Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123716.71 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123716.71 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123716.71 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RETARD thành HKD
RETARD/HKD: 1 RETARD = 0.001135 HKD. Giá chuyển đổi 1 retardcoin (RETARD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001135 HKD hôm nay.

RETARD
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RETARD/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi retardcoin (RETARD) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RETARD hiện có giá trị là 0.001135 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RETARD hiện có giá 0.001135 HKD, nghĩa là mua 5 RETARD sẽ mất 0.005675 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 881.05 RETARD và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4,405.23 RETARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RETARD sang HKD
Chuyển đổi HKD sang RETARD
retardcoin
Đô la Hồng Kông
1 RETARD
0.001135 HKD
Đổi 1 RETARD sang 0.001135 HKD
2 RETARD
0.002270 HKD
Đổi 2 RETARD sang 0.002270 HKD
5 RETARD
0.005675 HKD
Đổi 5 RETARD sang 0.005675 HKD
10 RETARD
0.01135 HKD
Đổi 10 RETARD sang 0.01135 HKD
20 RETARD
0.02270 HKD
Đổi 20 RETARD sang 0.02270 HKD
50 RETARD
0.05675 HKD
Đổi 50 RETARD sang 0.05675 HKD
100 RETARD
0.1135 HKD
Đổi 100 RETARD sang 0.1135 HKD
200 RETARD
0.2270 HKD
Đổi 200 RETARD sang 0.2270 HKD
500 RETARD
0.5675 HKD
Đổi 500 RETARD sang 0.5675 HKD
1000 RETARD
1.14 HKD
Đổi 1000 RETARD sang 1.14 HKD
5000 RETARD
5.68 HKD
Đổi 5000 RETARD sang 5.68 HKD
10000 RETARD
11.35 HKD
Đổi 10000 RETARD sang 11.35 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RETARD thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của retardcoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RETARD sang HKD, lên đến 10000 RETARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
retardcoin
1 HKD
881.05 RETARD
Đổi 1 HKD sang 881.05 RETARD
10 HKD
8,810.45 RETARD
Đổi 10 HKD sang 8,810.45 RETARD
50 HKD
44,052.27 RETARD
Đổi 50 HKD sang 44,052.27 RETARD
100 HKD
88,104.54 RETARD
Đổi 100 HKD sang 88,104.54 RETARD
200 HKD
176,209.09 RETARD
Đổi 200 HKD sang 176,209.09 RETARD
500 HKD
440,522.72 RETARD
Đổi 500 HKD sang 440,522.72 RETARD
1000 HKD
881,045.44 RETARD
Đổi 1000 HKD sang 881,045.44 RETARD
2000 HKD
1,762,090.87 RETARD
Đổi 2000 HKD sang 1,762,090.87 RETARD
5000 HKD
4,405,227.18 RETARD
Đổi 5000 HKD sang 4,405,227.18 RETARD
10000 HKD
8,810,454.37 RETARD
Đổi 10000 HKD sang 8,810,454.37 RETARD
50000 HKD
44,052,271.83 RETARD
Đổi 50000 HKD sang 44,052,271.83 RETARD
100000 HKD
88,104,543.66 RETARD
Đổi 100000 HKD sang 88,104,543.66 RETARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành RETARD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo retardcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang RETARD, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RETARD/HKD
RETARD/HKD: 1 RETARD = 0.001135 HKD; 2025/10/06 05:49:22
Trong 1D vừa qua, retardcoin đã thay đổi -4.51% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy retardcoin(RETARD) đã thay đổi -4.51% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành RETARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RETARD sang HKD: Biến động và thay đổi giá của retardcoin/HKD
Giá retardcoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.001543 HKD trong khi giá retardcoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001073 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá retardcoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RETARD theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001239 HKD | 0.001543 HKD | 0.001720 HKD | 0.007496 HKD |
Thấp | 0.001129 HKD | 0.001073 HKD | 0.0007641 HKD | 0.0007641 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.51% | +0.48% | -2.24% | -82.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RETARD (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RETARD bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RETARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin retardcoin
Số liệu thị trường RETARD sang HKD
RETARD/HKD:
HK$0.001135
Khối lượng RETARD 24 giờ:
HK$1,073,918.31
Vốn hóa thị trường RETARD:
HK$1,134,977.73
Nguồn cung lưu hành RETARD:
999.97M RETARD
Tỷ giá RETARD sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi retardcoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của retardcoin là HK$0.001135 mỗi RETARD, với tổng vốn hoá thị trường của HK$1,134,977.73 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,967,000 RETARD. Khối lượng giao dịch của retardcoin đã thay đổi +4.56% (HK$46,878.22 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RETARD là HK$1,027,040.09.
Thông tin thêm về retardcoin trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá retardcoin phổ biến nhất là RETARD sang HKD, trong đó mã của retardcoin là RETARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RETARD sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RETARD sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi retardcoin phổ biến

