Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124706.05 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124706.05 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124706.05 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RESOLV thành IQD
RESOLV/IQD: 1 RESOLV = 147.28 IQD. Giá chuyển đổi 1 Resolv (RESOLV) thành Dinar Iraq (IQD) là 147.28 IQD hôm nay.

RESOLV
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RESOLV/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Resolv (RESOLV) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RESOLV hiện có giá trị là 147.28 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RESOLV hiện có giá 147.28 IQD, nghĩa là mua 5 RESOLV sẽ mất 736.4 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.006790 RESOLV và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03395 RESOLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RESOLV sang IQD
Chuyển đổi IQD sang RESOLV
Resolv
Dinar Iraq
1 RESOLV
147.28 IQD
Đổi 1 RESOLV sang 147.28 IQD
2 RESOLV
294.56 IQD
Đổi 2 RESOLV sang 294.56 IQD
5 RESOLV
736.4 IQD
Đổi 5 RESOLV sang 736.4 IQD
10 RESOLV
1,472.79 IQD
Đổi 10 RESOLV sang 1,472.79 IQD
20 RESOLV
2,945.59 IQD
Đổi 20 RESOLV sang 2,945.59 IQD
50 RESOLV
7,363.97 IQD
Đổi 50 RESOLV sang 7,363.97 IQD
100 RESOLV
14,727.95 IQD
Đổi 100 RESOLV sang 14,727.95 IQD
200 RESOLV
29,455.9 IQD
Đổi 200 RESOLV sang 29,455.9 IQD
500 RESOLV
73,639.75 IQD
Đổi 500 RESOLV sang 73,639.75 IQD
1000 RESOLV
147,279.5 IQD
Đổi 1000 RESOLV sang 147,279.5 IQD
5000 RESOLV
736,397.48 IQD
Đổi 5000 RESOLV sang 736,397.48 IQD
10000 RESOLV
1,472,794.96 IQD
Đổi 10000 RESOLV sang 1,472,794.96 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RESOLV thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Resolv tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RESOLV sang IQD, lên đến 10000 RESOLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Resolv
1 IQD
0.006790 RESOLV
Đổi 1 IQD sang 0.006790 RESOLV
10 IQD
0.06790 RESOLV
Đổi 10 IQD sang 0.06790 RESOLV
50 IQD
0.3395 RESOLV
Đổi 50 IQD sang 0.3395 RESOLV
100 IQD
0.6790 RESOLV
Đổi 100 IQD sang 0.6790 RESOLV
200 IQD
1.36 RESOLV
Đổi 200 IQD sang 1.36 RESOLV
500 IQD
3.39 RESOLV
Đổi 500 IQD sang 3.39 RESOLV
1000 IQD
6.79 RESOLV
Đổi 1000 IQD sang 6.79 RESOLV
2000 IQD
13.58 RESOLV
Đổi 2000 IQD sang 13.58 RESOLV
5000 IQD
33.95 RESOLV
Đổi 5000 IQD sang 33.95 RESOLV
10000 IQD
67.9 RESOLV
Đổi 10000 IQD sang 67.9 RESOLV
50000 IQD
339.49 RESOLV
Đổi 50000 IQD sang 339.49 RESOLV
100000 IQD
678.98 RESOLV
Đổi 100000 IQD sang 678.98 RESOLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành RESOLV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Resolv đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang RESOLV, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RESOLV/IQD
RESOLV/IQD: 1 RESOLV = 147.28 IQD; 2025/10/05 08:36:49
Trong 1D vừa qua, Resolv đã thay đổi +3.83% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Resolv(RESOLV) đã thay đổi +3.83% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành RESOLV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RESOLV sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Resolv/IQD
Giá Resolv cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 151.21 IQD trong khi giá Resolv thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 130.77 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Resolv theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RESOLV theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 147.51 IQD | 151.21 IQD | 222.28 IQD | 337.44 IQD |
Thấp | 137.29 IQD | 130.77 IQD | 130.77 IQD | 130.77 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.83% | +5.70% | -23.13% | -19.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RESOLV (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RESOLV bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RESOLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Resolv
Số liệu thị trường RESOLV sang IQD
RESOLV/IQD:
ع.د147.28
Khối lượng RESOLV 24 giờ:
ع.د17,063,906,592.92
Vốn hóa thị trường RESOLV:
ع.د44,776,826,966.21
Nguồn cung lưu hành RESOLV:
304.03M RESOLV
Tỷ giá RESOLV sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Resolv thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Resolv là ع.د147.28 mỗi RESOLV, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د44,776,826,966.21 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 304,026,200 RESOLV. Khối lượng giao dịch của Resolv đã thay đổi -30.56% (ع.د-7,508,559,239.47 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RESOLV là ع.د24,572,465,832.39.
Thông tin thêm về Resolv trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Resolv phổ biến nhất là RESOLV sang IQD, trong đó mã của Resolv là RESOLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RESOLV sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RESOLV sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Resolv phổ biến
RESOLV đến IQD
1 RESOLV thành ع.د147.28 IQD

