Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123316.17 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123316.17 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123316.17 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RM thành NAD
RM/NAD: 1 RM = 0.0001219 NAD. Giá chuyển đổi 1 Richard Mille (RM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.0001219 NAD hôm nay.

RM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Richard Mille (RM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RM hiện có giá trị là 0.0001219 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RM hiện có giá 0.0001219 NAD, nghĩa là mua 5 RM sẽ mất 0.0006093 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 8,205.59 RM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 41,027.95 RM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RM
Richard Mille
Đô la Namibia
1 RM
0.0001219 NAD
Đổi 1 RM sang 0.0001219 NAD
2 RM
0.0002437 NAD
Đổi 2 RM sang 0.0002437 NAD
5 RM
0.0006093 NAD
Đổi 5 RM sang 0.0006093 NAD
10 RM
0.001219 NAD
Đổi 10 RM sang 0.001219 NAD
20 RM
0.002437 NAD
Đổi 20 RM sang 0.002437 NAD
50 RM
0.006093 NAD
Đổi 50 RM sang 0.006093 NAD
100 RM
0.01219 NAD
Đổi 100 RM sang 0.01219 NAD
200 RM
0.02437 NAD
Đổi 200 RM sang 0.02437 NAD
500 RM
0.06093 NAD
Đổi 500 RM sang 0.06093 NAD
1000 RM
0.1219 NAD
Đổi 1000 RM sang 0.1219 NAD
5000 RM
0.6093 NAD
Đổi 5000 RM sang 0.6093 NAD
10000 RM
1.22 NAD
Đổi 10000 RM sang 1.22 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Richard Mille tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RM sang NAD, lên đến 10000 RM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Richard Mille
1 NAD
8,205.59 RM
Đổi 1 NAD sang 8,205.59 RM
10 NAD
82,055.89 RM
Đổi 10 NAD sang 82,055.89 RM
50 NAD
410,279.47 RM
Đổi 50 NAD sang 410,279.47 RM
100 NAD
820,558.94 RM
Đổi 100 NAD sang 820,558.94 RM
200 NAD
1,641,117.88 RM
Đổi 200 NAD sang 1,641,117.88 RM
500 NAD
4,102,794.71 RM
Đổi 500 NAD sang 4,102,794.71 RM
1000 NAD
8,205,589.42 RM
Đổi 1000 NAD sang 8,205,589.42 RM
2000 NAD
16,411,178.84 RM
Đổi 2000 NAD sang 16,411,178.84 RM
5000 NAD
41,027,947.11 RM
Đổi 5000 NAD sang 41,027,947.11 RM
10000 NAD
82,055,894.22 RM
Đổi 10000 NAD sang 82,055,894.22 RM
50000 NAD
410,279,471.12 RM
Đổi 50000 NAD sang 410,279,471.12 RM
100000 NAD
820,558,942.23 RM
Đổi 100000 NAD sang 820,558,942.23 RM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Richard Mille đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RM/NAD
RM/NAD: 1 RM = 0.0001219 NAD; 2025/10/05 17:16:51
Trong 1D vừa qua, Richard Mille đã thay đổi -0.76% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Richard Mille(RM) đã thay đổi -0.76% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Richard Mille/NAD
Giá Richard Mille cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0001245 NAD trong khi giá Richard Mille thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.0001054 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Richard Mille theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001245 NAD | 0.0001245 NAD | 0.0003857 NAD | 0.05905 NAD |
Thấp | 0.0001219 NAD | 0.0001054 NAD | 0.{4}9745 NAD | 0.{4}9745 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.76% | +15.67% | -64.02% | -99.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Richard Mille
Số liệu thị trường RM sang NAD
RM/NAD:
N$0.0001219
Khối lượng RM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RM:
--
Nguồn cung lưu hành RM:
0 RM
Tỷ giá RM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Richard Mille thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Richard Mille là N$0.0001219 mỗi RM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RM. Khối lượng giao dịch của Richard Mille đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RM là N$0.
Thông tin thêm về Richard Mille trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Richard Mille phổ biến nhất là RM sang NAD, trong đó mã của Richard Mille là RM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Richard Mille phổ biến

RM đến TWD
1 RM thành NT$0.0002153 TWD

RM đến CNY
1 RM thành ¥0.{4}5040 CNY

RM đến USD
1 RM thành $0.{5}7072 USD

RM đến EUR
1 RM thành €0.{5}6025 EUR

RM đến CAD
1 RM thành C$0.{5}9877 CAD

RM đến KRW
1 RM thành ₩0.009955 KRW

RM đến JPY
1 RM thành ¥0.001043 JPY

RM đến GBP
1 RM thành £0.{5}5212 GBP
RM đến NAD
1 RM thành N$0.0001219 NAD

RM đến BRL
1 RM thành R$0.{4}3774 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,127,151.64 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$78,171.13 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,985.2 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.78 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.43 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$62.04 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.71 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$389.53 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0002184 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$4.78 NAD
Bảng chuyển đổi từ RM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Richard Mille đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RM thành Đô la Namibia đã thay đổi +15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.76%, đạt mức cao nhất là 0.0001245 NAD và mức thấp nhất là 0.0001219 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RM là N$0.0003388 NAD , thay đổi -64.02% so với giá hiện tại. Richard Mille đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.66% so với năm trước.
+N$
0.0001219NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RM | N$0.{4}6093 | N$0.{4}6140 | -0.76% |
1 RM | N$0.0001219 | N$0.0001228 | -0.76% |
5 RM | N$0.0006093 | N$0.0006140 | -0.76% |
10 RM | N$0.001219 | N$0.001228 | -0.76% |
50 RM | N$0.006093 | N$0.006140 | -0.76% |
100 RM | N$0.01219 | N$0.01228 | -0.76% |
500 RM | N$0.06093 | N$0.06140 | -0.76% |
1000 RM | N$0.1219 | N$0.1228 | -0.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp RM/NAD
1 Richard Mille bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Richard Mille (RM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001219.
Tôi có thể mua bao nhiêu RM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,205.59 RM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 41,027.95 RM, trong khi 5 RM sẽ có giá khoảng 0.0006093NAD.
Giá cao nhất của RM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RM tính theo NAD là N$0.05905. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Richard Mille tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Richard Mille (RM) đã tăng 15.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Richard Mille (RM) đã giảm 64.02% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Richard Mille và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Richard Mille và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Richard Mille: RM sang Đô la Mỹ (USD), RM sang Euro (EUR), RM sang Bảng Anh (GBP), RM sang Đô la Canada (CAD), RM sang Rupee Ấn Độ (INR), RM sang Rupee Pakistan (PKR), RM sang Real Brazil (BRL), RM sang ...
Giá của Richard Mille ở Mỹ là $0.{5}7072 USD. Ngoài ra, giá của Richard Mille là €0.{5}6025 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9877 CAD ở Canada, ₹0.0006276 INR ở Ấn Độ, ₨0.001989 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3774 BRL ở Brazil, ...
Cặp Richard Mille phổ biến nhất là RM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Richard Mille (RM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001219.
Giá của Richard Mille ở Mỹ là $0.{5}7072 USD. Ngoài ra, giá của Richard Mille là €0.{5}6025 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9877 CAD ở Canada, ₹0.0006276 INR ở Ấn Độ, ₨0.001989 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3774 BRL ở Brazil, ...
Cặp Richard Mille phổ biến nhất là RM sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Richard Mille (RM) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.0001219.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.