RETARD đến TWD
1 RETARD thành NT$0.004455 TWD

RETARD đến CNY
1 RETARD thành ¥0.001041 CNY

RETARD đến USD
1 RETARD thành $0.0001459 USD
RETARD đến HKD
1 RETARD thành HK$0.001135 HKD

RETARD đến EUR
1 RETARD thành €0.0001244 EUR

RETARD đến CAD
1 RETARD thành C$0.0002035 CAD

RETARD đến KRW
1 RETARD thành ₩0.2059 KRW

RETARD đến JPY
1 RETARD thành ¥0.02190 JPY

RETARD đến GBP
1 RETARD thành £0.0001085 GBP

RETARD đến BRL
1 RETARD thành R$0.0007783 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$961,471.06 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,192.72 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,800.55 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.97 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.11 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$169.92 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$14.4 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$6.9 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.53 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.01 HKD
Bảng chuyển đổi từ RETARD sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của retardcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RETARD thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.51%, đạt mức cao nhất là 0.001239 HKD và mức thấp nhất là 0.001129 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RETARD là HK$0.001161 HKD , thay đổi -2.24% so với giá hiện tại. retardcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.75% so với năm trước.
+HK$
0.001155HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RETARD | HK$0.0005675 | HK$0.0005948 | -4.51% |
1 RETARD | HK$0.001135 | HK$0.001190 | -4.51% |
5 RETARD | HK$0.005675 | HK$0.005948 | -4.51% |
10 RETARD | HK$0.01135 | HK$0.01190 | -4.51% |
50 RETARD | HK$0.05675 | HK$0.05948 | -4.51% |
100 RETARD | HK$0.1135 | HK$0.1190 | -4.51% |
500 RETARD | HK$0.5675 | HK$0.5948 | -4.51% |
1000 RETARD | HK$1.14 | HK$1.19 | -4.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp RETARD/HKD
1 retardcoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 retardcoin (RETARD) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001135.
Tôi có thể mua bao nhiêu RETARD với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 881.05 RETARD đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RETARD sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RETARD sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RETARD bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4,405.23 RETARD, trong khi 5 RETARD sẽ có giá khoảng 0.005675HKD.
Giá cao nhất của RETARD/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RETARD tính theo HKD là HK$0.09388. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RETARD/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của retardcoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi retardcoin (RETARD) đã tăng 0.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi retardcoin (RETARD) đã giảm 2.24% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RETARD thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa retardcoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RETARD/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RETARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RETARD/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RETARD/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RETARD/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của retardcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp retardcoin: RETARD sang Đô la Mỹ (USD), RETARD sang Euro (EUR), RETARD sang Bảng Anh (GBP), RETARD sang Đô la Canada (CAD), RETARD sang Rupee Ấn Độ (INR), RETARD sang Rupee Pakistan (PKR), RETARD sang Real Brazil (BRL), RETARD sang ...
Giá của retardcoin ở Mỹ là $0.0001459 USD. Ngoài ra, giá của retardcoin là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002035 CAD ở Canada, ₹0.01295 INR ở Ấn Độ, ₨0.04140 PKR ở Pakistan, R$0.0007783 BRL ở Brazil, ...
Cặp retardcoin phổ biến nhất là RETARD sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 retardcoin (RETARD) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001135.
Giá của retardcoin ở Mỹ là $0.0001459 USD. Ngoài ra, giá của retardcoin là €0.0001244 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002035 CAD ở Canada, ₹0.01295 INR ở Ấn Độ, ₨0.04140 PKR ở Pakistan, R$0.0007783 BRL ở Brazil, ...
Cặp retardcoin phổ biến nhất là RETARD sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 retardcoin (RETARD) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001135.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.