RESOLV đến TWD
1 RESOLV thành NT$3.42 TWD

RESOLV đến CNY
1 RESOLV thành ¥0.8012 CNY

RESOLV đến USD
1 RESOLV thành $0.1125 USD

RESOLV đến EUR
1 RESOLV thành €0.09581 EUR

RESOLV đến CAD
1 RESOLV thành C$0.1571 CAD

RESOLV đến KRW
1 RESOLV thành ₩158.3 KRW

RESOLV đến JPY
1 RESOLV thành ¥16.58 JPY

RESOLV đến GBP
1 RESOLV thành £0.08345 GBP

RESOLV đến BRL
1 RESOLV thành R$0.6002 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د137.94 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,134.73 IQD

FLOKI đến IQD
1 FLOKI thành ع.د0.1395 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د251.17 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,851.54 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د100.49 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د166.49 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,407.84 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د200.78 IQD

SANTOS đến IQD
1 SANTOS thành ع.د2,605.07 IQD
Bảng chuyển đổi từ RESOLV sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Resolv đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RESOLV thành Dinar Iraq đã thay đổi +5.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.83%, đạt mức cao nhất là 147.51 IQD và mức thấp nhất là 137.29 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 RESOLV là ع.د191.59 IQD , thay đổi -23.13% so với giá hiện tại. Resolv đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.88% so với năm trước.
+ع.د
147.04IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RESOLV | ع.د73.64 | ع.د70.92 | +3.83% |
1 RESOLV | ع.د147.28 | ع.د141.85 | +3.83% |
5 RESOLV | ع.د736.4 | ع.د709.24 | +3.83% |
10 RESOLV | ع.د1,472.79 | ع.د1,418.49 | +3.83% |
50 RESOLV | ع.د7,363.97 | ع.د7,092.44 | +3.83% |
100 RESOLV | ع.د14,727.95 | ع.د14,184.87 | +3.83% |
500 RESOLV | ع.د73,639.75 | ع.د70,924.36 | +3.83% |
1000 RESOLV | ع.د147,279.5 | ع.د141,848.73 | +3.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp RESOLV/IQD
1 Resolv bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Resolv (RESOLV) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د147.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu RESOLV với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006790 RESOLV đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RESOLV sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RESOLV sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RESOLV bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.03395 RESOLV, trong khi 5 RESOLV sẽ có giá khoảng 736.4IQD.
Giá cao nhất của RESOLV/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RESOLV tính theo IQD là ع.د537.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RESOLV/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Resolv tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Resolv (RESOLV) đã tăng 5.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Resolv (RESOLV) đã giảm 23.13% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RESOLV thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Resolv và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RESOLV/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RESOLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RESOLV/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RESOLV/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RESOLV/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Resolv và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Resolv: RESOLV sang Đô la Mỹ (USD), RESOLV sang Euro (EUR), RESOLV sang Bảng Anh (GBP), RESOLV sang Đô la Canada (CAD), RESOLV sang Rupee Ấn Độ (INR), RESOLV sang Rupee Pakistan (PKR), RESOLV sang Real Brazil (BRL), RESOLV sang ...
Giá của Resolv ở Mỹ là $0.1125 USD. Ngoài ra, giá của Resolv là €0.09581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1571 CAD ở Canada, ₹9.98 INR ở Ấn Độ, ₨31.64 PKR ở Pakistan, R$0.6002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv phổ biến nhất là RESOLV sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Resolv (RESOLV) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د147.28.
Giá của Resolv ở Mỹ là $0.1125 USD. Ngoài ra, giá của Resolv là €0.09581 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08345 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1571 CAD ở Canada, ₹9.98 INR ở Ấn Độ, ₨31.64 PKR ở Pakistan, R$0.6002 BRL ở Brazil, ...
Cặp Resolv phổ biến nhất là RESOLV sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Resolv (RESOLV) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د147.28.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.