh0.001312 | Sh0.001258 | +4.30% |
1 eRSDL | Sh0.002623 | Sh0.002515 | +4.30% |
5 eRSDL | Sh0.01312 | Sh0.01258 | +4.30% |
10 eRSDL | Sh0.02623 | Sh0.02515 | +4.30% |
50 eRSDL | Sh0.1312 | Sh0.1258 | +4.30% |
100 eRSDL | Sh0.2623 | Sh0.2515 | +4.30% |
500 eRSDL | Sh1.31 | Sh1.26 | +4.30% |
1000 eRSDL | Sh2.62 | Sh2.52 | +4.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp eRSDL/KES
1 Residual Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Residual Token (eRSDL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.002623.
Tôi có thể mua bao nhiêu eRSDL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 381.2 eRSDL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển eRSDL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi eRSDL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng eRSDL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,906 eRSDL, trong khi 5 eRSDL sẽ có giá khoảng 0.01312KES.
Giá cao nhất của eRSDL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 eRSDL tính theo KES là Sh227.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 eRSDL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Residual Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã tăng 2.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Residual Token (eRSDL) đã tăng 14.03% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ eRSDL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Residual Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của eRSDL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với eRSDL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá eRSDL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá eRSDL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá eRSDL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Residual Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
